Bản dịch của từ Stressful trong tiếng Việt

Stressful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stressful (Adjective)

stɹˈɛsfl
stɹˈɛsfl
01

Gây căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc.

Causing mental or emotional stress.

Ví dụ

Working in a fast-paced environment can be very stressful.

Làm việc trong môi trường nhanh chóng có thể gây căng thẳng.

Juggling multiple responsibilities can lead to a stressful situation.

Xử lý nhiều trách nhiệm có thể dẫn đến tình huống căng thẳng.

Dealing with difficult people can be a stressful experience.

Đối phó với những người khó chịu có thể là một trải nghiệm căng thẳng.

Dạng tính từ của Stressful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stressful

Căng

More stressful

Căng thẳng hơn

Most stressful

Căng thẳng nhất

Kết hợp từ của Stressful (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly stressful

Một chút căng thẳng

Social gatherings can be slightly stressful for introverts.

Các buổi tụ tập xã hội có thể hơi căng thẳng đối với người hướng nội.

Emotionally stressful

Gây căng thẳng cảm xúc

Stressful situations can lead to emotionally stressful outcomes in social interactions.

Tình huống căng thẳng có thể dẫn đến kết quả căng thẳng về cảm xúc trong giao tiếp xã hội.

Fairly stressful

Khá căng thẳng

Studying for ielts can be fairly stressful at times.

Học cho kỳ thi ielts có thể khá căng thẳng đôi khi.

Very stressful

Rất căng thẳng

Ielts writing can be very stressful for some students.

Viết ielts có thể rất căng thẳng đối với một số sinh viên.

Highly stressful

Rất căng thẳng

Studying for ielts can be highly stressful for some students.

Học cho kỳ thi ielts có thể gây căng thẳng cao cho một số sinh viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stressful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] That was a holiday one year ago, after my probationary period at my current company [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Prior generations may put up with or unpleasant jobs as long as it means short-term financial reward [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You know, it’s a fact that a lifestyle will make us tired and unhappy [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It can be at times as the score will count forwards my GPA, but I will take that as motivation to learn this language seriously [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Stressful

Không có idiom phù hợp