Bản dịch của từ Actually trong tiếng Việt
Actually

Actually (Adverb)
Actually, she didn't know about the surprise party.
Thực ra, cô ấy không biết về bữa tiệc bất ngờ.
He actually wanted to help with the community event.
Anh ta thực sự muốn giúp đỡ cho sự kiện cộng đồng.
They actually enjoyed the charity fundraiser last weekend.
Họ thực sự thích thú với buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần qua.
Dạng trạng từ của Actually (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Actually Thật ra | - | - |
Họ từ
Từ "actually" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "trên thực tế" hoặc "thực sự". Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thật về một điều gì đó, làm rõ hoặc trình bày thông tin trái ngược với giả định phổ biến. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết, phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "actually" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "actually" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "actualis", có nghĩa là "thực tế" hoặc "hiện tại". Từ này vốn được hình thành từ "actus", có nghĩa là "hành động". Trong tiếng Anh, "actually" bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 17, và ban đầu được dùng để chỉ sự thực tế hoặc xác thực của một sự việc. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc sự khác biệt trong ngữ cảnh diễn đạt.
Từ "actually" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhằm thể hiện sự nhấn mạnh hoặc làm rõ thông tin. Trong phần Listening và Reading, "actually" thường được sử dụng để phản bác hoặc điều chỉnh thông tin đã nêu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để đưa ra ý kiến hoặc thông tin thật sự khác với mong đợi thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



