Bản dịch của từ Attempt trong tiếng Việt
Attempt
Attempt (Noun Uncountable)
Her attempt to organize a charity event was successful.
Nỗ lực của cô ấy để tổ chức một sự kiện từ thiện đã thành công.
The community made an attempt to reduce crime rates.
Cộng đồng đã cố gắng giảm tỷ lệ tội phạm.
The government's attempt to improve healthcare was well-received.
Nỗ lực của chính phủ để cải thiện chăm sóc sức khỏe đã được đón nhận tích cực.
Kết hợp từ của Attempt (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Repeated attempt Cố gắng lặp lại | After a repeated attempt, sarah finally made new friends. Sau nhiều lần cố gắng, sarah cuối cùng đã kết bạn mới. |
Weak attempt Cố gắng yếu ớt | Her weak attempt to start a charity event failed miserably. Cố gắng yếu đuối của cô để bắt đầu một sự kiện từ thiện thất bại thảm hại. |
Brave attempt Nỗ lực dũng cảm | She made a brave attempt to speak up at the social gathering. Cô ấy đã có một cố gắng dũng cảm để phát biểu tại buổi tụ tập xã hội. |
Fruitless attempt Nỗ lực vô ích | Her fruitless attempt to make friends left her feeling lonely. Nỗ lực vô ích của cô ấy để kết bạn khiến cô ấy cảm thấy cô đơn. |
Serious attempt Nỗ lực nghiêm túc | She made a serious attempt to address social inequality in her community. Cô ấy đã có một nỗ lực nghiêm túc để giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của mình. |
Attempt (Verb)
She attempted to climb Mt. Everest but failed.
Cô ấy đã cố gắng leo núi Everest nhưng thất bại.
He attempted to start a charity for the homeless.
Anh ấy đã cố gắng khởi xướng một tổ chức từ thiện cho người vô gia cư.
They attempted to break the world record for the longest handshake.
Họ đã cố gắng phá kỷ lục thế giới về cú bắt tay dài nhất.
She attempted to break the world record in a charity event.
Cô ấy đã cố gắng phá kỷ lục thế giới trong một sự kiện từ thiện.
He attempted to solve the homelessness issue in his community.
Anh ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
The organization attempted to raise awareness about mental health.
Tổ chức đã cố gắng nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Attempt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attempt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attempted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attempted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attempts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attempting |
Attempt (Noun)
Her attempt to raise funds for charity was successful.
Nỗ lực của cô ấy để gây quỹ cho từ thiện đã thành công.
The team made an attempt to break the world record.
Đội đã cố gắng phá kỷ lục thế giới.
His attempt to learn a new language was admirable.
Nỗ lực của anh ấy học một ngôn ngữ mới rất đáng khen ngợi.
Dạng danh từ của Attempt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attempt | Attempts |
Kết hợp từ của Attempt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unsuccessful attempt Cố gắng không thành công | Her unsuccessful attempt to join the charity event disappointed her. Cố gắng thất bại của cô ấy để tham gia sự kiện từ thiện làm cô ấy thất vọng. |
Blatant attempt Cố gắng trắng trợn | Her blatant attempt to manipulate the charity event failed miserably. Nỗ lực hớ hênh của cô ấy để thao túng sự kiện từ thiện thất bại thảm hại. |
Misguided attempt Nỗ lực đã sai lầm | Her misguided attempt to impress her friends backfired spectacularly. Sự cố gắng sai lầm của cô ấy để gây ấn tượng với bạn bè của cô ấy đã thất bại một cách ngoạn mục. |
Repeated attempt Cố gắng lặp lại | After a repeated attempt, sarah finally made new friends. Sau nhiều lần cố gắng, sarah cuối cùng đã kết bạn mới. |
Half-hearted attempt Cố gắng không quyết tâm | Her half-hearted attempt to join the charity event disappointed everyone. Nỗ lực không hết lòng của cô ấy để tham gia sự kiện từ thiện làm thất vọng mọi người. |
Họ từ
Từ "attempt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "attempter" và nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "attempt" được sử dụng như một danh từ và động từ, phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "attempt" thường đi kèm với giới từ "to", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các cấu trúc đơn giản hơn. Từ này thường ám chỉ sự cố gắng có chủ đích, nhưng không nhất thiết dẫn đến thành công.
Từ "attempt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "attemptare", cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "temptare" (thử, kiểm tra). Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng thực hiện một điều gì đó. Sự kết hợp giữa "ad-" và "temptare" thể hiện ý nghĩa cố gắng hướng tới một mục tiêu cụ thể, điều này tiếp tục được phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ, nơi nó thường chỉ hành động thử nghiệm hay nỗ lực đạt được một kết quả nào đó.
Từ "attempt" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt nỗ lực hoặc cố gắng làm một việc gì đó. Trong bối cảnh học thuật, "attempt" thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc luận văn khi đề cập đến sự cố gắng trong việc đạt được kết quả nghiên cứu hoặc thực hiện một thí nghiệm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, nơi diễn tả khả năng hoặc cố gắng ghi điểm trong một trận đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp