Bản dịch của từ Confer trong tiếng Việt
Confer
Confer (Verb)
The university decided to confer an honorary degree on the professor.
Trường đại học quyết định trao bằng danh dự cho giáo sư.
The committee will confer the award on the most deserving volunteer.
Ủy ban sẽ trao giải thưởng cho tình nguyện viên xứng đáng nhất.
The government plans to confer citizenship to the refugees next month.
Chính phủ có kế hoạch trao quyền công dân cho những người tị nạn vào tháng tới.
Có các cuộc thảo luận; trao đổi ý kiến.
Have discussions; exchange opinions.
They confer on important matters at the social club.
Họ trao đổi về những vấn đề quan trọng tại câu lạc bộ xã hội.
The group will confer on the upcoming charity event.
Nhóm sẽ trao đổi về sự kiện từ thiện sắp tới.
The members confer regularly to plan community activities.
Các thành viên trao đổi thường xuyên để lên kế hoạch cho các hoạt động cộng đồng.
Dạng động từ của Confer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conferring |
Họ từ
Từ "confer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conferre", mang nghĩa là "đem lại", "chuyển nhượng" hoặc "trao đổi ý kiến". Trong tiếng Anh, "confer" thường được sử dụng để chỉ hành động trao tặng một danh hiệu hoặc giải thưởng. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Từ này thường được thấy trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức.
Từ "confer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conferre", trong đó "con-" nghĩa là "cùng nhau" và "ferre" nghĩa là "mang" hoặc "đem đến". Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ XIV, với ý nghĩa trao đổi thông tin hoặc ý kiến. Đến nay, "confer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trao quyền, trao tặng hoặc thảo luận, thể hiện sự tương tác và giao tiếp giữa các cá nhân hoặc tập thể.
Từ "confer" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học viên thường phải thảo luận về các khái niệm học thuật hoặc trao đổi ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường dùng để chỉ hành động trao đổi thông tin hoặc danh hiệu, như "confer a degree" (trao bằng cấp). Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc họp hoặc thảo luận, nơi mà ý kiến và kiến thức được chia sẻ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp