Bản dịch của từ Initiating trong tiếng Việt
Initiating

Initiating(Verb)
Dạng động từ của Initiating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Initiate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Initiated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Initiated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Initiates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Initiating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "initiating" là động gerund hoặc động từ hiện tại của "initiate", có nghĩa là bắt đầu một quá trình hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm; người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. "Initiating" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh như khoa học, công nghệ hoặc quản lý dự án, phản ánh sự khởi xướng của một hoạt động cụ thể.
Từ "initiating" có gốc từ tiếng Latin "initiare", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Gốc từ này được hình thành từ "initium", nghĩa là "bắt đầu". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật, để chỉ hành động bắt đầu một quá trình, nhiệm vụ hay sự kiện. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của khởi đầu trong bất kỳ lĩnh vực hoạt động nào.
Từ "initiating" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi người tham gia mô tả các bước trong quy trình hoặc quản lý dự án. Trong ngữ cảnh học thuật, "initiating" thường được sử dụng để chỉ việc khởi xướng một nghiên cứu hoặc chương trình mới. Từ này cũng được dùng trong các lĩnh vực công nghệ và doanh nghiệp, thể hiện sự bắt đầu của một hoạt động hoặc sáng kiến quan trọng.
Họ từ
Từ "initiating" là động gerund hoặc động từ hiện tại của "initiate", có nghĩa là bắt đầu một quá trình hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm; người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. "Initiating" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh như khoa học, công nghệ hoặc quản lý dự án, phản ánh sự khởi xướng của một hoạt động cụ thể.
Từ "initiating" có gốc từ tiếng Latin "initiare", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Gốc từ này được hình thành từ "initium", nghĩa là "bắt đầu". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật, để chỉ hành động bắt đầu một quá trình, nhiệm vụ hay sự kiện. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của khởi đầu trong bất kỳ lĩnh vực hoạt động nào.
Từ "initiating" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi người tham gia mô tả các bước trong quy trình hoặc quản lý dự án. Trong ngữ cảnh học thuật, "initiating" thường được sử dụng để chỉ việc khởi xướng một nghiên cứu hoặc chương trình mới. Từ này cũng được dùng trong các lĩnh vực công nghệ và doanh nghiệp, thể hiện sự bắt đầu của một hoạt động hoặc sáng kiến quan trọng.
