Bản dịch của từ Advance trong tiếng Việt

Advance

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advance(Noun)

ədˈvɑːns
ədˈvæns
01

Sự tiến bộ, sự phát triển.

Progress, development.

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận được thực hiện với ai đó với mục đích bắt đầu quan hệ tình dục hoặc tình yêu.

An approach made to someone with the aim of initiating sexual or amorous relations.

advance nghĩa là gì
Ví dụ
03

Một phong trào tiến về phía trước.

A forward movement.

Ví dụ
04

Một số tiền được trả trước khi đến hạn hoặc cho công việc chỉ hoàn thành một phần.

An amount of money paid before it is due or for work only partly completed.

Ví dụ
05

Một sự phát triển hoặc cải tiến.

A development or improvement.

Ví dụ

Dạng danh từ của Advance (Noun)

SingularPlural

Advance

Advances

Advance(Verb)

ədˈvɑːns
ədˈvæns
01

Tăng lên, phát triển thứ gì.

Increase, develop something.

Ví dụ
02

Đưa ra (một lý thuyết hoặc gợi ý)

Put forward (a theory or suggestion)

Ví dụ
03

Tiến về phía trước một cách có mục đích.

Move forwards in a purposeful way.

Ví dụ
04

Thực hiện hoặc gây ra sự tiến bộ.

Make or cause to make progress.

Ví dụ
05

Cho (ai đó) mượn (tiền)

Lend (money) to (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Advance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Advance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Advanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Advanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Advances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Advancing

Advance(Adjective)

ædvˈæns
ədvˈæns
01

Thực hiện, gửi hoặc cung cấp trước.

Done, sent, or supplied beforehand.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ