Bản dịch của từ Advance trong tiếng Việt
Advance

Advance(Noun)
Sự tiến bộ, sự phát triển.
Progress, development.

Một sự phát triển hoặc cải tiến.
A development or improvement.
Dạng danh từ của Advance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Advance | Advances |
Advance(Verb)
Đưa ra (một lý thuyết hoặc gợi ý)
Put forward (a theory or suggestion)
Tiến về phía trước một cách có mục đích.
Move forwards in a purposeful way.
Dạng động từ của Advance (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advance |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advanced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advanced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advances |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advancing |
Advance(Adjective)
Thực hiện, gửi hoặc cung cấp trước.
Done, sent, or supplied beforehand.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "advance" có nghĩa là tiến lên, phát triển hoặc tiến bộ. Trong ngữ cảnh học thuật, "advance" có thể chỉ sự gia tăng kiến thức hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh, từ này có hình thức viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "advance" còn có thể mang nghĩa là thanh toán trước hoặc cung cấp tài chính, khác biệt trong cách sử dụng giữa các vùng miền.
Từ "advance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "advantiare", xuất phát từ "ad-" (tiến tới) và "ante" (trước). Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "avancier", mang nghĩa là đi lên hoặc tiến xa hơn. Lịch sử từ này phản ánh sự tiến bộ cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, công nghệ và quân sự. Ngày nay, "advance" được sử dụng để chỉ sự tiến bộ, cải thiện hoặc sự phát triển theo hướng tích cực.
Từ "advance" được sử dụng khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như trong bài nghe, đọc, viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến sự tiến bộ trong nghiên cứu, công nghệ hoặc cải tiến, ví dụ như "advance research" hay "advance technology". Ngoài ra, từ cũng có mặt trong các tình huống thương mại khi nói về sự nâng cao trong chiến lược hoặc kế hoạch phát triển. Tóm lại, "advance" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn tả sự tiến triển và cải tiến.
Họ từ
Từ "advance" có nghĩa là tiến lên, phát triển hoặc tiến bộ. Trong ngữ cảnh học thuật, "advance" có thể chỉ sự gia tăng kiến thức hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh, từ này có hình thức viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "advance" còn có thể mang nghĩa là thanh toán trước hoặc cung cấp tài chính, khác biệt trong cách sử dụng giữa các vùng miền.
Từ "advance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "advantiare", xuất phát từ "ad-" (tiến tới) và "ante" (trước). Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "avancier", mang nghĩa là đi lên hoặc tiến xa hơn. Lịch sử từ này phản ánh sự tiến bộ cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, công nghệ và quân sự. Ngày nay, "advance" được sử dụng để chỉ sự tiến bộ, cải thiện hoặc sự phát triển theo hướng tích cực.
Từ "advance" được sử dụng khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như trong bài nghe, đọc, viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến sự tiến bộ trong nghiên cứu, công nghệ hoặc cải tiến, ví dụ như "advance research" hay "advance technology". Ngoài ra, từ cũng có mặt trong các tình huống thương mại khi nói về sự nâng cao trong chiến lược hoặc kế hoạch phát triển. Tóm lại, "advance" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn tả sự tiến triển và cải tiến.
