Bản dịch của từ Adding trong tiếng Việt
Adding
Verb
Adding (Verb)
ˈædɪŋ
ˈæd ɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của add
Present participle and gerund of add
Ví dụ
Adding more friends on social media is common nowadays.
Thêm bạn bè trên mạng xã hội là phổ biến ngày nay.
She enjoys adding photos to her social media profiles.
Cô ấy thích thêm ảnh vào hồ sơ mạng xã hội của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adding
Không có idiom phù hợp