Bản dịch của từ Confer trong tiếng Việt

Confer

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confer (Verb)

kn̩fˈɝ
kn̩fˈɝɹ
01

Cấp (chức danh, bằng cấp, lợi ích hoặc quyền)

Grant (a title, degree, benefit, or right)

Ví dụ

The university decided to confer an honorary degree on the professor.

Trường đại học quyết định trao bằng danh dự cho giáo sư.

The committee will confer the award on the most deserving volunteer.

Ủy ban sẽ trao giải thưởng cho tình nguyện viên xứng đáng nhất.

The government plans to confer citizenship to the refugees next month.

Chính phủ có kế hoạch trao quyền công dân cho những người tị nạn vào tháng tới.

02

Có các cuộc thảo luận; trao đổi ý kiến.

Have discussions; exchange opinions.

Ví dụ

They confer on important matters at the social club.

Họ trao đổi về những vấn đề quan trọng tại câu lạc bộ xã hội.

The group will confer on the upcoming charity event.

Nhóm sẽ trao đổi về sự kiện từ thiện sắp tới.

The members confer regularly to plan community activities.

Các thành viên trao đổi thường xuyên để lên kế hoạch cho các hoạt động cộng đồng.

Dạng động từ của Confer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conferred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conferred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conferring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I understand that the organizers may possess this valuable information, and I would be immensely grateful for any assistance you can provide [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
[...] Further down the south, it can be seen that the library office has been removed to make way for a new room [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am writing to request the contact information or any available resources related to a speaker who delivered a captivating presentation at the recent professional [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] While the office in America is equipped with a printer copier, a storage and two rooms, there are no such facilities in the Japanese office [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Confer

Không có idiom phù hợp