Bản dịch của từ Flag trong tiếng Việt
Flag
Flag (Noun)
The flag in the database shows if the user is active.
Cờ trong cơ sở dữ liệu cho biết người dùng có hoạt động hay không.
The red flag indicates an urgent message on the platform.
Cờ đỏ chỉ ra một tin nhắn cấp bách trên nền tảng.
The system uses a flag to mark important events in history.
Hệ thống sử dụng một cờ để đánh dấu các sự kiện quan trọng trong lịch sử.
Một mảnh vải hoặc vật liệu tương tự, thường có hình thuôn hoặc hình vuông, có một cạnh gắn vào cột hoặc dây và dùng làm biểu tượng hoặc biểu tượng của một quốc gia hoặc tổ chức hoặc làm vật trang trí trong các lễ hội công cộng.
A piece of cloth or similar material, typically oblong or square, attachable by one edge to a pole or rope and used as the symbol or emblem of a country or institution or as a decoration during public festivities.
During the parade, the national flag was proudly displayed.
Trong cuộc diễu hành, quốc kỳ đã được trưng bày một cách kiêu hãnh.
The school flag was raised to celebrate the annual sports day.
Cờ của trường được kéo lên để chào mừng ngày thể thao hàng năm.
Flags of different countries were hung up for the international festival.
Cờ của các quốc gia khác nhau được treo lên cho lễ hội quốc tế.
During the parade, the national flag waved proudly in the wind.
Trong cuộc diễu hành, lá cờ Tổ quốc tung bay kiêu hãnh trong gió.
In the football match, the referee raised the red flag.
Trong trận đấu bóng đá, trọng tài đã giương cờ đỏ.
The protest march was peaceful, with many waving flags in solidarity.
Cuộc tuần hành phản đối diễn ra ôn hòa, nhiều lá cờ đoàn kết vẫy.
The flagstones in the park were laid out in a neat pattern.
Những viên đá lát trong công viên được bố trí theo một mẫu đẹp.
The garden path was made of old flagstones from a historic building.
Con đường trong vườn được làm từ những viên đá lát cũ từ một tòa nhà lịch sử.
The courtyard was paved with traditional flagstones for a rustic look.
Sân trong được lát bằng những viên đá lát truyền thống để có vẻ nông thôn.
The flag of Vietnam features a yellow star on a red background.
Quốc kỳ của Việt Nam có một ngôi sao màu vàng trên nền đỏ.
During the parade, each country proudly displayed their national flag.
Trong cuộc diễu hành, mỗi quốc gia tự hào trưng bày quốc kỳ của mình.
The school organized a flag-raising ceremony to honor the national symbol.
Trường tổ chức lễ kỷ niệm nâng cờ để tôn vinh biểu tượng quốc gia.
Dạng danh từ của Flag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flag | Flags |
Kết hợp từ của Flag (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hockey flag Cờ khúc côn cầu | The hockey flag represents national pride during the championship. Cờ hockey biểu trưng niềm tự hào dân tộc trong giải vô địch. |
Offside (in football/soccer flag Vạch việt (trong bóng đá) | The referee raised the offside flag during the match. Trọng tài giơ cờ việt vị trong trận đấu. |
Burning flag Cờ đỏ cháy | Burning flag symbolizes disrespect in social protests. Cờ cháy tượng trưng cho sự không tôn trọng trong các cuộc biểu tình xã hội. |
Warning (usually figurative) flag Cảnh báo (thường là bóng dáng) | Seeing a warning flag, sarah knew she had to intervene. Nhìn thấy một lá cờ cảnh báo, sarah biết cô phải can thiệp. |
Warning flag Cờ báo động | The warning flag was raised during the community meeting. Cờ cảnh báo được nâng lên trong cuộc họp cộng đồng. |
Flag (Verb)
She flagged the post as inappropriate on social media.
Cô ấy đã đánh dấu bài đăng là không phù hợp trên mạng xã hội.
The user flagged the comment for review by the platform.
Người dùng đã đánh dấu bình luận để đánh giá bởi nền tảng.
The organization flagged the event as a potential risk for attendees.
Tổ chức đã đánh dấu sự kiện là một nguy cơ tiềm năng cho người tham dự.
Trở nên mệt mỏi hoặc kém nhiệt tình hoặc năng động.
Become tired or less enthusiastic or dynamic.
After the long meeting, she flagged and needed a break.
Sau cuộc họp dài, cô ấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
The team's energy flagged as the project deadline approached.
Năng lượng của nhóm giảm khi thời hạn dự án đến gần.
He flagged after organizing the event for hours.
Anh ấy mệt mỏi sau khi tổ chức sự kiện trong vài giờ.
The police officer flagged down the speeding car on the highway.
Cảnh sát đã ra hiệu cho chiếc xe chạy quá tốc độ dừng lại trên đường cao tốc.
She flagged the taxi to pick her up from the busy street.
Cô ấy đã ra hiệu cho xe taxi đón cô ấy từ con phố đông đúc.
The event organizer flagged the shuttle bus for the attendees.
Người tổ chức sự kiện đã ra hiệu cho xe buýt đưa đón cho những người tham dự.
They flag their houses on Independence Day.
Họ đánh dấu ngôi nhà của họ vào ngày Quốc Khánh.
The parade flags the streets with colorful banners.
Cuộc diễu hành đánh dấu các con đường bằng các lá cờ màu sắc.
Citizens flag their cars with national symbols.
Công dân đánh dấu xe họ bằng các biểu tượng quốc gia.
Dạng động từ của Flag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flagging |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flag cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flag" trong tiếng Anh có nghĩa tổng quát là khẩu hiệu hoặc biểu tượng đại diện cho một nhóm, một quốc gia hoặc một lý tưởng nào đó. Về hình thức, "flag" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, làm cho âm "a" trong từ này có thể âm gần như giống với âm "ä" trong tiếng Đức. Thông thường, từ này được sử dụng trong một loạt các lĩnh vực từ chính trị đến thể thao và văn hóa.
Từ "flag" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "flak" có nghĩa là "lá cờ" hoặc "vật đánh dấu." Nguyên gốc từ Latin không trực tiếp liên quan, nhưng từ này đã được vay mượn và phát triển qua các ngôn ngữ Germanic. Trong lịch sử, cờ được sử dụng để biểu thị lãnh thổ, quân đội, và sau này trở thành biểu tượng cho các quốc gia, tổ chức, cũng như các phong trào xã hội, đồng thời cũng mang ý nghĩa nhận diện và đoàn kết.
Từ "flag" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong đọc (Reading) và viết (Writing), nơi nó thường liên quan đến biểu tượng của quốc gia hoặc tổ chức. Trong phần nói (Speaking), "flag" có thể xuất hiện khi thảo luận về du lịch hoặc các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như khoa học máy tính (đánh dấu) và chính trị (hiện diện biểu tượng), thể hiện tính đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp