Bản dịch của từ Decorate trong tiếng Việt
Decorate
Decorate (Verb)
She decorated the party with colorful balloons and streamers.
Cô ấy trang trí bữa tiệc bằng bóng bay và giấy cuốn.
The students decorated the classroom with handmade posters.
Các học sinh trang trí lớp học bằng các áp phích tự làm.
He will decorate the venue with fairy lights for the event.
Anh ấy sẽ trang trí địa điểm bằng đèn lồng cho sự kiện.
The president decorated the soldier for bravery during the war.
Tổng thống trang trí người lính vì dũng cảm trong chiến tranh.
The ceremony will decorate outstanding citizens in the community.
Buổi lễ sẽ trang trí công dân nổi bật trong cộng đồng.
They plan to decorate the event with colorful banners and ribbons.
Họ dự định trang trí sự kiện bằng cờ và ruy băng đầy màu sắc.
Dạng động từ của Decorate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decorating |
Kết hợp từ của Decorate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly decorated Rất trang trí | She received a highly decorated award for her charity work. Cô ấy nhận được một giải thưởng highly decorated cho công việc từ thiện của mình. |
Họ từ
Từ "decorate" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa làm đẹp hoặc trang trí một không gian hoặc vật thể nào đó bằng cách thêm các yếu tố thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được phát âm là /ˈdɛk.ə.reɪt/, trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /ˈdɛk.əˌreɪt/. Về mặt hình thức viết, cách sử dụng từ này gần như tương đồng giữa hai biến thể, tuy nhiên, một số từ liên quan như "decoration" có thể có mức độ phổ biến và ngữ nghĩa khác nhau tùy theo văn hóa và phong cách trang trí tại từng khu vực.
Từ "decorate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decorare", có nghĩa là "làm đẹp" hoặc "trang trí". Trong tiếng Latinh, từ này được hình thành từ "decus", mang nghĩa là "vẻ đẹp" hoặc "sự trang trọng". Theo thời gian, "decorate" đã phát triển để chỉ hành động làm cho một không gian hoặc đối tượng trở nên hấp dẫn hơn thông qua việc thêm các yếu tố trang trí. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ nét sự kết hợp giữa việc cải thiện thẩm mỹ và tạo ra không gian nghệ thuật.
Từ "decorate" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả về không gian sống, lễ hội hay các sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thiết kế nội thất, tổ chức sự kiện và nghệ thuật, liên quan đến việc trang trí không gian hoặc đối tượng nhằm tạo ấn tượng thẩm mỹ, thể hiện cá tính hay bày tỏ cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp