Bản dịch của từ Stage trong tiếng Việt

Stage

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Stage (Noun Countable)

steɪdʒ
steɪdʒ
01

Sân khấu.

Stage.

Ví dụ

The theater stage was set for the performance.

Sân khấu nhà hát đã được chuẩn bị cho buổi biểu diễn.

She nervously stepped onto the stage to give her speech.

Cô lo lắng bước lên sân khấu để phát biểu.

The protest took place on the main stage in the square.

Cuộc biểu tình diễn ra trên sân khấu chính ở quảng trường.

02

Giai đoạn.

Stage.

Ví dụ

During the talent show, she performed on the stage.

Trong buổi biểu diễn tài năng, cô ấy đã biểu diễn trên sân khấu.

The play had a beautiful stage set with colorful lights.

Vở kịch có một sân khấu đẹp với ánh đèn đầy màu sắc.

At the concert, the band rocked the stage with their performance.

Tại buổi hòa nhạc, ban nhạc đã làm rung chuyển sân khấu với màn trình diễn của họ.

Kết hợp từ của Stage (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Revolving stage

Sân khấu quay

The theater production featured a revolving stage for seamless scene changes.

Vở kịch có sân khấu quay giúp thay đổi cảnh quay liền mạch.

Terminal stage

Giai đoạn cuối cùng

The patient is in the terminal stage of cancer treatment.

Bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối của điều trị ung thư.

Committee stage

Giai đoạn ủy ban

The committee stage of the charity event lasted for three hours.

Giai đoạn ủy ban của sự kiện từ thiện kéo dài ba giờ.

Delicate stage

Giai đoạn tinh tế

During this delicate stage, social interactions require careful handling.

Trong giai đoạn nhạy cảm này, giao tiếp xã hội cần được xử lý cẩn thận.

Opening stage

Giai đoạn khai mạc

The opening stage of the charity event was filled with excitement.

Giai đoạn mở đầu của sự kiện từ thiện đầy phấn khích.

Stage (Noun)

stˈeidʒ
stˈeidʒ
01

Một điểm, giai đoạn hoặc bước trong một quá trình hoặc sự phát triển.

A point, period, or step in a process or development.

Ví dụ

In the early stage of the project, many ideas were proposed.

Trong giai đoạn đầu của dự án, nhiều ý tưởng đã được đề xuất.

The final stage of the event involved awarding the winners.

Giai đoạn cuối cùng của sự kiện liên quan đến việc trao giải cho những người chiến thắng.

The planning stage of the social campaign required careful consideration.

Giai đoạn lập kế hoạch của chiến dịch xã hội cần được xem xét cẩn thận.

02

Tầng hoặc tầng của tòa nhà hoặc công trình kiến trúc.

A floor or level of a building or structure.

Ví dụ

The performers stood on the stage during the talent show.

Các nghệ sĩ biểu diễn đã đứng trên sân khấu trong buổi biểu diễn tài năng.

The speaker walked confidently across the stage during the conference.

Diễn giả tự tin bước qua sân khấu trong suốt buổi hội nghị.

The actors rehearsed their lines backstage before going on stage.

Các diễn viên luyện tập lời thoại của họ ở hậu trường trước khi lên sân khấu.

03

Một chiếc xe ngựa.

A stagecoach.

Ví dụ

The stagecoach arrived late at the social event.

Xe ngựa đến sự kiện xã hội muộn.

She traveled by stagecoach to the social gathering.

Cô ấy đi bằng xe ngựa đến buổi họp mặt xã hội.

The stagecoach driver navigated the bumpy road to the social venue.

Người lái xe ngựa đã điều hướng con đường gập ghềnh đến địa điểm tổ chức xã hội.

04

Sàn hoặc bục nâng, thường là trong rạp hát, trên đó các diễn viên, nghệ sĩ hoặc diễn giả biểu diễn.

A raised floor or platform, typically in a theatre, on which actors, entertainers, or speakers perform.

Ví dụ

The actress stood center stage during the play.

Nữ diễn viên đứng giữa sân khấu trong suốt vở kịch.

The comedian delivered jokes from the stage.

Diễn viên hài kể những câu chuyện cười từ sân khấu.

The singer captivated the audience from the stage.

Ca sĩ đã thu hút khán giả từ sân khấu.

05

(trong niên đại địa tầng) một dãy địa tầng tương ứng với một thời đại, tạo thành một phần nhỏ của một chuỗi.

(in chronostratigraphy) a range of strata corresponding to an age in time, forming a subdivision of a series.

Ví dụ

The Paleolithic stage of human history was marked by primitive tools.

Giai đoạn Cổ sinh của lịch sử loài người được đánh dấu bằng các công cụ nguyên thủy.

In the Neolithic stage, agriculture became a crucial development for societies.

Trong giai đoạn Đồ đá mới, nông nghiệp đã trở thành một ngành phát triển quan trọng đối với xã hội.

The Industrial Revolution stage brought significant changes to social structures.

Giai đoạn Cách mạng Công nghiệp mang lại những thay đổi đáng kể về cấu trúc xã hội.

Dạng danh từ của Stage (Noun)

SingularPlural

Stage

Stages

Kết hợp từ của Stage (Noun)

CollocationVí dụ

Political stage

Sân khấu chính trị

The candidate's speech on the political stage was impactful.

Bài phát biểu của ứng cử viên trên sân khấu chính trị rất ấn tượng.

Final stage

Giai đoạn cuối cùng

The final stage of the social project involved community feedback.

Giai đoạn cuối của dự án xã hội liên quan đến phản hồi của cộng đồng.

Centre/center (often figurative) stage

Tâm điểm (thường là ẩn dụ)

Her charitable work took center stage in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy được trung tâm trong cộng đồng.

Secondary stage

Giai đoạn thứ cấp

At the secondary stage, students focus on social studies and history.

Ở giai đoạn trung học, học sinh tập trung vào môn xã hội và lịch sử.

World stage

Sân khấu thế giới

Her performance on the world stage garnered global attention.

Màn trình diễn của cô trên sân khấu thế giới thu hút sự chú ý toàn cầu.

Stage (Verb)

stˈeidʒ
stˈeidʒ
01

Trình bày một buổi biểu diễn (vở kịch hoặc chương trình khác)

Present a performance of (a play or other show)

Ví dụ

The theater club will stage a play next Friday.

Câu lạc bộ kịch sẽ tổ chức một vở kịch vào thứ sáu tới.

The drama class staged a musical last month.

Lớp kịch đã dàn dựng một vở nhạc kịch vào tháng trước.

The school will stage a talent show for charity.

Trường sẽ tổ chức một buổi biểu diễn tài năng để làm từ thiện.

02

Tạo kiểu hoặc trang bị nội thất (tài sản để bán) theo cách nhằm nâng cao sức hấp dẫn của nó đối với người mua tiềm năng.

Style or furnish (a property for sale) in such a way as to enhance its attractiveness to potential buyers.

Ví dụ

The real estate agent staged the house beautifully for the open house.

Đại lý bất động sản đã dàn dựng ngôi nhà thật đẹp để mở bán.

She staged the apartment with modern furniture to attract buyers.

Cô ấy dàn dựng căn hộ với nội thất hiện đại để thu hút người mua.

Staging a property can significantly increase its market value.

Việc dàn dựng một bất động sản có thể làm tăng đáng kể giá trị thị trường của nó.

03

Chẩn đoán hoặc phân loại (một căn bệnh hoặc bệnh nhân) đã đạt đến một giai đoạn cụ thể trong quá trình tiến triển dự kiến của bệnh.

Diagnose or classify (a disease or patient) as having reached a particular stage in the expected progression of the disease.

Ví dụ

The doctor staged the cancer diagnosis based on the patient's symptoms.

Bác sĩ đã đưa ra chẩn đoán ung thư dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân.

The medical team will stage the disease progression to determine treatment.

Đội ngũ y tế sẽ theo dõi tiến triển của bệnh để xác định phương pháp điều trị.

It is crucial to stage the illness accurately for effective medical intervention.

Điều quan trọng là phải xác định giai đoạn bệnh một cách chính xác để can thiệp y tế hiệu quả.

Dạng động từ của Stage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Staged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Staged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Staging

Kết hợp từ của Stage (Verb)

CollocationVí dụ

Well staged

Được tổ chức tốt

The charity event was well staged, attracting a large audience.

Sự kiện từ thiện được tổ chức tốt, thu hút một lượng lớn khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Comparing the different of the process, it is evident that the sorting is the most significant as it guarantees the appropriate materials are used for recycling [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These waves then undergo the third shoaling, when approaching the shore [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As I approached the final of the calculation, a surge of satisfaction washed over me [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The life cycle comprises four primary as depicted in the first diagram [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Stage

Walk on stage and off again

wˈɔk ˈɑn stˈeɪdʒ ənd ˈɔf əɡˈɛn

Lướt qua như cơn gió/ Xuất hiện thoáng qua

To play a very small role where one goes on stage and quickly leaves again.

She walked on stage and off again during the school play.

Cô ấy đã bước lên sân khấu và rời đi trong vở kịch của trường.

tˈeɪk ðə stˈeɪdʒ

Lên sân khấu/ Trở thành tâm điểm

To become the center of attention; to become the focus of everyone's attention.

During the talent show, Sarah took the stage and wowed everyone.

Trong chương trình tài năng, Sarah đã lên sân khấu và làm say đắm mọi người.

sˈɛt ðə stˈeɪdʒ fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Dọn đường cho việc gì đó

To prepare something for some activity.

Roll out the red carpet

Trải thảm đỏ

ɨn ə stˈeɪdʒ wˈɪspɚ

Nói như hét vào tai

In a loud whisper that everyone can hear.

She told the secret in a stage whisper during the meeting.

Cô ấy nói bí mật trong một tiếng thì thầm to trong cuộc họp.