Bản dịch của từ Advance trong tiếng Việt
Advance
Advance (Noun)
Sự tiến bộ, sự phát triển.
Progress, development.
The advance in technology has transformed social interactions.
Sự tiến bộ trong công nghệ đã biến đổi tương tác xã hội.
The company made significant advances in their social media strategy.
Công ty đã đạt được sự tiến bộ đáng kể trong chiến lược truyền thông xã hội của họ.
We need to support scientific advances for social betterment.
Chúng ta cần ủng hộ những tiến bộ khoa học cho sự cải thiện xã hội.
The advance in technology has changed communication in society.
Sự tiến bộ trong công nghệ đã thay đổi giao tiếp trong xã hội.
She made great advances in the field of social psychology.
Cô ấy đã đạt được những tiến bộ lớn trong lĩnh vực tâm lý xã hội.
The company's advance in sustainability practices was well-received by the public.
Sự tiến bộ của công ty trong các phương pháp bền vững đã được công chúng đón nhận.
Một sự phát triển hoặc cải tiến.
A development or improvement.
The advance in technology has changed our society.
Sự tiến bộ trong công nghệ đã thay đổi xã hội của chúng ta.
She made a significant advance in her research project.
Cô ấy đã đạt được một sự tiến bộ đáng kể trong dự án nghiên cứu của mình.
The medical field has seen great advances in recent years.
Lĩnh vực y tế đã chứng kiến những tiến bộ lớn trong những năm gần đây.
He received an advance for his upcoming book.
Anh ấy nhận được một khoản tạm ứng cho cuốn sách sắp tới của mình.
The company provided an advance for the project expenses.
Công ty cung cấp một khoản tạm ứng cho các chi phí dự án.
She requested an advance on her salary for personal reasons.
Cô ấy yêu cầu một khoản tạm ứng trên lương vì lý do cá nhân.
He made a bold advance towards her at the party.
Anh ta đã tiến thêm một bước táo bạo đến gần cô ấy tại bữa tiệc.
She rejected his advances politely but firmly.
Cô ấy từ chối sự tiếp cận của anh ấy một cách lịch sự nhưng mạnh mẽ.
His advances were unwelcome and made her uncomfortable.
Sự tiếp cận của anh ấy không được chào đón và khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
Dạng danh từ của Advance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advance | Advances |
Kết hợp từ của Advance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scientific advance Tiến bộ khoa học | Scientific advances have improved healthcare in developing countries. Sự tiến bộ khoa học đã cải thiện chăm sóc sức khỏe ở các quốc gia đang phát triển. |
Amorous advance Tiến cử tình cảm | He made an amorous advance towards her at the social event. Anh ấy đã tiến cử amorous đối với cô ấy tại sự kiện xã hội. |
Economic advance Tiến bộ kinh tế | The economic advance led to improved living standards. Sự tiến bộ kinh tế dẫn đến cải thiện đời sống. |
Technological advance Tiến bộ công nghệ | Technological advance has improved communication in remote areas. Sự tiến bộ công nghệ đã cải thiện giao tiếp ở vùng xa xôi. |
Social advance Tiến xa trong xã hội | Social advance is evident in the increase of literacy rates. Sự tiến bộ xã hội rõ ràng trong việc tăng tỷ lệ biết chữ. |
Advance (Verb)
The government aims to advance education in rural areas.
Chính phủ nhằm mục tiêu phát triển giáo dục ở vùng nông thôn.
Technology has advanced communication among people globally.
Công nghệ đã phát triển giao tiếp giữa mọi người trên toàn cầu.
Efforts to advance healthcare services are crucial for community well-being.
Những nỗ lực để phát triển dịch vụ chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
Tiến về phía trước một cách có mục đích.
Move forwards in a purposeful way.
She advances in her career by taking on new responsibilities.
Cô ấy tiến lên trong sự nghiệp bằng cách nhận thêm trách nhiệm mới.
The company advances its technology to stay competitive in the market.
Công ty cải tiến công nghệ để duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.
The government advances policies to address social issues effectively.
Chính phủ đề xuất chính sách để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
She advances her career by attending networking events regularly.
Cô ấy tiến bộ sự nghiệp bằng cách tham gia các sự kiện networking thường xuyên.
The organization advances equality through educational programs for all members.
Tổ chức tiến bộ về bình đẳng qua các chương trình giáo dục cho tất cả các thành viên.
The government advances healthcare by investing in new medical technologies.
Chính phủ tiến bộ về chăm sóc sức khỏe bằng cách đầu tư vào công nghệ y tế mới.
Đưa ra (một lý thuyết hoặc gợi ý)
Put forward (a theory or suggestion)
She advanced a new idea during the meeting.
Cô ấy đưa ra một ý tưởng mới trong cuộc họp.
He advances the concept of sustainability in his research.
Anh ấy đưa ra khái niệm về bền vững trong nghiên cứu của mình.
The professor advances a hypothesis about human behavior.
Giáo sư đưa ra một giả thuyết về hành vi con người.
The bank advanced funds to the entrepreneur for her startup.
Ngân hàng cho vay tiền cho doanh nhân để khởi nghiệp.
The organization advances loans to low-income families in need.
Tổ chức cung cấp khoản vay cho các gia đình có thu nhập thấp cần thiết.
The government advanced financial aid to the flood-affected regions.
Chính phủ cung cấp viện trợ tài chính cho các khu vực bị lũ lụt.
Dạng động từ của Advance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advancing |
Kết hợp từ của Advance (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Advance greatly Tiến bộ mạnh mẽ | Social media has advanced greatly in connecting people worldwide. Mạng xã hội đã phát triển rất nhiều trong việc kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Advance slowly Tiến lên chậm chạp | They advance slowly in building community relationships. Họ tiến triển chậm rãi trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng. |
Advance rapidly Tiến triển nhanh chóng | Social media platforms advance rapidly in user numbers. Các nền tảng truyền thông xã hội phát triển nhanh chóng với số lượng người dùng. |
Advance cautiously Tiến cẩn thận | He decided to advance cautiously in the new social project. Anh ấy quyết định tiến lên cẩn thận trong dự án xã hội mới. |
Advance significantly Tiến bộ đột phá | Social media has advanced significantly in connecting people globally. Mạng xã hội đã tiến bộ đáng kể trong việc kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Advance (Adjective)
Thực hiện, gửi hoặc cung cấp trước.
Done, sent, or supplied beforehand.
She made an advance reservation for the charity event.
Cô ấy đã đặt trước một chỗ cho sự kiện từ thiện.
The advance team arrived early to set up the venue.
Đội ngũ tiến công đã đến sớm để chuẩn bị địa điểm.
The advance payment was required to secure the booking.
Thanh toán trước được yêu cầu để đảm bảo việc đặt chỗ.
Kết hợp từ của Advance (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well advanced Tiên tiến | The social project is well advanced in the community. Dự án xã hội đã tiến triển tốt trong cộng đồng. |
Technically advanced Tiên tiến về mặt kỹ thuật | The new smartphone is technically advanced, offering various innovative features. Chiếc điện thoại thông minh mới là kỹ thuật tiên tiến, cung cấp nhiều tính năng sáng tạo. |
Industrially advanced Tiên tiến công nghiệp | The socially industrially advanced countries prioritize education and healthcare. Các quốc gia tiên tiến về công nghiệp xã hội ưu tiên giáo dục và chăm sóc sức khỏe. |
Extremely advanced Rất tiên tiến | The use of ai in social media is extremely advanced. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong mạng xã hội rất tiên tiến. |
Highly advanced Rất tiên tiến | The highly advanced technology has revolutionized social media platforms. Công nghệ tiên tiến đã cách mạng hóa các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "advance" có nghĩa là tiến lên, phát triển hoặc tiến bộ. Trong ngữ cảnh học thuật, "advance" có thể chỉ sự gia tăng kiến thức hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh, từ này có hình thức viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "advance" còn có thể mang nghĩa là thanh toán trước hoặc cung cấp tài chính, khác biệt trong cách sử dụng giữa các vùng miền.
Từ "advance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "advantiare", xuất phát từ "ad-" (tiến tới) và "ante" (trước). Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "avancier", mang nghĩa là đi lên hoặc tiến xa hơn. Lịch sử từ này phản ánh sự tiến bộ cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, công nghệ và quân sự. Ngày nay, "advance" được sử dụng để chỉ sự tiến bộ, cải thiện hoặc sự phát triển theo hướng tích cực.
Từ "advance" được sử dụng khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như trong bài nghe, đọc, viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến sự tiến bộ trong nghiên cứu, công nghệ hoặc cải tiến, ví dụ như "advance research" hay "advance technology". Ngoài ra, từ cũng có mặt trong các tình huống thương mại khi nói về sự nâng cao trong chiến lược hoặc kế hoạch phát triển. Tóm lại, "advance" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn tả sự tiến triển và cải tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp