Bản dịch của từ Action trong tiếng Việt

Action

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Action (Noun Countable)

ˈæk.ʃən
ˈæk.ʃən
01

Hành động, hành vi, hoạt động.

Action, behavior, activity.

Ví dụ

Her charitable actions greatly impacted the community.

Hành động từ thiện của cô ấy ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.

The protest was a peaceful action against social injustice.

Cuộc biểu tình là một hành động hòa bình chống bất công xã hội.

His actions spoke louder than his words in the social movement.

Hành động của anh ấy nói lên nhiều hơn lời nói của anh ấy trong phong trào xã hội.

Kết hợp từ của Action (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Pre-emptive action

Hành động tiên đoán

The city took pre-emptive action against the rising crime rate last year.

Thành phố đã thực hiện hành động phòng ngừa chống lại tội phạm gia tăng năm ngoái.

Joint action

Hành động chung

The community organized a joint action to clean the local park.

Cộng đồng đã tổ chức một hành động chung để dọn dẹp công viên địa phương.

Enemy action

Hành động của kẻ thù

The community united against enemy action during the protest last year.

Cộng đồng đã đoàn kết chống lại hành động thù địch trong cuộc biểu tình năm ngoái.

Emergency action

Hành động khẩn cấp

The city implemented an emergency action plan for the recent flood.

Thành phố đã thực hiện kế hoạch hành động khẩn cấp cho trận lũ gần đây.

Appropriate action

Hành động thích hợp

The community took appropriate action during the recent flood in houston.

Cộng đồng đã thực hiện hành động thích hợp trong trận lũ gần đây ở houston.

Action (Noun)

ˈækʃn̩
ˈækʃn̩
01

Một việc đã được thực hiện; một hành động.

A thing done; an act.

Ví dụ

Her charitable actions helped many people in need.

Hành động từ thiện của cô ấy giúp nhiều người đang cần.

The government's action plan aimed to reduce poverty rates.

Kế hoạch hành động của chính phủ nhằm giảm tỷ lệ nghèo đói.

The community praised his brave actions during the crisis.

Cộng đồng ca ngợi những hành động dũng cảm của anh ấy trong cuộc khủng hoảng.

02

Cách thức hoạt động hoặc di chuyển của một vật nào đó.

The way in which something works or moves.

Ví dụ

Her actions spoke louder than words.

Hành động của cô ấy nói lên điều đó hơn lời nói.

The charity event was full of positive actions.

Sự kiện từ thiện đầy những hành động tích cực.

His actions inspired others to join the cause.

Hành động của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác tham gia.

03

Thực tế hoặc quá trình thực hiện điều gì đó, thường là để đạt được mục tiêu.

The fact or process of doing something, typically to achieve an aim.

Ví dụ

Volunteering is a meaningful action in the community.

Tình nguyện là một hành động ý nghĩa trong cộng đồng.

The charity event raised funds through various actions.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ thông qua các hành động khác nhau.

Protesters took peaceful actions to advocate for change.

Người biểu tình đã thực hiện các hành động hòa bình để ủng hộ sự thay đổi.

04

Thủ tục tố tụng pháp lý; một vụ kiện.

Legal proceedings; a lawsuit.

Ví dụ

The action against the company was settled out of court.

Vụ kiện chống lại công ty đã được giải quyết ngoài tòa.

She decided to take legal action against her former employer.

Cô quyết định kiện tụng chống lại người sếp cũ của mình.

The lawsuit was filed last week, and the legal action is ongoing.

Vụ kiện đã được nộp vào tuần trước, và hành động pháp lý vẫn đang diễn ra.

05

Xung đột vũ trang.

Armed conflict.

Ví dụ

The government took action against the rebels in the region.

Chính phủ đã hành động chống lại phe nổi dậy trong khu vực.

The action between the two rival groups caused chaos in town.

Hành động giữa hai nhóm đối địch gây ra hỗn loạn trong thị trấn.

The United Nations called for immediate action to stop the violence.

Liên Hợp Quốc kêu gọi hành động ngay lập tức để ngừng bạo lực.

Dạng danh từ của Action (Noun)

SingularPlural

Action

Actions

Kết hợp từ của Action (Noun)

CollocationVí dụ

Civil action

Hành động dân sự

The community filed a civil action against the factory for pollution.

Cộng đồng đã đệ đơn kiện dân sự chống lại nhà máy vì ô nhiễm.

Government action

Hành động của chính phủ

The government action improved social services in san francisco significantly.

Hành động của chính phủ đã cải thiện dịch vụ xã hội ở san francisco.

Joint action

Hành động chung

The community organized a joint action to clean the local park.

Cộng đồng đã tổ chức một hành động chung để dọn dẹp công viên địa phương.

Disciplinary action

Hành động kỷ luật

The school took disciplinary action against students for bullying last week.

Trường đã thực hiện biện pháp kỷ luật đối với học sinh vì bắt nạt tuần trước.

State action

Hành động nhà nước

The government will state action plans for social welfare next month.

Chính phủ sẽ công bố kế hoạch hành động cho phúc lợi xã hội vào tháng tới.

Action (Verb)

ˈækʃn̩
ˈækʃn̩
01

Hành động trên; đối phó với.

Take action on; deal with.

Ví dụ

She decided to take action against social injustice in her community.

Cô ấy quyết định hành động chống lại bất công xã hội trong cộng đồng của mình.

The organization actively actions to support marginalized groups in society.

Tổ chức hành động tích cực để hỗ trợ nhóm bị đặt ở vị trí thấp trong xã hội.

It's crucial to action promptly when addressing social issues for progress.

Quan trọng phải hành động ngay lập tức khi giải quyết vấn đề xã hội để tiến bộ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Action cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, a kid who knows that his displeases his father can learn to not repeat that again [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] The manga was popular enough to spawn a live film adaptation in 2001 [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I am determined to take whatever is necessary to rectify the situation [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] It helps restore our faith in humanity, which inspires moral courses of to uphold ethical social values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018

Idiom with Action

ɡˈælvənˌaɪz sˈʌmwˌʌn ˈɪntu ˈækʃən

Khích lệ ai đó hành động

To stimulate someone into some activity.

The charity event motivated the community into action.

Sự kiện từ thiện đã thúc đẩy cộng đồng vào hành động.

spɹˈɪŋ ˈɪntu ˈækʃən

Lập tức hành động/ Nhanh như chớp

To suddenly begin moving or doing something.

After the earthquake, the community sprang into action to help rebuild.

Sau động đất, cộng đồng bắt đầu hành động để giúp xây dựng lại.