Bản dịch của từ Advance trong tiếng Việt

Advance

Noun [U/C] Verb Adjective

Advance (Noun)

ədˈvɑːns
ədˈvæns
01

Sự tiến bộ, sự phát triển.

Progress, development.

Ví dụ

The advance in technology has transformed social interactions.

Sự tiến bộ trong công nghệ đã biến đổi tương tác xã hội.

The company made significant advances in their social media strategy.

Công ty đã đạt được sự tiến bộ đáng kể trong chiến lược truyền thông xã hội của họ.

We need to support scientific advances for social betterment.

Chúng ta cần ủng hộ những tiến bộ khoa học cho sự cải thiện xã hội.

02

Một phong trào tiến về phía trước.

A forward movement.

Ví dụ

The advance in technology has changed communication in society.

Sự tiến bộ trong công nghệ đã thay đổi giao tiếp trong xã hội.

She made great advances in the field of social psychology.

Cô ấy đã đạt được những tiến bộ lớn trong lĩnh vực tâm lý xã hội.

The company's advance in sustainability practices was well-received by the public.

Sự tiến bộ của công ty trong các phương pháp bền vững đã được công chúng đón nhận.

03

Một sự phát triển hoặc cải tiến.

A development or improvement.

Ví dụ

The advance in technology has changed our society.

Sự tiến bộ trong công nghệ đã thay đổi xã hội của chúng ta.

She made a significant advance in her research project.

Cô ấy đã đạt được một sự tiến bộ đáng kể trong dự án nghiên cứu của mình.

The medical field has seen great advances in recent years.

Lĩnh vực y tế đã chứng kiến những tiến bộ lớn trong những năm gần đây.

04

Một số tiền được trả trước khi đến hạn hoặc cho công việc chỉ hoàn thành một phần.

An amount of money paid before it is due or for work only partly completed.

Ví dụ

He received an advance for his upcoming book.

Anh ấy nhận được một khoản tạm ứng cho cuốn sách sắp tới của mình.

The company provided an advance for the project expenses.

Công ty cung cấp một khoản tạm ứng cho các chi phí dự án.

She requested an advance on her salary for personal reasons.

Cô ấy yêu cầu một khoản tạm ứng trên lương vì lý do cá nhân.

05

Một cách tiếp cận được thực hiện với ai đó với mục đích bắt đầu quan hệ tình dục hoặc tình yêu.

An approach made to someone with the aim of initiating sexual or amorous relations.

Ví dụ

He made a bold advance towards her at the party.

Anh ta đã tiến thêm một bước táo bạo đến gần cô ấy tại bữa tiệc.

She rejected his advances politely but firmly.

Cô ấy từ chối sự tiếp cận của anh ấy một cách lịch sự nhưng mạnh mẽ.

His advances were unwelcome and made her uncomfortable.

Sự tiếp cận của anh ấy không được chào đón và khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.

Dạng danh từ của Advance (Noun)

SingularPlural

Advance

Advances

Kết hợp từ của Advance (Noun)

CollocationVí dụ

Scientific advance

Tiến bộ khoa học

Scientific advances have improved healthcare in developing countries.

Sự tiến bộ khoa học đã cải thiện chăm sóc sức khỏe ở các quốc gia đang phát triển.

Amorous advance

Tiến cử tình cảm

He made an amorous advance towards her at the social event.

Anh ấy đã tiến cử amorous đối với cô ấy tại sự kiện xã hội.

Economic advance

Tiến bộ kinh tế

The economic advance led to improved living standards.

Sự tiến bộ kinh tế dẫn đến cải thiện đời sống.

Technological advance

Tiến bộ công nghệ

Technological advance has improved communication in remote areas.

Sự tiến bộ công nghệ đã cải thiện giao tiếp ở vùng xa xôi.

Social advance

Tiến xa trong xã hội

Social advance is evident in the increase of literacy rates.

Sự tiến bộ xã hội rõ ràng trong việc tăng tỷ lệ biết chữ.

Advance (Verb)

ədˈvɑːns
ədˈvæns
01

Tăng lên, phát triển thứ gì.

Increase, develop something.

Ví dụ

The government aims to advance education in rural areas.

Chính phủ nhằm mục tiêu phát triển giáo dục ở vùng nông thôn.

Technology has advanced communication among people globally.

Công nghệ đã phát triển giao tiếp giữa mọi người trên toàn cầu.

Efforts to advance healthcare services are crucial for community well-being.

Những nỗ lực để phát triển dịch vụ chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.

02

Tiến về phía trước một cách có mục đích.

Move forwards in a purposeful way.

Ví dụ

She advances in her career by taking on new responsibilities.

Cô ấy tiến lên trong sự nghiệp bằng cách nhận thêm trách nhiệm mới.

The company advances its technology to stay competitive in the market.

Công ty cải tiến công nghệ để duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.

The government advances policies to address social issues effectively.

Chính phủ đề xuất chính sách để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

03

Thực hiện hoặc gây ra sự tiến bộ.

Make or cause to make progress.

Ví dụ

She advances her career by attending networking events regularly.

Cô ấy tiến bộ sự nghiệp bằng cách tham gia các sự kiện networking thường xuyên.

The organization advances equality through educational programs for all members.

Tổ chức tiến bộ về bình đẳng qua các chương trình giáo dục cho tất cả các thành viên.

The government advances healthcare by investing in new medical technologies.

Chính phủ tiến bộ về chăm sóc sức khỏe bằng cách đầu tư vào công nghệ y tế mới.

04

Đưa ra (một lý thuyết hoặc gợi ý)

Put forward (a theory or suggestion)

Ví dụ

She advanced a new idea during the meeting.

Cô ấy đưa ra một ý tưởng mới trong cuộc họp.

He advances the concept of sustainability in his research.

Anh ấy đưa ra khái niệm về bền vững trong nghiên cứu của mình.

The professor advances a hypothesis about human behavior.

Giáo sư đưa ra một giả thuyết về hành vi con người.

05

Cho (ai đó) mượn (tiền)

Lend (money) to (someone)

Ví dụ

The bank advanced funds to the entrepreneur for her startup.

Ngân hàng cho vay tiền cho doanh nhân để khởi nghiệp.

The organization advances loans to low-income families in need.

Tổ chức cung cấp khoản vay cho các gia đình có thu nhập thấp cần thiết.

The government advanced financial aid to the flood-affected regions.

Chính phủ cung cấp viện trợ tài chính cho các khu vực bị lũ lụt.

Dạng động từ của Advance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Advance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Advanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Advanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Advances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Advancing

Kết hợp từ của Advance (Verb)

CollocationVí dụ

Advance greatly

Tiến bộ mạnh mẽ

Social media has advanced greatly in connecting people worldwide.

Mạng xã hội đã phát triển rất nhiều trong việc kết nối mọi người trên toàn thế giới.

Advance slowly

Tiến lên chậm chạp

They advance slowly in building community relationships.

Họ tiến triển chậm rãi trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng.

Advance rapidly

Tiến triển nhanh chóng

Social media platforms advance rapidly in user numbers.

Các nền tảng truyền thông xã hội phát triển nhanh chóng với số lượng người dùng.

Advance cautiously

Tiến cẩn thận

He decided to advance cautiously in the new social project.

Anh ấy quyết định tiến lên cẩn thận trong dự án xã hội mới.

Advance significantly

Tiến bộ đột phá

Social media has advanced significantly in connecting people globally.

Mạng xã hội đã tiến bộ đáng kể trong việc kết nối mọi người trên toàn cầu.

Advance (Adjective)

ædvˈæns
ədvˈæns
01

Thực hiện, gửi hoặc cung cấp trước.

Done, sent, or supplied beforehand.

Ví dụ

She made an advance reservation for the charity event.

Cô ấy đã đặt trước một chỗ cho sự kiện từ thiện.

The advance team arrived early to set up the venue.

Đội ngũ tiến công đã đến sớm để chuẩn bị địa điểm.

The advance payment was required to secure the booking.

Thanh toán trước được yêu cầu để đảm bảo việc đặt chỗ.

Kết hợp từ của Advance (Adjective)

CollocationVí dụ

Well advanced

Tiên tiến

The social project is well advanced in the community.

Dự án xã hội đã tiến triển tốt trong cộng đồng.

Technically advanced

Tiên tiến về mặt kỹ thuật

The new smartphone is technically advanced, offering various innovative features.

Chiếc điện thoại thông minh mới là kỹ thuật tiên tiến, cung cấp nhiều tính năng sáng tạo.

Industrially advanced

Tiên tiến công nghiệp

The socially industrially advanced countries prioritize education and healthcare.

Các quốc gia tiên tiến về công nghiệp xã hội ưu tiên giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Extremely advanced

Rất tiên tiến

The use of ai in social media is extremely advanced.

Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong mạng xã hội rất tiên tiến.

Highly advanced

Rất tiên tiến

The highly advanced technology has revolutionized social media platforms.

Công nghệ tiên tiến đã cách mạng hóa các nền tảng truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] However, I agree with those who see athletics as a force for societal [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Firstly, space tourism has the potential to drive scientific and technological [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] The application provides detailed maps and features such as navigation recommendations and traffic updates [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] They may want to their careers, build a solid foundation, or pursue educational opportunities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023

Idiom with Advance

Không có idiom phù hợp