Bản dịch của từ Sport trong tiếng Việt
Sport
Sport (Noun)
Thể thao.
Sport.
Playing sports helps improve physical health.
Chơi thể thao giúp cải thiện sức khỏe thể chất.
Many people enjoy watching sports on television.
Nhiều người thích xem thể thao trên tivi.
Participating in team sports can enhance social skills.
Tham gia các môn thể thao đồng đội có thể nâng cao kỹ năng xã hội.
Playing sports helps improve physical fitness.
Chơi thể thao giúp cải thiện thể lực.
Watching sports on TV is a popular social activity.
Xem thể thao trên TV là một hoạt động xã hội phổ biến.
Alice is a sport, always laughing off jokes about her.
Alice là một người thể thao, luôn cười khi bị trêu chọc.
Being a sport, Tom took the loss in the game gracefully.
Là một người thể thao, Tom chấp nhận thất bại trong trò chơi một cách lịch sự.
She's a good sport, handling criticism with a positive attitude.
Cô ấy là một người thể thao tốt, xử lý sự phê phán với thái độ tích cực.
The rare sport in the garden caught everyone's attention.
Phát hiện hiếm hoi trong vườn thu hút mọi người chú ý.
The sport of a pink flamingo amazed the birdwatchers.
Sự biến đổi của một con hồng hạc làm ngạc nhiên những người quan sát chim.
The sports in the forest were studied by scientists.
Những hiện tượng biến đổi ở rừng được các nhà khoa học nghiên cứu.
Dạng danh từ của Sport (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sport | Sports |
Kết hợp từ của Sport (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme sports) Môn thể thao mạo hiểm | Skydiving is an exhilarating extreme sport. Nhảy dù là một môn thể thao mạo hiểm đầy hứng khởi. |
Adventure sports Môn thể thao phiêu lưu | Adventure sports enthusiasts seek new challenges and thrills. Người yêu thích thể thao phiêu lưu tìm kiếm thách thức và niềm vui mới. |
Extreme sports Môn thể thao mạo hiểm | Extreme sports are popular among young people seeking adrenaline rushes. Thể thao mạo hiểm phổ biến giữa giới trẻ tìm cảm giác mạnh. |
Winter sports Môn thể thao mùa đông | Ice skating is a popular winter sport. Trượt băng là một môn thể thao mùa đông phổ biến. |
Water sports Môn thể thao dưới nước | Many people enjoy water sports like surfing and swimming. Nhiều người thích thể thao dưới nước như lướt sóng và bơi. |
Sport (Verb)
They sported their team jerseys at the football match.
Họ mặc áo đội của họ tại trận đấu bóng đá.
Children sported colorful balloons at the sports festival.
Trẻ em cầm bóng bay màu sắc tại lễ hội thể thao.
Fans sported face paint to show support for their favorite team.
Người hâm mộ trang điểm mặt để thể hiện sự ủng hộ cho đội yêu thích của họ.
Mặc hoặc trưng bày (một món đồ đặc biệt)
Wear or display (a distinctive item)
She sported a colorful scarf at the social event.
Cô ấy mặc chiếc khăn màu sắc tại sự kiện xã hội.
He sported a stylish tie to the sports club meeting.
Anh ấy mặc chiếc cà vạt lịch lãm tới cuộc họp câu lạc bộ thể thao.
They sported matching team jerseys at the sports tournament.
Họ mặc chiếc áo đấu đội nhóm phù hợp tại giải đấu thể thao.
Dạng động từ của Sport (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sport |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sporting |
Họ từ
Từ "sport" trong tiếng Anh chỉ các hoạt động thể thao hoặc trò chơi có quy tắc, thường liên quan đến việc thi đấu, rèn luyện sức khỏe hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm là /spɔːt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /spɔrt/, thể hiện sự khác biệt trong cách phát âm. Ngoài ra, "sport" cũng có thể được dùng như một động từ trong một số ngữ cảnh, với nghĩa là thi đấu hoặc tham gia vào một hoạt động thể thao.
Từ "sport" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deportare", có nghĩa là "vui chơi, giải trí". Từ này được hình thành từ "de-" (ra ngoài) và "portare" (mang). Trong tiếng Pháp, "desporte" ám chỉ đến hoạt động giải trí. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được chuyển hóa thành "sport" trong tiếng Anh, nhằm chỉ những hoạt động thể chất và thi đấu. Ý nghĩa hiện tại của từ liên kết chặt chẽ với khái niệm vui vẻ và cạnh tranh trong các hoạt động thể thao.
Từ "sport" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, giải trí và văn hóa, giúp thí sinh thể hiện quan điểm về lối sống tích cực. Ngoài ra, "sport" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự kiện thể thao, chính sách thể thao và lợi ích của thể dục thể thao trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp