Bản dịch của từ Action trong tiếng Việt
Action
Action (Noun Countable)
Her charitable actions greatly impacted the community.
Hành động từ thiện của cô ấy ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.
The protest was a peaceful action against social injustice.
Cuộc biểu tình là một hành động hòa bình chống bất công xã hội.
His actions spoke louder than his words in the social movement.
Hành động của anh ấy nói lên nhiều hơn lời nói của anh ấy trong phong trào xã hội.
Kết hợp từ của Action (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political action Hành động chính trị | She organized a political action to raise awareness about social issues. Cô ấy tổ chức một hành động chính trị để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội. |
Direct action Hành động trực tiếp | Direct action can include protests, strikes, and boycotts. Hành động trực tiếp có thể bao gồm biểu tình, đình công và tẩy chay. |
Terrorist action Hành động khủng bố | The terrorist action shocked the community. Hành động khủng bố đã làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Emergency action Hành động khẩn cấp | The social worker took emergency action to help the homeless. Người làm công việc xã hội đã thực hiện hành động khẩn cấp để giúp người vô gia cư. |
Enemy action Hành động của kẻ thù | The community was shocked by the enemy action in the neighborhood. Cộng đồng bị sốc bởi hành động của kẻ thù trong khu phố. |
Action (Noun)
Her charitable actions helped many people in need.
Hành động từ thiện của cô ấy giúp nhiều người đang cần.
The government's action plan aimed to reduce poverty rates.
Kế hoạch hành động của chính phủ nhằm giảm tỷ lệ nghèo đói.
The community praised his brave actions during the crisis.
Cộng đồng ca ngợi những hành động dũng cảm của anh ấy trong cuộc khủng hoảng.
Her actions spoke louder than words.
Hành động của cô ấy nói lên điều đó hơn lời nói.
The charity event was full of positive actions.
Sự kiện từ thiện đầy những hành động tích cực.
His actions inspired others to join the cause.
Hành động của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác tham gia.
Volunteering is a meaningful action in the community.
Tình nguyện là một hành động ý nghĩa trong cộng đồng.
The charity event raised funds through various actions.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ thông qua các hành động khác nhau.
Protesters took peaceful actions to advocate for change.
Người biểu tình đã thực hiện các hành động hòa bình để ủng hộ sự thay đổi.
The action against the company was settled out of court.
Vụ kiện chống lại công ty đã được giải quyết ngoài tòa.
She decided to take legal action against her former employer.
Cô quyết định kiện tụng chống lại người sếp cũ của mình.
The lawsuit was filed last week, and the legal action is ongoing.
Vụ kiện đã được nộp vào tuần trước, và hành động pháp lý vẫn đang diễn ra.
Xung đột vũ trang.
Armed conflict.
The government took action against the rebels in the region.
Chính phủ đã hành động chống lại phe nổi dậy trong khu vực.
The action between the two rival groups caused chaos in town.
Hành động giữa hai nhóm đối địch gây ra hỗn loạn trong thị trấn.
The United Nations called for immediate action to stop the violence.
Liên Hợp Quốc kêu gọi hành động ngay lập tức để ngừng bạo lực.
Dạng danh từ của Action (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Action | Actions |
Kết hợp từ của Action (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Collective action Hành động tập thể | The community organized a cleanup campaign as a collective action. Cộng đồng tổ chức chiến dịch dọn dẹp như một hành động tập thể. |
Class action Hành động tập thể | The class action lawsuit helped many consumers receive compensation. Vụ kiện tập thể giúp nhiều người tiêu dùng nhận bồi thường. |
Joint action Hành động chung | The community organized joint action to clean up the park. Cộng đồng tổ chức hành động chung để dọn dẹp công viên. |
Criminal action Hành vi phạm tội | Committing a criminal action can lead to serious consequences. Vi phạm hành vi phạm tội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. |
Libel action Hành động về vu khống | He filed a libel action against the newspaper for false accusations. Anh ta đệ đơn kiện vị báo vì vu khống. |
Action (Verb)
She decided to take action against social injustice in her community.
Cô ấy quyết định hành động chống lại bất công xã hội trong cộng đồng của mình.
The organization actively actions to support marginalized groups in society.
Tổ chức hành động tích cực để hỗ trợ nhóm bị đặt ở vị trí thấp trong xã hội.
It's crucial to action promptly when addressing social issues for progress.
Quan trọng phải hành động ngay lập tức khi giải quyết vấn đề xã hội để tiến bộ.
Họ từ
Từ "action" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc sự kiện xảy ra, thường được sử dụng để chỉ những hoạt động thể chất hoặc quyết định có thể dẫn đến một kết quả nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, với cách phát âm khác biệt đôi chút: trong tiếng Anh Anh, âm "t" có phần rõ ràng hơn trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm gần giống như âm "d". Từ "action" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và nghệ thuật, thể hiện hoạt động hoặc hành vi cụ thể.
Từ "action" xuất phát từ tiếng Latin "actio", có nghĩa là "hành động" hoặc "sự thực hiện". "Actio" được hình thành từ động từ "agere", mang nghĩa "làm" hoặc "thực hiện". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm hành động trong luật pháp và kịch nghệ đến ngữ nghĩa rộng hơn trong tiếng Anh hiện đại. Hiện nay, "action" không chỉ chỉ hành động mà còn biểu thị các khía cạnh tinh vi trong động thái và quyết định của con người.
Từ "action" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bộ bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả hành động, quyết định hoặc quy trình. Trong nghe và nói, nó thường liên quan đến các bài thảo luận về trách nhiệm cá nhân hoặc tác động xã hội. Trong đọc và viết, "action" xuất hiện thường xuyên trong các bài báo luận về chính trị, pháp luật và môi trường, nhấn mạnh tính chủ động và ý thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp