Bản dịch của từ Ancient trong tiếng Việt

Ancient

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ancient(Adjective)

ˈeɪn.ʃənt
ˈeɪn.ʃənt
01

Cổ kính, lâu đời.

Ancient, long-standing.

Ví dụ
02

Thuộc về quá khứ rất xa và không còn tồn tại.

Belonging to the very distant past and no longer in existence.

Ví dụ

Dạng tính từ của Ancient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ancient

Cổ

More ancient

Cổ xưa hơn

Most ancient

Cổ xưa nhất

Ancient(Noun)

ˈeinʃn̩t
ˈeintʃn̩t
01

Một tiêu chuẩn, cờ hoặc cờ hiệu.

A standard, flag, or ensign.

Ví dụ
02

Một ông già.

An old man.

Ví dụ

Dạng danh từ của Ancient (Noun)

SingularPlural

Ancient

Ancients

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ