Bản dịch của từ Player trong tiếng Việt
Player
Player (Noun)
Một diễn viên.
An actor.
The talented player delivered a moving performance in the play.
Người chơi tài năng đã thể hiện một buổi biểu diễn cảm động trong vở kịch.
The famous player received a standing ovation from the audience.
Người chơi nổi tiếng nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.
The young player practiced diligently to perfect his acting skills.
Người chơi trẻ tuổi luyện tập cần cù để hoàn thiện kỹ năng diễn xuất của mình.
Người chơi một nhạc cụ.
A person who plays a musical instrument.
The guitar player entertained the crowd at the social event.
Người chơi guitar đã giải trí cho đám đông tại sự kiện xã hội.
The talented pianist is a sought-after player for weddings.
Nghệ sĩ piano tài năng là một người chơi được tìm kiếm cho các đám cưới.
The violin player performed beautifully at the charity fundraiser.
Người chơi violon biểu diễn tuyệt vời tại buổi gây quỹ từ thiện.
The basketball player scored the winning goal in the championship.
Người chơi bóng rổ ghi bàn thắng chiến thắng trong chung kết.
The chess player strategized carefully to outsmart their opponent.
Người chơi cờ vua chiến lược cẩn thận để vượt qua đối thủ.
The video game player completed all levels with high scores.
Người chơi trò chơi điện tử hoàn thành tất cả các cấp độ với điểm số cao.
Dạng danh từ của Player (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Player | Players |
Kết hợp từ của Player (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tennis player Vận động viên tennis | She is a talented tennis player. Cô ấy là một vận động viên quần vợt tài năng. |
Great player Cầu thủ xuất sắc | He is a great player in the local football team. Anh ấy là một cầu thủ xuất sắc trong đội bóng địa phương. |
Dangerous player Cầu thủ nguy hiểm | He is a dangerous player on social media platforms. Anh ấy là một người chơi nguy hiểm trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Accomplished player Cầu thủ xuất sắc | She is an accomplished player in the social media industry. Cô ấy là một người chơi giỏi trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội. |
Scratch player Người chơi mới, người chơi non | The scratch player showed great skills in the game. Người chơi scratch đã thể hiện kỹ năng xuất sắc trong trò chơi. |
Họ từ
Từ "player" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một cá nhân tham gia vào một trò chơi hoặc hoạt động nào đó, thường là thể thao hoặc trò chơi điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh văn phong, "player" có thể chỉ một người sử dụng một công cụ hoặc thiết bị, chẳng hạn như "media player" (trình phát phương tiện). Tùy theo ngữ cảnh, "player" còn có thể mang nghĩa hàm ý như một người có sức hấp dẫn trong tình cảm hay xã hội.
Từ "player" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "play", bắt nguồn từ tiếng Latinh "ludere", có nghĩa là "chơi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những người tham gia vào các hoạt động giải trí hoặc trò chơi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "player" không chỉ đề cập đến những người tham gia trò chơi thể thao mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như âm nhạc, điện ảnh, và công nghệ, thể hiện sự tham gia tích cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "player" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường liên quan đến chủ đề thể thao và giải trí. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả các hoạt động hoặc sự kiện thể thao. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "player" còn chỉ đến các cá nhân tham gia trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh hay công nghệ, thể hiện vai trò và sự tham gia của họ trong các hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp