Bản dịch của từ Trying trong tiếng Việt
Trying
Trying (Adjective)
The trying times of 2020 affected many social interactions negatively.
Thời gian khó khăn của năm 2020 ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều tương tác xã hội.
These trying circumstances do not help our community's development at all.
Những hoàn cảnh khó khăn này không giúp ích gì cho sự phát triển của cộng đồng.
Are the trying situations in society improving after the pandemic?
Liệu những tình huống khó khăn trong xã hội có đang cải thiện sau đại dịch không?
Khó chịu, căng thẳng hoặc khó chịu.
The trying conversation made everyone uncomfortable during the social event.
Cuộc trò chuyện khó khăn khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong sự kiện xã hội.
The trying nature of social gatherings can exhaust introverts quickly.
Bản chất khó khăn của các buổi tụ tập xã hội có thể khiến người hướng nội mệt mỏi nhanh chóng.
Is the trying atmosphere at parties discouraging for shy people?
Không khí khó khăn ở các bữa tiệc có làm nản lòng những người nhút nhát không?
Dạng tính từ của Trying (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trying Đang thử | More trying Cố gắng nhiều hơn | Most trying Đang cố gắng nhất |
Trying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của try.
Present participle and gerund of try.
Many people are trying to improve their social skills this year.
Nhiều người đang cố gắng cải thiện kỹ năng xã hội của họ năm nay.
She is not trying to ignore her friends at the party.
Cô ấy không cố gắng bỏ qua bạn bè của mình tại bữa tiệc.
Are you trying to make new friends in your community?
Bạn có đang cố gắng kết bạn mới trong cộng đồng của mình không?
Dạng động từ của Trying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Try |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trying |
Trying (Noun)
(triết học) hành động thử làm điều gì đó; một sự nỗ lực.
Philosophy the act by which one tries something an attempt.
Trying new foods can help you understand different cultures better.
Thử những món ăn mới có thể giúp bạn hiểu văn hóa khác tốt hơn.
Trying to connect with others is essential for social growth.
Cố gắng kết nối với người khác là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội.
Is trying new activities important for social interactions?
Việc thử những hoạt động mới có quan trọng cho các tương tác xã hội không?
Họ từ
"Trying" là dạng gerund và cũng là phân từ hiện tại của động từ "try", có nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự nỗ lực với ý nghĩa tích cực, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh khó khăn hoặc mệt mỏi của hành động. Ví dụ, "It's trying to work with him" trong tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái tiêu cực hơn so với "It's trying to work with him" trong tiếng Anh Mỹ, tùy theo ngữ cảnh.
Từ "trying" có nguồn gốc từ động từ "try", xuất phát từ tiếng Latin "tractare", có nghĩa là "thao tác hoặc xử lý". Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa, từ khái niệm "thử nghiệm" đến "nỗ lực". Trong ngữ cảnh hiện đại, "trying" không chỉ đề cập đến việc thử một cách vật lý mà còn thể hiện sự nỗ lực về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, phản ánh tính chất khó khăn của nhiệm vụ hoặc tình huống.
Từ "trying" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về nỗ lực, sự kiên trì hoặc những trải nghiệm khó khăn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động nỗ lực vượt qua khó khăn, như trong giáo dục, thể thao hoặc cuộc sống hàng ngày, phản ánh tinh thần cố gắng và vượt qua thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp