Bản dịch của từ Flag trong tiếng Việt
Flag

Flag(Verb)
Trở nên mệt mỏi hoặc kém nhiệt tình hoặc năng động.
Become tired or less enthusiastic or dynamic.
Dạng động từ của Flag (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flag |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flagged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flagged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flags |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flagging |
Flag(Noun)
Một mảnh vải hoặc vật liệu tương tự, thường có hình thuôn hoặc hình vuông, có một cạnh gắn vào cột hoặc dây và dùng làm biểu tượng hoặc biểu tượng của một quốc gia hoặc tổ chức hoặc làm vật trang trí trong các lễ hội công cộng.
A piece of cloth or similar material, typically oblong or square, attachable by one edge to a pole or rope and used as the symbol or emblem of a country or institution or as a decoration during public festivities.
Dạng danh từ của Flag (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flag | Flags |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flag" trong tiếng Anh có nghĩa tổng quát là khẩu hiệu hoặc biểu tượng đại diện cho một nhóm, một quốc gia hoặc một lý tưởng nào đó. Về hình thức, "flag" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, làm cho âm "a" trong từ này có thể âm gần như giống với âm "ä" trong tiếng Đức. Thông thường, từ này được sử dụng trong một loạt các lĩnh vực từ chính trị đến thể thao và văn hóa.
Từ "flag" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "flak" có nghĩa là "lá cờ" hoặc "vật đánh dấu". Nguyên gốc từ Latin không trực tiếp liên quan, nhưng từ này đã được vay mượn và phát triển qua các ngôn ngữ Germanic. Trong lịch sử, cờ được sử dụng để biểu thị lãnh thổ, quân đội, và sau này trở thành biểu tượng cho các quốc gia, tổ chức, cũng như các phong trào xã hội, đồng thời cũng mang ý nghĩa nhận diện và đoàn kết.
Từ "flag" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong đọc (Reading) và viết (Writing), nơi nó thường liên quan đến biểu tượng của quốc gia hoặc tổ chức. Trong phần nói (Speaking), "flag" có thể xuất hiện khi thảo luận về du lịch hoặc các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như khoa học máy tính (đánh dấu) và chính trị (hiện diện biểu tượng), thể hiện tính đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Họ từ
Từ "flag" trong tiếng Anh có nghĩa tổng quát là khẩu hiệu hoặc biểu tượng đại diện cho một nhóm, một quốc gia hoặc một lý tưởng nào đó. Về hình thức, "flag" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, làm cho âm "a" trong từ này có thể âm gần như giống với âm "ä" trong tiếng Đức. Thông thường, từ này được sử dụng trong một loạt các lĩnh vực từ chính trị đến thể thao và văn hóa.
Từ "flag" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "flak" có nghĩa là "lá cờ" hoặc "vật đánh dấu". Nguyên gốc từ Latin không trực tiếp liên quan, nhưng từ này đã được vay mượn và phát triển qua các ngôn ngữ Germanic. Trong lịch sử, cờ được sử dụng để biểu thị lãnh thổ, quân đội, và sau này trở thành biểu tượng cho các quốc gia, tổ chức, cũng như các phong trào xã hội, đồng thời cũng mang ý nghĩa nhận diện và đoàn kết.
Từ "flag" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong đọc (Reading) và viết (Writing), nơi nó thường liên quan đến biểu tượng của quốc gia hoặc tổ chức. Trong phần nói (Speaking), "flag" có thể xuất hiện khi thảo luận về du lịch hoặc các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như khoa học máy tính (đánh dấu) và chính trị (hiện diện biểu tượng), thể hiện tính đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.

