Bản dịch của từ Attempt trong tiếng Việt

Attempt

Noun [U] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attempt (Noun Uncountable)

əˈtempt
əˈtempt
01

Sự nỗ lực, sự cố gắng.

Effort, effort.

Ví dụ

Her attempt to organize a charity event was successful.

Nỗ lực của cô ấy để tổ chức một sự kiện từ thiện đã thành công.

The community made an attempt to reduce crime rates.

Cộng đồng đã cố gắng giảm tỷ lệ tội phạm.

The government's attempt to improve healthcare was well-received.

Nỗ lực của chính phủ để cải thiện chăm sóc sức khỏe đã được đón nhận tích cực.

Kết hợp từ của Attempt (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Unsuccessful attempt

Nỗ lực không thành công

The charity event was an unsuccessful attempt to raise funds last year.

Sự kiện từ thiện là một nỗ lực không thành công để gây quỹ năm ngoái.

Blatant attempt

Nỗ lực trắng trợn

The blatant attempt to influence voters was widely criticized last week.

Nỗ lực rõ ràng để ảnh hưởng đến cử tri đã bị chỉ trích rộng rãi tuần trước.

Brave attempt

Nỗ lực dũng cảm

Her brave attempt to help the homeless inspired many in the community.

Nỗ lực dũng cảm của cô ấy để giúp người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

Repeated attempt

Nỗ lực lặp đi lặp lại

The community made a repeated attempt to clean the park last saturday.

Cộng đồng đã cố gắng lặp đi lặp lại để dọn dẹp công viên vào thứ bảy tuần trước.

Successful attempt

Nỗ lực thành công

The community center's successful attempt helped many local families in need.

Nỗ lực thành công của trung tâm cộng đồng đã giúp nhiều gia đình địa phương.

Attempt (Verb)

əˈtempt
əˈtempt
01

Nỗ lực làm gì, cố gắng làm gì.

What are you trying to do? what are you trying to do?

Ví dụ

She attempted to climb Mt. Everest but failed.

Cô ấy đã cố gắng leo núi Everest nhưng thất bại.

He attempted to start a charity for the homeless.

Anh ấy đã cố gắng khởi xướng một tổ chức từ thiện cho người vô gia cư.

They attempted to break the world record for the longest handshake.

Họ đã cố gắng phá kỷ lục thế giới về cú bắt tay dài nhất.

02

Nỗ lực để đạt được hoặc hoàn thành (điều gì đó khó khăn)

Make an effort to achieve or complete (something difficult)

Ví dụ

She attempted to break the world record in a charity event.

Cô ấy đã cố gắng phá kỷ lục thế giới trong một sự kiện từ thiện.

He attempted to solve the homelessness issue in his community.

Anh ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong cộng đồng của mình.

The organization attempted to raise awareness about mental health.

Tổ chức đã cố gắng nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Dạng động từ của Attempt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attempt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attempted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attempted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attempts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attempting

Attempt (Noun)

ətˈɛmpt
ətˈɛmpt
01

Một nỗ lực để đạt được hoặc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động khó khăn.

An effort to achieve or complete a difficult task or action.

Ví dụ

Her attempt to raise funds for charity was successful.

Nỗ lực của cô ấy để gây quỹ cho từ thiện đã thành công.

The team made an attempt to break the world record.

Đội đã cố gắng phá kỷ lục thế giới.

His attempt to learn a new language was admirable.

Nỗ lực của anh ấy học một ngôn ngữ mới rất đáng khen ngợi.

Dạng danh từ của Attempt (Noun)

SingularPlural

Attempt

Attempts

Kết hợp từ của Attempt (Noun)

CollocationVí dụ

Clumsy attempt

Nỗ lực vụng về

His clumsy attempt to dance at the party made everyone laugh.

Nỗ lực vụng về của anh ấy để nhảy ở bữa tiệc khiến mọi người cười.

Blatant attempt

Nỗ lực công khai

His blatant attempt to manipulate public opinion failed during the debate.

Nỗ lực rõ ràng của anh ấy để thao túng dư luận đã thất bại trong cuộc tranh luận.

Last-ditch attempt

Nỗ lực cuối cùng

The community made a last-ditch attempt to save the local park.

Cộng đồng đã thực hiện một nỗ lực cuối cùng để cứu công viên địa phương.

Valiant attempt

Nỗ lực dũng cảm

The community made a valiant attempt to clean the local park.

Cộng đồng đã có một nỗ lực dũng cảm để dọn dẹp công viên.

Suicide attempt

Cố gắng tự tử

The recent suicide attempt shocked the entire community in springfield.

Vụ cố gắng tự tử gần đây đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng ở springfield.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attempt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] During online courses, it is difficult for students to make friends or to compete with their peers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] We thus to draw our conclusions from the information provided when we read or hear about these events [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] People are now constructing many zoos all over the world in an to save animals from extinction [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] These days, it is becoming more and more common for people to have cosmetic surgery in an to enhance their appearance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023

Idiom with Attempt

Không có idiom phù hợp