Bản dịch của từ Ago trong tiếng Việt

Ago

Adverb

Ago (Adverb)

əˈɡəʊ
əˈɡəʊ
01

Cách đây bao lâu.

How long ago.

Ví dụ

Two years ago, Sarah joined social media to connect with friends.

Hai năm trước, Sarah tham gia mạng xã hội để kết nối với bạn bè.

Sam posted a throwback photo from a year ago on Instagram.

Sam đã đăng một bức ảnh hồi tưởng lại một năm trước trên Instagram.

Meeting old classmates from high school online was fun a while ago.

Gặp lại các bạn học cũ từ thời trung học trực tuyến cách đây một thời gian rất vui.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ago cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The diagram illustrates the evolution of the cutting tool during the period from 1.4 million years to 0.8 million years in the Stone Age [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The city is built by blocks of buildings and historic culture from thousands of years [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] For example, I got Covid about 1 month and suffered from insomnia for about a week [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Absolutely, I believe there are more activities for young people today than there were 20 years [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Ago

Không có idiom phù hợp