Bản dịch của từ Player trong tiếng Việt
Player
Noun [U/C]

Player(Noun)
plˈeɪɐ
ˈpɫeɪɝ
Ví dụ
03
Một người tham gia vào một hoạt động nào đó thường vì sở thích và niềm vui.
A person who participates in a particular activity often for enjoyment
Ví dụ
Player

Một người tham gia vào một hoạt động nào đó thường vì sở thích và niềm vui.
A person who participates in a particular activity often for enjoyment