Bản dịch của từ Stage trong tiếng Việt
Stage

Stage(Noun Countable)
Sân khấu.
Stage.
Stage(Noun)
Một chiếc xe ngựa.
A stagecoach.
Một điểm, giai đoạn hoặc bước trong một quá trình hoặc sự phát triển.
A point, period, or step in a process or development.
(trong niên đại địa tầng) một dãy địa tầng tương ứng với một thời đại, tạo thành một phần nhỏ của một chuỗi.
(in chronostratigraphy) a range of strata corresponding to an age in time, forming a subdivision of a series.
Dạng danh từ của Stage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Stage | Stages |
Stage(Verb)
Chẩn đoán hoặc phân loại (một căn bệnh hoặc bệnh nhân) đã đạt đến một giai đoạn cụ thể trong quá trình tiến triển dự kiến của bệnh.
Diagnose or classify (a disease or patient) as having reached a particular stage in the expected progression of the disease.
Trình bày một buổi biểu diễn (vở kịch hoặc chương trình khác)
Present a performance of (a play or other show)
Dạng động từ của Stage (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stage" có nghĩa chính là "sân khấu" trong cả hai ngữ cảnh Anh-Mỹ và Anh-Anh. Từ này biểu thị một khu vực nơi diễn ra các buổi biểu diễn, như kịch, hòa nhạc, hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "stage" có thể diễn đạt cả ý nghĩa là "giai đoạn" trong quá trình phát triển, điều này đôi khi không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong các ngữ cảnh cụ thể, từ có thể được phát âm khác nhau nhưng thường vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung.
Từ "stage" xuất phát từ Latin "stāgium", có nghĩa là "nơi ở" hoặc "trung gian". Trong tiếng Pháp cổ, "estage" cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không gian tổ chức các sự kiện, đặc biệt là biểu diễn nghệ thuật. Ngày nay, "stage" không chỉ phản ánh không gian vật lý mà còn biểu thị giai đoạn trong một quá trình nào đó, liên kết chặt chẽ với nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "stage" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường liên quan đến các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc hội thảo. Trong Reading, "stage" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình hoặc giai đoạn phát triển. Trong Writing và Speaking, từ này được sử dụng để miêu tả các giai đoạn trong luận điểm hoặc quá trình. Ngoài ra, "stage" cũng được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, khoa học và phát triển cá nhân.
Họ từ
Từ "stage" có nghĩa chính là "sân khấu" trong cả hai ngữ cảnh Anh-Mỹ và Anh-Anh. Từ này biểu thị một khu vực nơi diễn ra các buổi biểu diễn, như kịch, hòa nhạc, hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "stage" có thể diễn đạt cả ý nghĩa là "giai đoạn" trong quá trình phát triển, điều này đôi khi không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong các ngữ cảnh cụ thể, từ có thể được phát âm khác nhau nhưng thường vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung.
Từ "stage" xuất phát từ Latin "stāgium", có nghĩa là "nơi ở" hoặc "trung gian". Trong tiếng Pháp cổ, "estage" cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không gian tổ chức các sự kiện, đặc biệt là biểu diễn nghệ thuật. Ngày nay, "stage" không chỉ phản ánh không gian vật lý mà còn biểu thị giai đoạn trong một quá trình nào đó, liên kết chặt chẽ với nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "stage" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường liên quan đến các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc hội thảo. Trong Reading, "stage" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình hoặc giai đoạn phát triển. Trong Writing và Speaking, từ này được sử dụng để miêu tả các giai đoạn trong luận điểm hoặc quá trình. Ngoài ra, "stage" cũng được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, khoa học và phát triển cá nhân.
