Bản dịch của từ Stressful trong tiếng Việt
Stressful
Stressful (Adjective)
Working in a fast-paced environment can be very stressful.
Làm việc trong môi trường nhanh chóng có thể gây căng thẳng.
Juggling multiple responsibilities can lead to a stressful situation.
Xử lý nhiều trách nhiệm có thể dẫn đến tình huống căng thẳng.
Dealing with difficult people can be a stressful experience.
Đối phó với những người khó chịu có thể là một trải nghiệm căng thẳng.
Kết hợp từ của Stressful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly stressful Một chút căng thẳng | Social gatherings can be slightly stressful for introverts. Các buổi tụ tập xã hội có thể hơi căng thẳng đối với người hướng nội. |
Emotionally stressful Gây căng thẳng cảm xúc | Stressful situations can lead to emotionally stressful outcomes in social interactions. Tình huống căng thẳng có thể dẫn đến kết quả căng thẳng về cảm xúc trong giao tiếp xã hội. |
Fairly stressful Khá căng thẳng | Studying for ielts can be fairly stressful at times. Học cho kỳ thi ielts có thể khá căng thẳng đôi khi. |
Very stressful Rất căng thẳng | Ielts writing can be very stressful for some students. Viết ielts có thể rất căng thẳng đối với một số sinh viên. |
Highly stressful Rất căng thẳng | Studying for ielts can be highly stressful for some students. Học cho kỳ thi ielts có thể gây căng thẳng cao cho một số sinh viên. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp