Bản dịch của từ Flag trong tiếng Việt

Flag

Noun [U/C] Verb

Flag (Noun)

flˈæg
flˈæg
01

Một biến được sử dụng để chỉ ra một thuộc tính cụ thể của dữ liệu trong một bản ghi.

A variable used to indicate a particular property of the data in a record.

Ví dụ

The flag in the database shows if the user is active.

Cờ trong cơ sở dữ liệu cho biết người dùng có hoạt động hay không.

The red flag indicates an urgent message on the platform.

Cờ đỏ chỉ ra một tin nhắn cấp bách trên nền tảng.

The system uses a flag to mark important events in history.

Hệ thống sử dụng một cờ để đánh dấu các sự kiện quan trọng trong lịch sử.

02

Một mảnh vải hoặc vật liệu tương tự, thường có hình thuôn hoặc hình vuông, có một cạnh gắn vào cột hoặc dây và dùng làm biểu tượng hoặc biểu tượng của một quốc gia hoặc tổ chức hoặc làm vật trang trí trong các lễ hội công cộng.

A piece of cloth or similar material, typically oblong or square, attachable by one edge to a pole or rope and used as the symbol or emblem of a country or institution or as a decoration during public festivities.

Ví dụ

During the parade, the national flag was proudly displayed.

Trong cuộc diễu hành, quốc kỳ đã được trưng bày một cách kiêu hãnh.

The school flag was raised to celebrate the annual sports day.

Cờ của trường được kéo lên để chào mừng ngày thể thao hàng năm.

Flags of different countries were hung up for the international festival.

Cờ của các quốc gia khác nhau được treo lên cho lễ hội quốc tế.

03

Một mảnh vải nhỏ gắn ở một mép vào cột và dùng làm vật đánh dấu hoặc tín hiệu trong các môn thể thao khác nhau.

A small piece of cloth attached at one edge to a pole and used as a marker or signal in various sports.

Ví dụ

During the parade, the national flag waved proudly in the wind.

Trong cuộc diễu hành, lá cờ Tổ quốc tung bay kiêu hãnh trong gió.

In the football match, the referee raised the red flag.

Trong trận đấu bóng đá, trọng tài đã giương cờ đỏ.

The protest march was peaceful, with many waving flags in solidarity.

Cuộc tuần hành phản đối diễn ra ôn hòa, nhiều lá cờ đoàn kết vẫy.

04

Một phiến đá phẳng, thường là hình chữ nhật hoặc hình vuông, dùng để lát đường.

A flat stone slab, typically rectangular or square, used for paving.

Ví dụ

The flagstones in the park were laid out in a neat pattern.

Những viên đá lát trong công viên được bố trí theo một mẫu đẹp.

The garden path was made of old flagstones from a historic building.

Con đường trong vườn được làm từ những viên đá lát cũ từ một tòa nhà lịch sử.

The courtyard was paved with traditional flagstones for a rustic look.

Sân trong được lát bằng những viên đá lát truyền thống để có vẻ nông thôn.

05

Một loại cây có lá hình thanh kiếm mọc ra từ thân rễ.

A plant with sword-shaped leaves that grow from a rhizome.

Ví dụ

The flag of Vietnam features a yellow star on a red background.

Quốc kỳ của Việt Nam có một ngôi sao màu vàng trên nền đỏ.

During the parade, each country proudly displayed their national flag.

Trong cuộc diễu hành, mỗi quốc gia tự hào trưng bày quốc kỳ của mình.

The school organized a flag-raising ceremony to honor the national symbol.

Trường tổ chức lễ kỷ niệm nâng cờ để tôn vinh biểu tượng quốc gia.

Dạng danh từ của Flag (Noun)

SingularPlural

Flag

Flags

Kết hợp từ của Flag (Noun)

CollocationVí dụ

Hockey flag

Cờ khúc côn cầu

The hockey flag represents national pride during the championship.

Cờ hockey biểu trưng niềm tự hào dân tộc trong giải vô địch.

Offside (in football/soccer flag

Vạch việt (trong bóng đá)

The referee raised the offside flag during the match.

Trọng tài giơ cờ việt vị trong trận đấu.

Burning flag

Cờ đỏ cháy

Burning flag symbolizes disrespect in social protests.

Cờ cháy tượng trưng cho sự không tôn trọng trong các cuộc biểu tình xã hội.

Warning (usually figurative) flag

Cảnh báo (thường là bóng dáng)

Seeing a warning flag, sarah knew she had to intervene.

Nhìn thấy một lá cờ cảnh báo, sarah biết cô phải can thiệp.

Warning flag

Cờ báo động

The warning flag was raised during the community meeting.

Cờ cảnh báo được nâng lên trong cuộc họp cộng đồng.

Flag (Verb)

flˈæg
flˈæg
01

Đánh dấu (một mục) để được chú ý hoặc xử lý theo cách cụ thể.

Mark (an item) for attention or treatment in a specified way.

Ví dụ

She flagged the post as inappropriate on social media.

Cô ấy đã đánh dấu bài đăng là không phù hợp trên mạng xã hội.

The user flagged the comment for review by the platform.

Người dùng đã đánh dấu bình luận để đánh giá bởi nền tảng.

The organization flagged the event as a potential risk for attendees.

Tổ chức đã đánh dấu sự kiện là một nguy cơ tiềm năng cho người tham dự.

02

Trở nên mệt mỏi hoặc kém nhiệt tình hoặc năng động.

Become tired or less enthusiastic or dynamic.

Ví dụ

After the long meeting, she flagged and needed a break.

Sau cuộc họp dài, cô ấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.

The team's energy flagged as the project deadline approached.

Năng lượng của nhóm giảm khi thời hạn dự án đến gần.

He flagged after organizing the event for hours.

Anh ấy mệt mỏi sau khi tổ chức sự kiện trong vài giờ.

03

Ra hiệu cho phương tiện hoặc người lái xe dừng lại, đặc biệt bằng cách vẫy tay.

Signal to a vehicle or driver to stop, especially by waving one's arm.

Ví dụ

The police officer flagged down the speeding car on the highway.

Cảnh sát đã ra hiệu cho chiếc xe chạy quá tốc độ dừng lại trên đường cao tốc.

She flagged the taxi to pick her up from the busy street.

Cô ấy đã ra hiệu cho xe taxi đón cô ấy từ con phố đông đúc.

The event organizer flagged the shuttle bus for the attendees.

Người tổ chức sự kiện đã ra hiệu cho xe buýt đưa đón cho những người tham dự.

04

Cung cấp hoặc trang trí bằng cờ hoặc các lá cờ.

Provide or decorate with a flag or flags.

Ví dụ

They flag their houses on Independence Day.

Họ đánh dấu ngôi nhà của họ vào ngày Quốc Khánh.

The parade flags the streets with colorful banners.

Cuộc diễu hành đánh dấu các con đường bằng các lá cờ màu sắc.

Citizens flag their cars with national symbols.

Công dân đánh dấu xe họ bằng các biểu tượng quốc gia.

Dạng động từ của Flag (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flagging

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] Another example is the TV commercial “The Dancing Man” made by Six [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Flag

Không có idiom phù hợp