Bản dịch của từ Player trong tiếng Việt

Player

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Player(Noun)

plˈeɪɐ
ˈpɫeɪɝ
01

Một người hoặc một vật thực hiện một hành động cụ thể.

A person or thing that performs a specified action

Ví dụ
02

Một người chơi thể thao hoặc trò chơi.

A person who plays a sport or game

Ví dụ
03

Một người tham gia vào một hoạt động nào đó thường vì sở thích và niềm vui.

A person who participates in a particular activity often for enjoyment

Ví dụ