Bản dịch của từ Geology trong tiếng Việt
Geology
Geology (Noun)
Studying geology helps understand the Earth's history and structure.
Học địa chất giúp hiểu lịch sử và cấu trúc Trái Đất.
Geology field trips involve examining rocks and geological formations.
Chuyến đi tìm hiểu địa chất liên quan đến việc xem xét đá và hình thành địa chất.
Geology experts study earthquakes and volcanic activity for research purposes.
Chuyên gia địa chất nghiên cứu động đất và hoạt động núi lửa cho mục đích nghiên cứu.
Dạng danh từ của Geology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Geology | Geologies |
Kết hợp từ của Geology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Petroleum geology Địa chất dầu khí | Petroleum geology studies the origin and occurrence of oil and gas. Địa chất dầu khí nghiên cứu nguồn gốc và sự xuất hiện của dầu và khí. |
Pleistocene geology Địa chất thế pleistocene | Pleistocene geology studies ancient landforms. Địa chất pleistocene nghiên cứu các hình thái cổ xưa. |
Engineering geology Địa kỹ thuật | Engineering geology studies the behavior of rocks in construction projects. Kỹ thuật địa chất nghiên cứu về hành vi của đá trong dự án xây dựng. |
Physical geology Địa chất học | Physical geology studies earth's composition and structure. Địa chất học nghiên cứu thành phần và cấu trúc của trái đất. |
Quaternary geology Địa chất thứ tư | Quaternary geology studies the last 2.6 million years of earth's history. Địa chất thứ tư nghiên cứu 2,6 triệu năm lịch sử trái đất. |
Họ từ
Địa chất học (geology) là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu cấu trúc, thành phần và lịch sử của Trái Đất, cũng như các quá trình diễn ra trên bề mặt và bên trong của hành tinh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể có những khác biệt nhỏ; từ này thường được phát âm là /dʒiˈɒlədʒi/ trong tiếng Anh Anh và /dʒiˈɑːlədʒi/ trong tiếng Anh Mỹ. Địa chất học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu về tài nguyên thiên nhiên và các hiện tượng tự nhiên.
Từ "geology" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "geo" có nghĩa là "trái đất" và "logos" nghĩa là "học thuyết" hoặc "khoa học". Kết hợp lại, "geology" có nghĩa là "khoa học về trái đất". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 18, khi sự quan tâm đến cấu trúc, lịch sử và quá trình của trái đất gia tăng. Ngày nay, geology không chỉ nghiên cứu về địa chất mà còn liên quan chặt chẽ đến việc hiểu biết về các hiện tượng tự nhiên và biến đổi của trái đất.
Từ "geology" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc môi trường. Trong phần nói và viết, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về các hiện tượng tự nhiên, biến đổi khí hậu, và việc quản lý tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, "geology" cũng thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo khoa học về cấu trúc đất, khoáng sản, và lịch sử phát triển của Trái Đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp