Bản dịch của từ Player trong tiếng Việt

Player

Noun [U/C]

Player (Noun)

plˈeɪɚ
plˈeɪəɹ
01

Một diễn viên.

An actor.

Ví dụ

The talented player delivered a moving performance in the play.

Người chơi tài năng đã thể hiện một buổi biểu diễn cảm động trong vở kịch.

The famous player received a standing ovation from the audience.

Người chơi nổi tiếng nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.

The young player practiced diligently to perfect his acting skills.

Người chơi trẻ tuổi luyện tập cần cù để hoàn thiện kỹ năng diễn xuất của mình.

02

Người chơi một nhạc cụ.

A person who plays a musical instrument.

Ví dụ

The guitar player entertained the crowd at the social event.

Người chơi guitar đã giải trí cho đám đông tại sự kiện xã hội.

The talented pianist is a sought-after player for weddings.

Nghệ sĩ piano tài năng là một người chơi được tìm kiếm cho các đám cưới.

The violin player performed beautifully at the charity fundraiser.

Người chơi violon biểu diễn tuyệt vời tại buổi gây quỹ từ thiện.

03

Người tham gia một môn thể thao hoặc trò chơi.

A person taking part in a sport or game.

Ví dụ

The basketball player scored the winning goal in the championship.

Người chơi bóng rổ ghi bàn thắng chiến thắng trong chung kết.

The chess player strategized carefully to outsmart their opponent.

Người chơi cờ vua chiến lược cẩn thận để vượt qua đối thủ.

The video game player completed all levels with high scores.

Người chơi trò chơi điện tử hoàn thành tất cả các cấp độ với điểm số cao.

Dạng danh từ của Player (Noun)

SingularPlural

Player

Players

Kết hợp từ của Player (Noun)

CollocationVí dụ

Tennis player

Vận động viên tennis

She is a talented tennis player.

Cô ấy là một vận động viên quần vợt tài năng.

Great player

Cầu thủ xuất sắc

He is a great player in the local football team.

Anh ấy là một cầu thủ xuất sắc trong đội bóng địa phương.

Dangerous player

Cầu thủ nguy hiểm

He is a dangerous player on social media platforms.

Anh ấy là một người chơi nguy hiểm trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Accomplished player

Cầu thủ xuất sắc

She is an accomplished player in the social media industry.

Cô ấy là một người chơi giỏi trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Scratch player

Người chơi mới, người chơi non

The scratch player showed great skills in the game.

Người chơi scratch đã thể hiện kỹ năng xuất sắc trong trò chơi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Player cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] First, many games, such as science or puzzle games, stimulate young brains and sensitivity, which gives those an opportunity to cultivate their creativity and problem-solving skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] The is only given one free clue for each round and each of the remaining clues costs a certain amount of money [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: A company provided sports sponsorship to a young tennis covering the cost of their training and equipment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] With reflexes and concentration capability improved, can demonstrate more effectively daily task which specifically require those enhanced skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Idiom with Player

Không có idiom phù hợp