Bản dịch của từ Sport trong tiếng Việt

Sport

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sport(Noun)

spɔːt
spɔːrt
01

Thể thao.

Sport.

Ví dụ
02

Một loài động vật hoặc thực vật có sự biến đổi bất thường hoặc nổi bật so với kiểu bố mẹ, đặc biệt là về hình dạng hoặc màu sắc, do đột biến tự phát.

An animal or plant showing abnormal or striking variation from the parent type, especially in form or colour, as a result of spontaneous mutation.

sport nghĩa là gì
Ví dụ
03

Người cư xử theo cách tốt hoặc theo cách cụ thể để đáp lại sự trêu chọc, đánh bại hoặc một tình huống cố gắng tương tự.

A person who behaves in a good or specified way in response to teasing, defeat, or a similarly trying situation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sport (Noun)

SingularPlural

Sport

Sports

Sport(Verb)

spˈɔɹt
spoʊɹt
01

Chơi một cách sôi nổi, tràn đầy năng lượng.

Play in a lively, energetic way.

Ví dụ
02

Mặc hoặc trưng bày (một món đồ đặc biệt)

Wear or display (a distinctive item)

Ví dụ

Dạng động từ của Sport (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sport

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sported

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sported

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sports

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sporting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ