Bản dịch của từ Attempt trong tiếng Việt
Attempt

Attempt (Noun Uncountable)
Her attempt to organize a charity event was successful.
Nỗ lực của cô ấy để tổ chức một sự kiện từ thiện đã thành công.
The community made an attempt to reduce crime rates.
Cộng đồng đã cố gắng giảm tỷ lệ tội phạm.
The government's attempt to improve healthcare was well-received.
Nỗ lực của chính phủ để cải thiện chăm sóc sức khỏe đã được đón nhận tích cực.
Kết hợp từ của Attempt (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unsuccessful attempt Nỗ lực không thành công | The charity event was an unsuccessful attempt to raise funds last year. Sự kiện từ thiện là một nỗ lực không thành công để gây quỹ năm ngoái. |
Blatant attempt Nỗ lực trắng trợn | The blatant attempt to influence voters was widely criticized last week. Nỗ lực rõ ràng để ảnh hưởng đến cử tri đã bị chỉ trích rộng rãi tuần trước. |
Brave attempt Nỗ lực dũng cảm | Her brave attempt to help the homeless inspired many in the community. Nỗ lực dũng cảm của cô ấy để giúp người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng. |
Repeated attempt Nỗ lực lặp đi lặp lại | The community made a repeated attempt to clean the park last saturday. Cộng đồng đã cố gắng lặp đi lặp lại để dọn dẹp công viên vào thứ bảy tuần trước. |
Successful attempt Nỗ lực thành công | The community center's successful attempt helped many local families in need. Nỗ lực thành công của trung tâm cộng đồng đã giúp nhiều gia đình địa phương. |
Attempt (Verb)
She attempted to climb Mt. Everest but failed.
Cô ấy đã cố gắng leo núi Everest nhưng thất bại.
He attempted to start a charity for the homeless.
Anh ấy đã cố gắng khởi xướng một tổ chức từ thiện cho người vô gia cư.
They attempted to break the world record for the longest handshake.
Họ đã cố gắng phá kỷ lục thế giới về cú bắt tay dài nhất.
She attempted to break the world record in a charity event.
Cô ấy đã cố gắng phá kỷ lục thế giới trong một sự kiện từ thiện.
He attempted to solve the homelessness issue in his community.
Anh ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
The organization attempted to raise awareness about mental health.
Tổ chức đã cố gắng nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Attempt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attempt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attempted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attempted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attempts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attempting |
Attempt (Noun)
Her attempt to raise funds for charity was successful.
Nỗ lực của cô ấy để gây quỹ cho từ thiện đã thành công.
The team made an attempt to break the world record.
Đội đã cố gắng phá kỷ lục thế giới.
His attempt to learn a new language was admirable.
Nỗ lực của anh ấy học một ngôn ngữ mới rất đáng khen ngợi.
Dạng danh từ của Attempt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attempt | Attempts |
Kết hợp từ của Attempt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clumsy attempt Nỗ lực vụng về | His clumsy attempt to dance at the party made everyone laugh. Nỗ lực vụng về của anh ấy để nhảy ở bữa tiệc khiến mọi người cười. |
Blatant attempt Nỗ lực công khai | His blatant attempt to manipulate public opinion failed during the debate. Nỗ lực rõ ràng của anh ấy để thao túng dư luận đã thất bại trong cuộc tranh luận. |
Last-ditch attempt Nỗ lực cuối cùng | The community made a last-ditch attempt to save the local park. Cộng đồng đã thực hiện một nỗ lực cuối cùng để cứu công viên địa phương. |
Valiant attempt Nỗ lực dũng cảm | The community made a valiant attempt to clean the local park. Cộng đồng đã có một nỗ lực dũng cảm để dọn dẹp công viên. |
Suicide attempt Cố gắng tự tử | The recent suicide attempt shocked the entire community in springfield. Vụ cố gắng tự tử gần đây đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng ở springfield. |
Họ từ
Từ "attempt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "attempter" và nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "attempt" được sử dụng như một danh từ và động từ, phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "attempt" thường đi kèm với giới từ "to", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các cấu trúc đơn giản hơn. Từ này thường ám chỉ sự cố gắng có chủ đích, nhưng không nhất thiết dẫn đến thành công.
Từ "attempt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "attemptare", cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "temptare" (thử, kiểm tra). Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng thực hiện một điều gì đó. Sự kết hợp giữa "ad-" và "temptare" thể hiện ý nghĩa cố gắng hướng tới một mục tiêu cụ thể, điều này tiếp tục được phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ, nơi nó thường chỉ hành động thử nghiệm hay nỗ lực đạt được một kết quả nào đó.
Từ "attempt" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt nỗ lực hoặc cố gắng làm một việc gì đó. Trong bối cảnh học thuật, "attempt" thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc luận văn khi đề cập đến sự cố gắng trong việc đạt được kết quả nghiên cứu hoặc thực hiện một thí nghiệm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, nơi diễn tả khả năng hoặc cố gắng ghi điểm trong một trận đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



