Bản dịch của từ Ancient trong tiếng Việt
Ancient

Ancient(Adjective)
Cổ kính, lâu đời.
Ancient, long-standing.
Dạng tính từ của Ancient (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Ancient Cổ | More ancient Cổ xưa hơn | Most ancient Cổ xưa nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ancient" có nghĩa là cổ xưa, đề cập đến thời kỳ hoặc sự vật có tuổi thọ lâu đời, thường từ hàng nghìn năm trước. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈeɪnʃənt/. Tuy nhiên, thỉnh thoảng, trong văn viết, "ancient" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến lịch sử, văn hóa hoặc khảo cổ học, nhấn mạnh sự quan trọng của những di sản từ quá khứ.
Từ "ancient" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "antiquus", có nghĩa là "cổ xưa" hoặc "nguyên thủy". Trong tiếng Latinh, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ đã tồn tại từ lâu. Qua thời gian, "ancient" đã được tiếp nhận vào tiếng Anh, mang theo ý nghĩa mô tả những nền văn minh, văn hóa hoặc hiện vật từ xa xưa, thường thể hiện giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc. Sự liên kết này cho thấy sự đánh giá về quá khứ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ancient" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản về lịch sử, khảo cổ học hoặc văn hóa cổ đại, trong khi trong phần Nói và Viết, học sinh có thể thảo luận về các nền văn minh cổ hoặc các di sản văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "ancient" thường được dùng để chỉ những gì có nguồn gốc lâu đời, như văn hóa, truyền thống và các công trình kiến trúc.
Họ từ
Từ "ancient" có nghĩa là cổ xưa, đề cập đến thời kỳ hoặc sự vật có tuổi thọ lâu đời, thường từ hàng nghìn năm trước. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈeɪnʃənt/. Tuy nhiên, thỉnh thoảng, trong văn viết, "ancient" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến lịch sử, văn hóa hoặc khảo cổ học, nhấn mạnh sự quan trọng của những di sản từ quá khứ.
Từ "ancient" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "antiquus", có nghĩa là "cổ xưa" hoặc "nguyên thủy". Trong tiếng Latinh, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ đã tồn tại từ lâu. Qua thời gian, "ancient" đã được tiếp nhận vào tiếng Anh, mang theo ý nghĩa mô tả những nền văn minh, văn hóa hoặc hiện vật từ xa xưa, thường thể hiện giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc. Sự liên kết này cho thấy sự đánh giá về quá khứ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ancient" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản về lịch sử, khảo cổ học hoặc văn hóa cổ đại, trong khi trong phần Nói và Viết, học sinh có thể thảo luận về các nền văn minh cổ hoặc các di sản văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "ancient" thường được dùng để chỉ những gì có nguồn gốc lâu đời, như văn hóa, truyền thống và các công trình kiến trúc.
