Bản dịch của từ Ancient trong tiếng Việt
Ancient
Ancient (Adjective)
Cổ kính, lâu đời.
Ancient, long-standing.
The ancient ruins of Pompeii attract millions of tourists annually.
Di tích cổ Pompeii thu hút hàng triệu khách du lịch hàng năm.
Studying ancient civilizations helps us understand our social roots better.
Nghiên cứu các nền văn minh cổ đại giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc xã hội của mình.
Ancient traditions play a significant role in shaping modern social norms.
Truyền thống cổ xưa đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các chuẩn mực xã hội hiện đại.
The ancient civilization of Mesopotamia left behind impressive ruins.
Nền văn minh cổ xưa của Mesopotamia để lại những di tích ấn tượng.
Archaeologists study ancient artifacts to learn about past societies.
Các nhà khảo cổ học nghiên cứu các di vật cổ xưa để hiểu về xã hội xưa.
The ancient traditions of indigenous tribes are still practiced today.
Các truyền thống cổ xưa của bộ tộc bản địa vẫn được thực hành ngày nay.
Dạng tính từ của Ancient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ancient Cổ | More ancient Cổ xưa hơn | Most ancient Cổ xưa nhất |
Kết hợp từ của Ancient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly ancient Khá cổ | The fairly ancient tradition of storytelling binds our community together. Truyền thống kha khá cổ xưa của việc kể chuyện liên kết cộng đồng chúng tôi. |
Positively ancient Cổ xưa tích cực | The tradition of tea ceremonies in japan is positively ancient. Truyền thống trà tế ở nhật bản cổ kính. |
Incredibly ancient Cực kỳ cổ | The incredibly ancient tradition of tea ceremonies in japan. Truyền thống cực kỳ cổ xưa của lễ trà ở nhật bản. |
Extremely ancient Cực kỳ cổ xưa | The ancient ruins in pompeii are extremely ancient. Những tàn tích cổ ở pompeii cực kỳ cổ xưa. |
Very ancient Rất cổ | The ruins of pompeii are very ancient. Các tàn tích của pompeii rất cổ xưa. |
Ancient (Noun)
The ancient of the town was proudly displayed during the festival.
Cờ của thị trấn được trưng bày tự hào trong lễ hội.
The ancient of the country symbolizes its rich history and culture.
Cờ của đất nước tượng trưng cho lịch sử và văn hóa phong phú.
The ancient waved in the wind, representing tradition and heritage.
Cờ cất lên trong gió, tượng trưng cho truyền thống và di sản.
The ancient shared stories with the young generation in the village.
Người cổ xưa kể chuyện cho thế hệ trẻ trong làng.
The ancient of the town was respected for his wisdom.
Người cổ của thị trấn được tôn trọng vì sự hiểu biết của mình.
In the ancient's eyes, the world had changed drastically over time.
Trong ánh mắt của người cổ, thế giới đã thay đổi một cách đáng kể theo thời gian.
Dạng danh từ của Ancient (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ancient | Ancients |
Họ từ
Từ "ancient" có nghĩa là cổ xưa, đề cập đến thời kỳ hoặc sự vật có tuổi thọ lâu đời, thường từ hàng nghìn năm trước. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈeɪnʃənt/. Tuy nhiên, thỉnh thoảng, trong văn viết, "ancient" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến lịch sử, văn hóa hoặc khảo cổ học, nhấn mạnh sự quan trọng của những di sản từ quá khứ.
Từ "ancient" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "antiquus", có nghĩa là "cổ xưa" hoặc "nguyên thủy". Trong tiếng Latinh, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ đã tồn tại từ lâu. Qua thời gian, "ancient" đã được tiếp nhận vào tiếng Anh, mang theo ý nghĩa mô tả những nền văn minh, văn hóa hoặc hiện vật từ xa xưa, thường thể hiện giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc. Sự liên kết này cho thấy sự đánh giá về quá khứ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ancient" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản về lịch sử, khảo cổ học hoặc văn hóa cổ đại, trong khi trong phần Nói và Viết, học sinh có thể thảo luận về các nền văn minh cổ hoặc các di sản văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "ancient" thường được dùng để chỉ những gì có nguồn gốc lâu đời, như văn hóa, truyền thống và các công trình kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp