Bản dịch của từ Initiating trong tiếng Việt
Initiating
Initiating (Verb)
Initiating a conversation can lead to new friendships.
Bắt đầu cuộc trò chuyện có thể dẫn đến tình bạn mới.
She is skilled at initiating group activities for the community.
Cô ấy có kỹ năng khởi xướng các hoạt động nhóm vì cộng đồng.
Initiating a project requires careful planning and organization.
Bắt đầu một dự án đòi hỏi phải lập kế hoạch và tổ chức cẩn thận.
Dạng động từ của Initiating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Initiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Initiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Initiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Initiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Initiating |
Initiating (Adjective)
Initiating social interactions is crucial for building relationships.
Việc bắt đầu tương tác xã hội là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ.
She took the initiating step to organize a charity event.
Cô ấy đã thực hiện bước khởi đầu là tổ chức một sự kiện từ thiện.
The initiating phase of the project requires careful planning.
Giai đoạn bắt đầu của dự án đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận.
Initiating conversations is key to building strong social connections.
Bắt đầu cuộc trò chuyện là chìa khóa để xây dựng các kết nối xã hội bền chặt.
She took the initiating role in organizing the social event.
Cô ấy đóng vai trò khởi xướng trong việc tổ chức sự kiện xã hội.
Initiating friendships can lead to a more fulfilling social life.
Việc bắt đầu kết bạn có thể dẫn đến một đời sống xã hội trọn vẹn hơn.
Họ từ
Từ "initiating" là động gerund hoặc động từ hiện tại của "initiate", có nghĩa là bắt đầu một quá trình hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm; người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. "Initiating" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh như khoa học, công nghệ hoặc quản lý dự án, phản ánh sự khởi xướng của một hoạt động cụ thể.
Từ "initiating" có gốc từ tiếng Latin "initiare", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Gốc từ này được hình thành từ "initium", nghĩa là "bắt đầu". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật, để chỉ hành động bắt đầu một quá trình, nhiệm vụ hay sự kiện. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của khởi đầu trong bất kỳ lĩnh vực hoạt động nào.
Từ "initiating" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi người tham gia mô tả các bước trong quy trình hoặc quản lý dự án. Trong ngữ cảnh học thuật, "initiating" thường được sử dụng để chỉ việc khởi xướng một nghiên cứu hoặc chương trình mới. Từ này cũng được dùng trong các lĩnh vực công nghệ và doanh nghiệp, thể hiện sự bắt đầu của một hoạt động hoặc sáng kiến quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp