Bản dịch của từ Realistic trong tiếng Việt
Realistic
Realistic (Adjective)
Được thể hiện hoặc thể hiện là chính xác, có thể thực hiện được hoặc không duy tâm.
Expressed or represented as being accurate practicable or not idealistic.
The realistic approach to poverty alleviation involves community engagement.
Cách tiếp cận thực tế với việc giảm nghèo liên quan đến sự tham gia của cộng đồng.
Realistic solutions to homelessness must consider affordable housing options.
Các giải pháp thực tế cho vấn đề vô gia cư phải xem xét các lựa chọn nhà ở phải chăng.
She proposed a realistic budget plan for the social welfare program.
Cô ấy đề xuất một kế hoạch ngân sách thực tế cho chương trình phúc lợi xã hội.
Liên quan đến việc thể hiện các đối tượng, hành động hoặc điều kiện như chúng thực sự đã hoặc đang tồn tại.
Relating to the representation of objects actions or conditions as they actually are or were.
The realistic portrayal of poverty in the documentary moved viewers.
Sự miêu tả thực tế về nghèo đói trong bộ phim tài liệu đã làm xúc động người xem.
Realistic solutions are needed to address the housing crisis in urban areas.
Cần có những giải pháp thực tế để giải quyết vấn đề nhà ở ở các khu vực đô thị.
She has a realistic view of the challenges faced by the community.
Cô ấy có cái nhìn thực tế về những thách thức mà cộng đồng đang phải đối mặt.
Dạng tính từ của Realistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Realistic Thực tế | More realistic Thực tế hơn | Most realistic Thực tế nhất |
Kết hợp từ của Realistic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Amazingly realistic Đáng kinh ngạc | The virtual reality experience was amazingly realistic. Trải nghiệm thực tế ảo rất ấn tượng. |
Very realistic Rất chân thực | The movie's portrayal of poverty was very realistic. Cách thể hiện của bộ phim về nghèo đó rất chân thực. |
Incredibly realistic Vô cùng chân thực | The cgi effects in the movie were incredibly realistic. Các hiệu ứng cgi trong bộ phim rất chân thực. |
Quite realistic Khá thực tế | Her painting of the city was quite realistic. Bức tranh của cô về thành phố rất thực tế. |
Enough realistic Đủ thực tế | The social media posts were enough realistic to convince people. Các bài đăng trên mạng xã hội đủ thực tế để thuyết phục mọi người. |
Họ từ
Từ "realistic" có nghĩa là có tính thực tế, phù hợp với thực tại hoặc khả năng thực hiện trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "realistic" thường được sử dụng để miêu tả một cách tiếp cận có khả năng thành công, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này tương tự. Tuy nhiên, Australian English có thể sử dụng từ "realistic" với sắc thái dễ chấp nhận hơn trong các bối cảnh văn hóa cụ thể. Cách phát âm của từ này được giữ nguyên trong cả hai biến thể, nhưng có thể khác nhau nhẹ về âm điệu địa phương.
Từ "realistic" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "realista", được hình thành từ "res", nghĩa là "vật chất" hoặc "thực thể". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phong cách nghệ thuật và văn học phản ánh sự thật cuộc sống một cách chân thực. Ngày nay, "realistic" chỉ sự thể hiện hoặc đánh giá tương đối chính xác về thực tại, phù hợp với nội dung ban đầu liên quan đến sự thật và thực tại vật chất.
Từ "realistic" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, phản ánh yêu cầu về tư duy phê phán và phản ánh trung thực. Trong ngữ cảnh học thuật, "realistic" thường được sử dụng khi mô tả các kỳ vọng, dự đoán hoặc mô hình có tính khả thi trong nghiên cứu hoặc luận văn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách, kinh tế, và các lĩnh vực kỹ thuật, khẳng định tầm quan trọng của khả năng thực tiễn trong việc áp dụng lý thuyết vào thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp