Bản dịch của từ Trying trong tiếng Việt

Trying

Adjective Verb Noun [U/C]

Trying (Adjective)

tɹˈaɪɪŋ
tɹˈaɪŋ
01

Khó chịu đựng; gian khổ.

Difficult to endure arduous.

Ví dụ

The trying times of 2020 affected many social interactions negatively.

Thời gian khó khăn của năm 2020 ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều tương tác xã hội.

These trying circumstances do not help our community's development at all.

Những hoàn cảnh khó khăn này không giúp ích gì cho sự phát triển của cộng đồng.

Are the trying situations in society improving after the pandemic?

Liệu những tình huống khó khăn trong xã hội có đang cải thiện sau đại dịch không?

02

Khó chịu, căng thẳng hoặc khó chịu.

Irritating stressful or bothersome.

Ví dụ

The trying conversation made everyone uncomfortable during the social event.

Cuộc trò chuyện khó khăn khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong sự kiện xã hội.

The trying nature of social gatherings can exhaust introverts quickly.

Bản chất khó khăn của các buổi tụ tập xã hội có thể khiến người hướng nội mệt mỏi nhanh chóng.

Is the trying atmosphere at parties discouraging for shy people?

Không khí khó khăn ở các bữa tiệc có làm nản lòng những người nhút nhát không?

Dạng tính từ của Trying (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Trying

Đang thử

More trying

Cố gắng nhiều hơn

Most trying

Đang cố gắng nhất

Trying (Verb)

tɹˈaɪɪŋ
tɹˈaɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của try.

Present participle and gerund of try.

Ví dụ

Many people are trying to improve their social skills this year.

Nhiều người đang cố gắng cải thiện kỹ năng xã hội của họ năm nay.

She is not trying to ignore her friends at the party.

Cô ấy không cố gắng bỏ qua bạn bè của mình tại bữa tiệc.

Are you trying to make new friends in your community?

Bạn có đang cố gắng kết bạn mới trong cộng đồng của mình không?

Dạng động từ của Trying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Try

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trying

Trying (Noun)

tɹˈaɪɪŋ
tɹˈaɪŋ
01

(triết học) hành động thử làm điều gì đó; một sự nỗ lực.

Philosophy the act by which one tries something an attempt.

Ví dụ

Trying new foods can help you understand different cultures better.

Thử những món ăn mới có thể giúp bạn hiểu văn hóa khác tốt hơn.

Trying to connect with others is essential for social growth.

Cố gắng kết nối với người khác là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội.

Is trying new activities important for social interactions?

Việc thử những hoạt động mới có quan trọng cho các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Always to beat others can erode social relationships and dissuade collaborative behaviours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] If we're talking about a vocational village, visitors can definitely learning how to make a handicraft while in fishing villages people can doing fisherman works [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] I'm to lead a healthy lifestyle, so breakfast is very important to me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Interacting with locals and authentic Italian dishes was a highlight of the trip [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Trying

Không có idiom phù hợp