Bản dịch của từ Initiating trong tiếng Việt
Initiating
Initiating (Verb)
Initiating a conversation can lead to new friendships.
Bắt đầu cuộc trò chuyện có thể dẫn đến tình bạn mới.
She is skilled at initiating group activities for the community.
Cô ấy có kỹ năng khởi xướng các hoạt động nhóm vì cộng đồng.
Initiating a project requires careful planning and organization.
Bắt đầu một dự án đòi hỏi phải lập kế hoạch và tổ chức cẩn thận.
Initiating (Adjective)
Initiating social interactions is crucial for building relationships.
Việc bắt đầu tương tác xã hội là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ.
She took the initiating step to organize a charity event.
Cô ấy đã thực hiện bước khởi đầu là tổ chức một sự kiện từ thiện.
The initiating phase of the project requires careful planning.
Giai đoạn bắt đầu của dự án đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận.
Initiating conversations is key to building strong social connections.
Bắt đầu cuộc trò chuyện là chìa khóa để xây dựng các kết nối xã hội bền chặt.
She took the initiating role in organizing the social event.
Cô ấy đóng vai trò khởi xướng trong việc tổ chức sự kiện xã hội.
Initiating friendships can lead to a more fulfilling social life.
Việc bắt đầu kết bạn có thể dẫn đến một đời sống xã hội trọn vẹn hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp