Bản dịch của từ Attempt trong tiếng Việt

Attempt

Noun [U] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attempt (Noun Uncountable)

əˈtempt
əˈtempt
01

Sự nỗ lực, sự cố gắng.

Effort, effort.

Ví dụ

Her attempt to organize a charity event was successful.

Nỗ lực của cô ấy để tổ chức một sự kiện từ thiện đã thành công.

The community made an attempt to reduce crime rates.

Cộng đồng đã cố gắng giảm tỷ lệ tội phạm.

The government's attempt to improve healthcare was well-received.

Nỗ lực của chính phủ để cải thiện chăm sóc sức khỏe đã được đón nhận tích cực.

Kết hợp từ của Attempt (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Repeated attempt

Cố gắng lặp lại

After a repeated attempt, sarah finally made new friends.

Sau nhiều lần cố gắng, sarah cuối cùng đã kết bạn mới.

Weak attempt

Cố gắng yếu ớt

Her weak attempt to start a charity event failed miserably.

Cố gắng yếu đuối của cô để bắt đầu một sự kiện từ thiện thất bại thảm hại.

Brave attempt

Nỗ lực dũng cảm

She made a brave attempt to speak up at the social gathering.

Cô ấy đã có một cố gắng dũng cảm để phát biểu tại buổi tụ tập xã hội.

Fruitless attempt

Nỗ lực vô ích

Her fruitless attempt to make friends left her feeling lonely.

Nỗ lực vô ích của cô ấy để kết bạn khiến cô ấy cảm thấy cô đơn.

Serious attempt

Nỗ lực nghiêm túc

She made a serious attempt to address social inequality in her community.

Cô ấy đã có một nỗ lực nghiêm túc để giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của mình.

Attempt (Verb)

əˈtempt
əˈtempt
01

Nỗ lực làm gì, cố gắng làm gì.

What are you trying to do? what are you trying to do?

Ví dụ

She attempted to climb Mt. Everest but failed.

Cô ấy đã cố gắng leo núi Everest nhưng thất bại.

He attempted to start a charity for the homeless.

Anh ấy đã cố gắng khởi xướng một tổ chức từ thiện cho người vô gia cư.

They attempted to break the world record for the longest handshake.

Họ đã cố gắng phá kỷ lục thế giới về cú bắt tay dài nhất.

02

Nỗ lực để đạt được hoặc hoàn thành (điều gì đó khó khăn)

Make an effort to achieve or complete (something difficult)

Ví dụ

She attempted to break the world record in a charity event.

Cô ấy đã cố gắng phá kỷ lục thế giới trong một sự kiện từ thiện.

He attempted to solve the homelessness issue in his community.

Anh ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong cộng đồng của mình.

The organization attempted to raise awareness about mental health.

Tổ chức đã cố gắng nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Dạng động từ của Attempt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attempt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attempted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attempted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attempts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attempting

Attempt (Noun)

ətˈɛmpt
ətˈɛmpt
01

Một nỗ lực để đạt được hoặc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động khó khăn.

An effort to achieve or complete a difficult task or action.

Ví dụ

Her attempt to raise funds for charity was successful.

Nỗ lực của cô ấy để gây quỹ cho từ thiện đã thành công.

The team made an attempt to break the world record.

Đội đã cố gắng phá kỷ lục thế giới.

His attempt to learn a new language was admirable.

Nỗ lực của anh ấy học một ngôn ngữ mới rất đáng khen ngợi.

Dạng danh từ của Attempt (Noun)

SingularPlural

Attempt

Attempts

Kết hợp từ của Attempt (Noun)

CollocationVí dụ

Unsuccessful attempt

Cố gắng không thành công

Her unsuccessful attempt to join the charity event disappointed her.

Cố gắng thất bại của cô ấy để tham gia sự kiện từ thiện làm cô ấy thất vọng.

Blatant attempt

Cố gắng trắng trợn

Her blatant attempt to manipulate the charity event failed miserably.

Nỗ lực hớ hênh của cô ấy để thao túng sự kiện từ thiện thất bại thảm hại.

Misguided attempt

Nỗ lực đã sai lầm

Her misguided attempt to impress her friends backfired spectacularly.

Sự cố gắng sai lầm của cô ấy để gây ấn tượng với bạn bè của cô ấy đã thất bại một cách ngoạn mục.

Repeated attempt

Cố gắng lặp lại

After a repeated attempt, sarah finally made new friends.

Sau nhiều lần cố gắng, sarah cuối cùng đã kết bạn mới.

Half-hearted attempt

Cố gắng không quyết tâm

Her half-hearted attempt to join the charity event disappointed everyone.

Nỗ lực không hết lòng của cô ấy để tham gia sự kiện từ thiện làm thất vọng mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attempt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] During online courses, it is difficult for students to make friends or to compete with their peers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] We thus to draw our conclusions from the information provided when we read or hear about these events [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] People are now constructing many zoos all over the world in an to save animals from extinction [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] These days, it is becoming more and more common for people to have cosmetic surgery in an to enhance their appearance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023

Idiom with Attempt

Không có idiom phù hợp