Bản dịch của từ Stage trong tiếng Việt
Stage

Stage (Noun Countable)
Sân khấu.
Stage.
The theater stage was set for the performance.
Sân khấu nhà hát đã được chuẩn bị cho buổi biểu diễn.
She nervously stepped onto the stage to give her speech.
Cô lo lắng bước lên sân khấu để phát biểu.
The protest took place on the main stage in the square.
Cuộc biểu tình diễn ra trên sân khấu chính ở quảng trường.
Kết hợp từ của Stage (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Terminal stage Giai đoạn cuối | Many communities face the terminal stage of poverty in 2023. Nhiều cộng đồng đối mặt với giai đoạn cuối của nghèo đói vào năm 2023. |
Intermediate stage Giai đoạn trung gian | Many people experience an intermediate stage in their social skills development. Nhiều người trải qua giai đoạn trung gian trong phát triển kỹ năng xã hội. |
Semi-final stage Vòng bán kết | The semi-final stage of the debate tournament was intense last year. Giai đoạn bán kết của cuộc thi tranh luận năm ngoái rất căng thẳng. |
Closing stage Giai đoạn kết thúc | The community project is in the closing stage of development. Dự án cộng đồng đang ở giai đoạn hoàn thành phát triển. |
Main stage Sân khấu chính | The main stage hosted the local band during the social festival. Sân khấu chính đã tổ chức ban nhạc địa phương trong lễ hội xã hội. |
Stage (Noun)
Một điểm, giai đoạn hoặc bước trong một quá trình hoặc sự phát triển.
A point, period, or step in a process or development.
In the early stage of the project, many ideas were proposed.
Trong giai đoạn đầu của dự án, nhiều ý tưởng đã được đề xuất.
The final stage of the event involved awarding the winners.
Giai đoạn cuối cùng của sự kiện liên quan đến việc trao giải cho những người chiến thắng.
The planning stage of the social campaign required careful consideration.
Giai đoạn lập kế hoạch của chiến dịch xã hội cần được xem xét cẩn thận.
The performers stood on the stage during the talent show.
Các nghệ sĩ biểu diễn đã đứng trên sân khấu trong buổi biểu diễn tài năng.
The speaker walked confidently across the stage during the conference.
Diễn giả tự tin bước qua sân khấu trong suốt buổi hội nghị.
The actors rehearsed their lines backstage before going on stage.
Các diễn viên luyện tập lời thoại của họ ở hậu trường trước khi lên sân khấu.
Một chiếc xe ngựa.
A stagecoach.
The stagecoach arrived late at the social event.
Xe ngựa đến sự kiện xã hội muộn.
She traveled by stagecoach to the social gathering.
Cô ấy đi bằng xe ngựa đến buổi họp mặt xã hội.
The stagecoach driver navigated the bumpy road to the social venue.
Người lái xe ngựa đã điều hướng con đường gập ghềnh đến địa điểm tổ chức xã hội.
The actress stood center stage during the play.
Nữ diễn viên đứng giữa sân khấu trong suốt vở kịch.
The comedian delivered jokes from the stage.
Diễn viên hài kể những câu chuyện cười từ sân khấu.
The singer captivated the audience from the stage.
Ca sĩ đã thu hút khán giả từ sân khấu.
(trong niên đại địa tầng) một dãy địa tầng tương ứng với một thời đại, tạo thành một phần nhỏ của một chuỗi.
(in chronostratigraphy) a range of strata corresponding to an age in time, forming a subdivision of a series.
The Paleolithic stage of human history was marked by primitive tools.
Giai đoạn Cổ sinh của lịch sử loài người được đánh dấu bằng các công cụ nguyên thủy.
In the Neolithic stage, agriculture became a crucial development for societies.
Trong giai đoạn Đồ đá mới, nông nghiệp đã trở thành một ngành phát triển quan trọng đối với xã hội.
The Industrial Revolution stage brought significant changes to social structures.
Giai đoạn Cách mạng Công nghiệp mang lại những thay đổi đáng kể về cấu trúc xã hội.
Dạng danh từ của Stage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stage | Stages |
Kết hợp từ của Stage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Embryonic stage Giai đoạn phôi thai | The community project is still in its embryonic stage of development. Dự án cộng đồng vẫn đang ở giai đoạn phôi thai của phát triển. |
Preliminary stage Giai đoạn sơ bộ | The preliminary stage of the project involved community feedback sessions. Giai đoạn sơ bộ của dự án bao gồm các buổi phản hồi cộng đồng. |
Halfway stage Giai đoạn giữa | The halfway stage of the project was crucial for community feedback. Giai đoạn giữa của dự án rất quan trọng để nhận phản hồi từ cộng đồng. |
Last stage Giai đoạn cuối | The last stage of community development is crucial for social harmony. Giai đoạn cuối cùng của phát triển cộng đồng rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội. |
Developmental stage Giai đoạn phát triển | Children experience a critical developmental stage during their early school years. Trẻ em trải qua một giai đoạn phát triển quan trọng trong những năm học đầu tiên. |
Stage (Verb)
Trình bày một buổi biểu diễn (vở kịch hoặc chương trình khác)
Present a performance of (a play or other show)
The theater club will stage a play next Friday.
Câu lạc bộ kịch sẽ tổ chức một vở kịch vào thứ sáu tới.
The drama class staged a musical last month.
Lớp kịch đã dàn dựng một vở nhạc kịch vào tháng trước.
The school will stage a talent show for charity.
Trường sẽ tổ chức một buổi biểu diễn tài năng để làm từ thiện.
The real estate agent staged the house beautifully for the open house.
Đại lý bất động sản đã dàn dựng ngôi nhà thật đẹp để mở bán.
She staged the apartment with modern furniture to attract buyers.
Cô ấy dàn dựng căn hộ với nội thất hiện đại để thu hút người mua.
Staging a property can significantly increase its market value.
Việc dàn dựng một bất động sản có thể làm tăng đáng kể giá trị thị trường của nó.
Chẩn đoán hoặc phân loại (một căn bệnh hoặc bệnh nhân) đã đạt đến một giai đoạn cụ thể trong quá trình tiến triển dự kiến của bệnh.
Diagnose or classify (a disease or patient) as having reached a particular stage in the expected progression of the disease.
The doctor staged the cancer diagnosis based on the patient's symptoms.
Bác sĩ đã đưa ra chẩn đoán ung thư dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân.
The medical team will stage the disease progression to determine treatment.
Đội ngũ y tế sẽ theo dõi tiến triển của bệnh để xác định phương pháp điều trị.
It is crucial to stage the illness accurately for effective medical intervention.
Điều quan trọng là phải xác định giai đoạn bệnh một cách chính xác để can thiệp y tế hiệu quả.
Dạng động từ của Stage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staging |
Kết hợp từ của Stage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well staged Được dàn dựng tốt | The event was well staged, attracting over 500 attendees last year. Sự kiện được tổ chức rất tốt, thu hút hơn 500 người tham dự năm ngoái. |
Họ từ
Từ "stage" có nghĩa chính là "sân khấu" trong cả hai ngữ cảnh Anh-Mỹ và Anh-Anh. Từ này biểu thị một khu vực nơi diễn ra các buổi biểu diễn, như kịch, hòa nhạc, hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "stage" có thể diễn đạt cả ý nghĩa là "giai đoạn" trong quá trình phát triển, điều này đôi khi không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong các ngữ cảnh cụ thể, từ có thể được phát âm khác nhau nhưng thường vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung.
Từ "stage" xuất phát từ Latin "stāgium", có nghĩa là "nơi ở" hoặc "trung gian". Trong tiếng Pháp cổ, "estage" cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không gian tổ chức các sự kiện, đặc biệt là biểu diễn nghệ thuật. Ngày nay, "stage" không chỉ phản ánh không gian vật lý mà còn biểu thị giai đoạn trong một quá trình nào đó, liên kết chặt chẽ với nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "stage" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường liên quan đến các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc hội thảo. Trong Reading, "stage" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình hoặc giai đoạn phát triển. Trong Writing và Speaking, từ này được sử dụng để miêu tả các giai đoạn trong luận điểm hoặc quá trình. Ngoài ra, "stage" cũng được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, khoa học và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



