Bản dịch của từ Benefit trong tiếng Việt

Benefit

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benefit (Noun Countable)

ˈben.ɪ.fɪt
ˈben.ə.fɪt
01

Lợi ích, phúc lợi.

Benefits and welfare.

Ví dụ

Social benefits include healthcare, unemployment insurance, and retirement pensions.

Phúc lợi xã hội bao gồm chăm sóc sức khỏe, bảo hiểm thất nghiệp và lương hưu.

Social benefits include healthcare and unemployment insurance for citizens.

Phúc lợi xã hội bao gồm chăm sóc sức khỏe và bảo hiểm thất nghiệp cho công dân.

The government provides various social benefits to support vulnerable populations.

Chính phủ cung cấp nhiều phúc lợi xã hội khác nhau để hỗ trợ những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.

Kết hợp từ của Benefit (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Housing benefit

Phúc lợi nhà ở

Housing benefit helps low-income families afford decent housing.

Trợ cấp nhà ở giúp các gia đình thu nhập thấp có thể chi trả nhà ở tốt.

Sickness benefit

Phúc lợi bệnh tật

She received sickness benefit during her recovery period.

Cô ấy nhận trợ cấp khi bị bệnh trong thời gian phục hồi.

Clinical benefit

Lợi ích lâm sàng

The clinical benefit of the new treatment is significant.

Lợi ích lâm sàng của liệu pháp mới rất quan trọng.

State benefit

Phúc lợi xã hội

State benefits help the unemployed during difficult times.

Các khoản trợ cấp nhà nước giúp người thất nghiệp trong thời gian khó khăn.

Environmental benefit

Lợi ích môi trường

Using renewable energy sources provides environmental benefits to society.

Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo mang lại lợi ích môi trường cho xã hội.

Benefit (Verb)

ˈben.ɪ.fɪt
ˈben.ə.fɪt
01

Giúp ích cho, làm lợi cho.

Help, benefit.

Ví dụ

Volunteering can benefit the community by providing much-needed assistance.

Hoạt động tình nguyện có thể mang lại lợi ích cho cộng đồng bằng cách cung cấp những hỗ trợ rất cần thiết.

Charity events benefit those in need by offering support and resources.

Các sự kiện từ thiện mang lại lợi ích cho những người cần giúp đỡ bằng cách cung cấp hỗ trợ và nguồn lực.

Supporting local businesses can benefit the economy and create job opportunities.

Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương có thể mang lại lợi ích cho nền kinh tế và tạo cơ hội việc làm.

02

Nhận được một lợi thế; lợi nhuận.

Receive an advantage; profit.

Ví dụ

She benefits from the community support.

Cô ấy hưởng lợi từ sự hỗ trợ của cộng đồng.

Volunteering can benefit society in many ways.

Tình nguyện có thể mang lại lợi ích cho xã hội theo nhiều cách.

The charity event will benefit those in need.

Sự kiện từ thiện sẽ mang lại lợi ích cho những người cần giúp đỡ.

Dạng động từ của Benefit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Benefit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Benefitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Benefitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Benefits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Benefitting

Kết hợp từ của Benefit (Verb)

CollocationVí dụ

Benefit financially

Hưởng lợi tài chính

Volunteering at the local community center can benefit financially.

Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương có lợi ích tài chính.

Benefit enormously

Hưởng lợi rất lớn

Volunteering can benefit enormously the local community.

Tình nguyện có thể mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng địa phương.

Benefit primarily

Chủ yếu được hưởng lợi

Social media platforms benefit primarily from user engagement.

Các nền tảng truyền thông xã hội hưởng lợi chủ yếu từ sự tương tác của người dùng.

Benefit substantially

Hưởng lợi đáng kể

Volunteering can benefit substantially the community.

Tình nguyện có thể mang lại lợi ích đáng kể cho cộng đồng.

Benefit obviously

Lợi ích rõ ràng

The social benefit obviously outweighs the costs.

Lợi ích xã hội rõ ràng vượt trội so với chi phí.

Benefit (Noun)

bˈɛnəfɪt
bˈɛnəfɪt
01

Một sự kiện như buổi hòa nhạc hoặc trò chơi nhằm quyên tiền cho một người chơi hoặc tổ chức từ thiện cụ thể.

An event such as a concert or game, intended to raise money for a particular player or charity.

Ví dụ

The benefit raised funds for the local homeless shelter.

Sự kiện từ thiện gây quỹ cho trại tị nạn địa phương.

The benefit concert featured popular local bands and singers.

Buổi hòa nhạc từ thiện có sự tham gia của các ban nhạc và ca sĩ địa phương nổi tiếng.

The benefit game was organized to support a children's charity.

Trận đấu từ thiện được tổ chức để ủng hộ một tổ chức từ thiện cho trẻ em.

02

Khoản thanh toán do tiểu bang hoặc chương trình bảo hiểm thực hiện cho người có quyền nhận.

A payment made by the state or an insurance scheme to someone entitled to receive it.

Ví dụ

The government provides financial benefits to low-income families.

Chính phủ cung cấp lợi ích tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.

She applied for unemployment benefits after losing her job.

Cô ấy nộp đơn xin lợi ích thất nghiệp sau khi mất việc.

Retirees receive pension benefits to support their living expenses.

Người về hưu nhận lợi ích hưu trí để hỗ trợ chi phí sinh hoạt.

03

Lợi thế hoặc lợi nhuận thu được từ việc gì đó.

An advantage or profit gained from something.

Ví dụ

Volunteering at the local shelter brings benefits to the community.

Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương mang lại lợi ích cho cộng đồng.

Social programs provide benefits to those in need of assistance.

Các chương trình xã hội cung cấp lợi ích cho những người cần trợ giúp.

The government aims to increase the benefits for low-income families.

Chính phủ nhằm mục tiêu tăng cường lợi ích cho các gia đình thu nhập thấp.

Dạng danh từ của Benefit (Noun)

SingularPlural

Benefit

Benefits

Kết hợp từ của Benefit (Noun)

CollocationVí dụ

Benefits package

Gói phúc lợi

The company offers a competitive benefits package to its employees.

Công ty cung cấp gói phúc lợi cạnh tranh cho nhân viên.

Benefits agency

Cơ quan trợ giúp

The benefits agency provides financial support to low-income families.

Cơ quan trợ cấp cung cấp hỗ trợ tài chính cho gia đình có thu nhập thấp.

Level of benefit

Mức độ lợi ích

The level of benefit from the community project was significant.

Mức độ lợi ích từ dự án cộng đồng rất đáng kể.

Amount of benefit

Mức lợi ích

The amount of benefit received from the social program increased.

Số lượng lợi ích nhận được từ chương trình xã hội tăng lên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Benefit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] In conclusion, the shift towards remote working facilitated by modern technology is a win-win situation, both employees and employers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Oh, this is tough, but I have to give original writings the of the doubt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] One profound of the technological revolution has been the transformation of communication [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] However, there are several reasons explaining why I would prefer this [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng

Idiom with Benefit

Không có idiom phù hợp