Bản dịch của từ Benefit trong tiếng Việt
Benefit
Benefit (Noun Countable)
Lợi ích, phúc lợi.
Benefits and welfare.
Social benefits include healthcare, unemployment insurance, and retirement pensions.
Phúc lợi xã hội bao gồm chăm sóc sức khỏe, bảo hiểm thất nghiệp và lương hưu.
Social benefits include healthcare and unemployment insurance for citizens.
Phúc lợi xã hội bao gồm chăm sóc sức khỏe và bảo hiểm thất nghiệp cho công dân.
The government provides various social benefits to support vulnerable populations.
Chính phủ cung cấp nhiều phúc lợi xã hội khác nhau để hỗ trợ những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Kết hợp từ của Benefit (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Housing benefit Phúc lợi nhà ở | Housing benefit helps low-income families afford decent housing. Trợ cấp nhà ở giúp các gia đình thu nhập thấp có thể chi trả nhà ở tốt. |
Sickness benefit Phúc lợi bệnh tật | She received sickness benefit during her recovery period. Cô ấy nhận trợ cấp khi bị bệnh trong thời gian phục hồi. |
Clinical benefit Lợi ích lâm sàng | The clinical benefit of the new treatment is significant. Lợi ích lâm sàng của liệu pháp mới rất quan trọng. |
State benefit Phúc lợi xã hội | State benefits help the unemployed during difficult times. Các khoản trợ cấp nhà nước giúp người thất nghiệp trong thời gian khó khăn. |
Environmental benefit Lợi ích môi trường | Using renewable energy sources provides environmental benefits to society. Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo mang lại lợi ích môi trường cho xã hội. |
Benefit (Verb)
Giúp ích cho, làm lợi cho.
Help, benefit.
Volunteering can benefit the community by providing much-needed assistance.
Hoạt động tình nguyện có thể mang lại lợi ích cho cộng đồng bằng cách cung cấp những hỗ trợ rất cần thiết.
Charity events benefit those in need by offering support and resources.
Các sự kiện từ thiện mang lại lợi ích cho những người cần giúp đỡ bằng cách cung cấp hỗ trợ và nguồn lực.
Supporting local businesses can benefit the economy and create job opportunities.
Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương có thể mang lại lợi ích cho nền kinh tế và tạo cơ hội việc làm.
She benefits from the community support.
Cô ấy hưởng lợi từ sự hỗ trợ của cộng đồng.
Volunteering can benefit society in many ways.
Tình nguyện có thể mang lại lợi ích cho xã hội theo nhiều cách.
The charity event will benefit those in need.
Sự kiện từ thiện sẽ mang lại lợi ích cho những người cần giúp đỡ.
Dạng động từ của Benefit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Benefit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Benefitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Benefitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Benefits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Benefitting |
Kết hợp từ của Benefit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Benefit financially Hưởng lợi tài chính | Volunteering at the local community center can benefit financially. Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương có lợi ích tài chính. |
Benefit enormously Hưởng lợi rất lớn | Volunteering can benefit enormously the local community. Tình nguyện có thể mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng địa phương. |
Benefit primarily Chủ yếu được hưởng lợi | Social media platforms benefit primarily from user engagement. Các nền tảng truyền thông xã hội hưởng lợi chủ yếu từ sự tương tác của người dùng. |
Benefit substantially Hưởng lợi đáng kể | Volunteering can benefit substantially the community. Tình nguyện có thể mang lại lợi ích đáng kể cho cộng đồng. |
Benefit obviously Lợi ích rõ ràng | The social benefit obviously outweighs the costs. Lợi ích xã hội rõ ràng vượt trội so với chi phí. |
Benefit (Noun)
The benefit raised funds for the local homeless shelter.
Sự kiện từ thiện gây quỹ cho trại tị nạn địa phương.
The benefit concert featured popular local bands and singers.
Buổi hòa nhạc từ thiện có sự tham gia của các ban nhạc và ca sĩ địa phương nổi tiếng.
The benefit game was organized to support a children's charity.
Trận đấu từ thiện được tổ chức để ủng hộ một tổ chức từ thiện cho trẻ em.
The government provides financial benefits to low-income families.
Chính phủ cung cấp lợi ích tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.
She applied for unemployment benefits after losing her job.
Cô ấy nộp đơn xin lợi ích thất nghiệp sau khi mất việc.
Retirees receive pension benefits to support their living expenses.
Người về hưu nhận lợi ích hưu trí để hỗ trợ chi phí sinh hoạt.
Volunteering at the local shelter brings benefits to the community.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Social programs provide benefits to those in need of assistance.
Các chương trình xã hội cung cấp lợi ích cho những người cần trợ giúp.
The government aims to increase the benefits for low-income families.
Chính phủ nhằm mục tiêu tăng cường lợi ích cho các gia đình thu nhập thấp.
Dạng danh từ của Benefit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Benefit | Benefits |
Kết hợp từ của Benefit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Benefits package Gói phúc lợi | The company offers a competitive benefits package to its employees. Công ty cung cấp gói phúc lợi cạnh tranh cho nhân viên. |
Benefits agency Cơ quan trợ giúp | The benefits agency provides financial support to low-income families. Cơ quan trợ cấp cung cấp hỗ trợ tài chính cho gia đình có thu nhập thấp. |
Level of benefit Mức độ lợi ích | The level of benefit from the community project was significant. Mức độ lợi ích từ dự án cộng đồng rất đáng kể. |
Amount of benefit Mức lợi ích | The amount of benefit received from the social program increased. Số lượng lợi ích nhận được từ chương trình xã hội tăng lên. |
Họ từ
Từ "benefit" có nghĩa là lợi ích hoặc sự hứa hẹn do một hoạt động hay tình huống mang lại. Trong tiếng Anh, "benefit" có thể được sử dụng như danh từ chỉ một lợi thế, hoặc động từ mang nghĩa làm lợi cho ai đó. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết là giống nhau và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội, "benefit" thường gợi nhớ đến các khoản trợ cấp xã hội trong tiếng Anh Anh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "benefit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "beneficium", có nghĩa là "lợi ích" hay "ân huệ". Từ này được cấu thành từ hai phần: "bene", có nghĩa là "tốt", và "facere", tức là "làm". Trong lịch sử, "benefit" đã được sử dụng để chỉ những điều mang lại lợi ích cho cá nhân hoặc cộng đồng. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những lợi ích vật chất hoặc tinh thần, phản ánh các giá trị tích cực trong đời sống.
Từ "benefit" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về lợi ích của các chính sách, chương trình hay giải pháp. Trong phần nói, từ này thường thấy trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, kinh tế và môi trường. Ngoài ra, "benefit" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội và kinh doanh, nhấn mạnh những ưu điểm hoặc tác động tích cực của một hành động hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp