Bản dịch của từ Flag trong tiếng Việt

Flag

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flag(Verb)

flˈæg
flˈæg
01

Đánh dấu (một mục) để được chú ý hoặc xử lý theo cách cụ thể.

Mark (an item) for attention or treatment in a specified way.

Ví dụ
02

Trở nên mệt mỏi hoặc kém nhiệt tình hoặc năng động.

Become tired or less enthusiastic or dynamic.

Ví dụ
03

Ra hiệu cho phương tiện hoặc người lái xe dừng lại, đặc biệt bằng cách vẫy tay.

Signal to a vehicle or driver to stop, especially by waving one's arm.

Ví dụ
04

Cung cấp hoặc trang trí bằng cờ hoặc các lá cờ.

Provide or decorate with a flag or flags.

Ví dụ

Dạng động từ của Flag (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flagging

Flag(Noun)

flˈæg
flˈæg
01

Một biến được sử dụng để chỉ ra một thuộc tính cụ thể của dữ liệu trong một bản ghi.

A variable used to indicate a particular property of the data in a record.

Ví dụ
02

Một mảnh vải hoặc vật liệu tương tự, thường có hình thuôn hoặc hình vuông, có một cạnh gắn vào cột hoặc dây và dùng làm biểu tượng hoặc biểu tượng của một quốc gia hoặc tổ chức hoặc làm vật trang trí trong các lễ hội công cộng.

A piece of cloth or similar material, typically oblong or square, attachable by one edge to a pole or rope and used as the symbol or emblem of a country or institution or as a decoration during public festivities.

Ví dụ
03

Một mảnh vải nhỏ gắn ở một mép vào cột và dùng làm vật đánh dấu hoặc tín hiệu trong các môn thể thao khác nhau.

A small piece of cloth attached at one edge to a pole and used as a marker or signal in various sports.

Ví dụ
04

Một phiến đá phẳng, thường là hình chữ nhật hoặc hình vuông, dùng để lát đường.

A flat stone slab, typically rectangular or square, used for paving.

Ví dụ
05

Một loại cây có lá hình thanh kiếm mọc ra từ thân rễ.

A plant with sword-shaped leaves that grow from a rhizome.

flag
Ví dụ

Dạng danh từ của Flag (Noun)

SingularPlural

Flag

Flags

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ