Bản dịch của từ Adding trong tiếng Việt
Adding
Adding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của add.
Present participle and gerund of add.
Adding more friends on social media is common nowadays.
Thêm bạn bè trên mạng xã hội là phổ biến ngày nay.
She enjoys adding photos to her social media profiles.
Cô ấy thích thêm ảnh vào hồ sơ mạng xã hội của mình.
Adding comments to posts helps engage with others online.
Thêm bình luận vào bài đăng giúp tương tác với người khác trực tuyến.
Dạng động từ của Adding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Add |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Added |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Added |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adding |
Họ từ
Từ "adding" là dạng gerund của động từ "add", có nghĩa là "thêm vào" hoặc "gia tăng". Trong tiếng Anh, "adding" được sử dụng để diễn tả hành động bổ sung, kết hợp các yếu tố hoặc gia tăng một số lượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách sử dụng, đặc biệt trong các thuật ngữ kỹ thuật, có thể khác nhau.
Từ "adding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "addere", được cấu thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và gốc từ "dare" nghĩa là "cho". Trong tiếng Latin, "addere" mang nghĩa là "thêm vào". Lịch sử của từ này phản ánh sự mở rộng và bổ sung, liên quan trực tiếp đến ý nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh toán học và ngôn ngữ, nơi "adding" nghĩa là kết hợp một hoặc nhiều yếu tố để tạo thành một tổng thể lớn hơn.
Từ "adding" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc thông tin bổ sung. Trong ngữ cảnh khác, "adding" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến toán học, nấu ăn, hoặc khi thảo luận về sự tăng trưởng và phát triển. Từ này phản ánh hành động bổ sung, làm phong phú thêm nội dung hoặc lượng thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp