Bản dịch của từ Chronostratigraphy trong tiếng Việt

Chronostratigraphy

Noun [U/C]

Chronostratigraphy (Noun)

kɹˌɑnsətɹˈæfɨɡəti
kɹˌɑnsətɹˈæfɨɡəti
01

Nhánh địa chất liên quan đến việc xác định tuổi tuyệt đối của các địa tầng.

The branch of geology concerned with establishing the absolute ages of strata.

Ví dụ

Chronostratigraphy helps determine the age of geological layers accurately.

Địa thời địa chất giúp xác định tuổi của các lớp địa chất một cách chính xác.

Experts in chronostratigraphy play a crucial role in dating rock formations.

Các chuyên gia về địa thời địa chất đóng vai trò quan trọng trong việc định tuổi các hình thành đá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronostratigraphy

Không có idiom phù hợp