Bản dịch của từ History trong tiếng Việt
History
History (Noun)
Lịch sử.
History.
Studying history helps us understand the past.
Nghiên cứu lịch sử giúp chúng ta hiểu về quá khứ.
History books provide insights into ancient civilizations.
Sách lịch sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nền văn minh cổ đại.
Learning about history is crucial for cultural awareness.
Tìm hiểu về lịch sử là rất quan trọng đối với nhận thức về văn hóa.
Nghiên cứu về các sự kiện trong quá khứ, đặc biệt là về vấn đề con người.
The study of past events, particularly in human affairs.
History plays a crucial role in understanding societal development.
Lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu sự phát triển xã hội.
She is majoring in history at the university to become a historian.
Cô ấy đang chuyên ngành lịch sử ở trường đại học để trở thành nhà sử học.
The museum showcases artifacts from various historical periods.
Bảo tàng trưng bày những hiện vật từ nhiều thời kỳ lịch sử.
Toàn bộ chuỗi sự kiện trong quá khứ có liên quan đến một người hoặc vật cụ thể.
The whole series of past events connected with a particular person or thing.
She studied history in college.
Cô ấy học lịch sử ở trường đại học.
The history of the Roman Empire is fascinating.
Lịch sử Đế quốc La Mã rất hấp dẫn.
Understanding history helps us learn from the past.
Hiểu biết lịch sử giúp chúng ta học từ quá khứ.
Một bản ghi liên tục, điển hình theo trình tự thời gian, về các sự kiện quan trọng hoặc công cộng hoặc về một xu hướng hoặc thể chế cụ thể.
A continuous, typically chronological, record of important or public events or of a particular trend or institution.
Studying history helps us understand the past better.
Học lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ.
The history of ancient civilizations is fascinating to learn about.
Lịch sử của các nền văn minh cổ đại rất hấp dẫn để tìm hiểu.
Recording history accurately is crucial for future generations' knowledge.
Ghi chép lịch sử một cách chính xác là rất quan trọng cho kiến thức của thế hệ tương lai.
Dạng danh từ của History (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
History | Histories |
Kết hợp từ của History (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A slice of history Một phần của lịch sử | Visiting the ancient ruins provided a slice of history. Viếng thăm các tàn tích cổ mang lại một miếng lịch sử. |
A period of history Một giai đoạn của lịch sử | The renaissance was a period of history marked by cultural rebirth. Thời kỳ phục hưng là một giai đoạn lịch sử được đánh dấu bởi sự tái sinh văn hóa. |
Change the course of history Thay đổi quỹ đạo của lịch sử | Her invention of social media changed the course of history. Phát minh của cô về mạng xã hội đã thay đổi quỹ đạo lịch sử. |
The rest is history Phần còn lại là lịch sử | She met him at a charity event, and the rest is history. Cô gặp anh ấy tại một sự kiện từ thiện, và phần còn lại là lịch sử. |
The lessons of history Bài học của lịch sử | Studying the lessons of history can help us avoid past mistakes. Học những bài học từ lịch sử có thể giúp chúng ta tránh những sai lầm trong quá khứ. |
Họ từ
Lịch sử (history) là môn học nghiên cứu quá khứ của nhân loại, bao gồm sự kiện, con người và những thay đổi trong xã hội theo thời gian. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ; người Anh thường phát âm nhẹ hơn so với người Mỹ. Lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về văn hóa và xã hội hiện tại.
Từ "history" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἱστορία" (historía), có nghĩa là "khám phá" hoặc "điều tra". Từ này được mượn vào tiếng La Tinh dưới dạng "historia" và sau đó tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Mặc dù khởi đầu như một quá trình thu thập và nghiên cứu thông tin, ngày nay, "history" đề cập đến sự ghi chép và phân tích các sự kiện trong quá khứ của nhân loại, phản ánh mối liên hệ giữa thời gian và sự phát triển văn minh.
Từ "history" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tài liệu thường bàn luận về các sự kiện, diễn biến và bối cảnh lịch sử. Trong phần Viết và Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả và phân tích các yếu tố lịch sử có liên quan đến văn hóa, xã hội hoặc chính trị. Ngoài ra, "history" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, thường để chỉ quá trình và sự phát triển của nhân loại qua các thời kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp