Bản dịch của từ Stressful trong tiếng Việt
Stressful
Stressful (Adjective)
Working in a fast-paced environment can be very stressful.
Làm việc trong môi trường nhanh chóng có thể gây căng thẳng.
Juggling multiple responsibilities can lead to a stressful situation.
Xử lý nhiều trách nhiệm có thể dẫn đến tình huống căng thẳng.
Dealing with difficult people can be a stressful experience.
Đối phó với những người khó chịu có thể là một trải nghiệm căng thẳng.
Dạng tính từ của Stressful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stressful Căng | More stressful Căng thẳng hơn | Most stressful Căng thẳng nhất |
Kết hợp từ của Stressful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly stressful Một chút căng thẳng | Social gatherings can be slightly stressful for introverts. Các buổi tụ tập xã hội có thể hơi căng thẳng đối với người hướng nội. |
Emotionally stressful Gây căng thẳng cảm xúc | Stressful situations can lead to emotionally stressful outcomes in social interactions. Tình huống căng thẳng có thể dẫn đến kết quả căng thẳng về cảm xúc trong giao tiếp xã hội. |
Fairly stressful Khá căng thẳng | Studying for ielts can be fairly stressful at times. Học cho kỳ thi ielts có thể khá căng thẳng đôi khi. |
Very stressful Rất căng thẳng | Ielts writing can be very stressful for some students. Viết ielts có thể rất căng thẳng đối với một số sinh viên. |
Highly stressful Rất căng thẳng | Studying for ielts can be highly stressful for some students. Học cho kỳ thi ielts có thể gây căng thẳng cao cho một số sinh viên. |
Từ "stressful" là một tính từ mô tả trạng thái gây căng thẳng, áp lực và lo âu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Cả hai đều phát âm là /ˈstrɛs.fəl/ và mang ý nghĩa tương tự nhau. Từ "stressful" thường được sử dụng để mô tả các tình huống, công việc hoặc môi trường có khả năng tạo ra tình trạng căng thẳng cho con người.
Từ "stressful" bắt nguồn từ động từ tiếng La-tinh "stringere", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "siết chặt". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "estresse", diễn đạt tình trạng bị áp lực hoặc căng thẳng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stressful" được sử dụng để chỉ những tình huống gây ra áp lực tâm lý hoặc khó chịu. Sự chuyển biến này phản ánh sự gia tăng nhận thức về tác động tâm lý từ môi trường và tình huống sống hiện nay.
Từ "stressful" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường trình bày về cảm xúc cá nhân và trải nghiệm. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có mặt trong các bài luận và các tình huống giao tiếp liên quan đến áp lực trong công việc hay học tập. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, y tế, và giáo dục để mô tả tình trạng căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp