Bản dịch của từ Sport trong tiếng Việt

Sport

Noun [U/C] Verb

Sport (Noun)

spɔːt
spɔːrt
01

Thể thao.

Sport.

Ví dụ

Playing sports helps improve physical health.

Chơi thể thao giúp cải thiện sức khỏe thể chất.

Many people enjoy watching sports on television.

Nhiều người thích xem thể thao trên tivi.

Participating in team sports can enhance social skills.

Tham gia các môn thể thao đồng đội có thể nâng cao kỹ năng xã hội.

Playing sports helps improve physical fitness.

Chơi thể thao giúp cải thiện thể lực.

Watching sports on TV is a popular social activity.

Xem thể thao trên TV là một hoạt động xã hội phổ biến.

02

Người cư xử theo cách tốt hoặc theo cách cụ thể để đáp lại sự trêu chọc, đánh bại hoặc một tình huống cố gắng tương tự.

A person who behaves in a good or specified way in response to teasing, defeat, or a similarly trying situation.

Ví dụ

Alice is a sport, always laughing off jokes about her.

Alice là một người thể thao, luôn cười khi bị trêu chọc.

Being a sport, Tom took the loss in the game gracefully.

Là một người thể thao, Tom chấp nhận thất bại trong trò chơi một cách lịch sự.

She's a good sport, handling criticism with a positive attitude.

Cô ấy là một người thể thao tốt, xử lý sự phê phán với thái độ tích cực.

03

Một loài động vật hoặc thực vật có sự biến đổi bất thường hoặc nổi bật so với kiểu bố mẹ, đặc biệt là về hình dạng hoặc màu sắc, do đột biến tự phát.

An animal or plant showing abnormal or striking variation from the parent type, especially in form or colour, as a result of spontaneous mutation.

Ví dụ

The rare sport in the garden caught everyone's attention.

Phát hiện hiếm hoi trong vườn thu hút mọi người chú ý.

The sport of a pink flamingo amazed the birdwatchers.

Sự biến đổi của một con hồng hạc làm ngạc nhiên những người quan sát chim.

The sports in the forest were studied by scientists.

Những hiện tượng biến đổi ở rừng được các nhà khoa học nghiên cứu.

Dạng danh từ của Sport (Noun)

SingularPlural

Sport

Sports

Kết hợp từ của Sport (Noun)

CollocationVí dụ

Extreme sports)

Môn thể thao mạo hiểm

Skydiving is an exhilarating extreme sport.

Nhảy dù là một môn thể thao mạo hiểm đầy hứng khởi.

Adventure sports

Môn thể thao phiêu lưu

Adventure sports enthusiasts seek new challenges and thrills.

Người yêu thích thể thao phiêu lưu tìm kiếm thách thức và niềm vui mới.

Extreme sports

Môn thể thao mạo hiểm

Extreme sports are popular among young people seeking adrenaline rushes.

Thể thao mạo hiểm phổ biến giữa giới trẻ tìm cảm giác mạnh.

Winter sports

Môn thể thao mùa đông

Ice skating is a popular winter sport.

Trượt băng là một môn thể thao mùa đông phổ biến.

Water sports

Môn thể thao dưới nước

Many people enjoy water sports like surfing and swimming.

Nhiều người thích thể thao dưới nước như lướt sóng và bơi.

Sport (Verb)

spˈɔɹt
spoʊɹt
01

Chơi một cách sôi nổi, tràn đầy năng lượng.

Play in a lively, energetic way.

Ví dụ

They sported their team jerseys at the football match.

Họ mặc áo đội của họ tại trận đấu bóng đá.

Children sported colorful balloons at the sports festival.

Trẻ em cầm bóng bay màu sắc tại lễ hội thể thao.

Fans sported face paint to show support for their favorite team.

Người hâm mộ trang điểm mặt để thể hiện sự ủng hộ cho đội yêu thích của họ.

02

Mặc hoặc trưng bày (một món đồ đặc biệt)

Wear or display (a distinctive item)

Ví dụ

She sported a colorful scarf at the social event.

Cô ấy mặc chiếc khăn màu sắc tại sự kiện xã hội.

He sported a stylish tie to the sports club meeting.

Anh ấy mặc chiếc cà vạt lịch lãm tới cuộc họp câu lạc bộ thể thao.

They sported matching team jerseys at the sports tournament.

Họ mặc chiếc áo đấu đội nhóm phù hợp tại giải đấu thể thao.

Dạng động từ của Sport (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sport

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sported

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sported

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sports

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sporting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sport cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The factors contributing to performance in are continually being investigated by scientists and athletes [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] It is also important to note that events have been providing the sector with enormous financial fortune [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Overall, I feel that all offer great benefits for people's mental and physical health, and that people should choose whatever they are most interested in playing [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] In some being able to run extremely fast, or lift or throw something very heavy is one of the main aspects of the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020

Idiom with Sport

Không có idiom phù hợp