Bản dịch của từ Action trong tiếng Việt
Action

Action (Noun Countable)
Her charitable actions greatly impacted the community.
Hành động từ thiện của cô ấy ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.
The protest was a peaceful action against social injustice.
Cuộc biểu tình là một hành động hòa bình chống bất công xã hội.
His actions spoke louder than his words in the social movement.
Hành động của anh ấy nói lên nhiều hơn lời nói của anh ấy trong phong trào xã hội.
Kết hợp từ của Action (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pre-emptive action Hành động tiên đoán | The city took pre-emptive action against the rising crime rate last year. Thành phố đã thực hiện hành động phòng ngừa chống lại tội phạm gia tăng năm ngoái. |
Joint action Hành động chung | The community organized a joint action to clean the local park. Cộng đồng đã tổ chức một hành động chung để dọn dẹp công viên địa phương. |
Enemy action Hành động của kẻ thù | The community united against enemy action during the protest last year. Cộng đồng đã đoàn kết chống lại hành động thù địch trong cuộc biểu tình năm ngoái. |
Emergency action Hành động khẩn cấp | The city implemented an emergency action plan for the recent flood. Thành phố đã thực hiện kế hoạch hành động khẩn cấp cho trận lũ gần đây. |
Appropriate action Hành động thích hợp | The community took appropriate action during the recent flood in houston. Cộng đồng đã thực hiện hành động thích hợp trong trận lũ gần đây ở houston. |
Action (Noun)
Her charitable actions helped many people in need.
Hành động từ thiện của cô ấy giúp nhiều người đang cần.
The government's action plan aimed to reduce poverty rates.
Kế hoạch hành động của chính phủ nhằm giảm tỷ lệ nghèo đói.
The community praised his brave actions during the crisis.
Cộng đồng ca ngợi những hành động dũng cảm của anh ấy trong cuộc khủng hoảng.
Her actions spoke louder than words.
Hành động của cô ấy nói lên điều đó hơn lời nói.
The charity event was full of positive actions.
Sự kiện từ thiện đầy những hành động tích cực.
His actions inspired others to join the cause.
Hành động của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác tham gia.
Volunteering is a meaningful action in the community.
Tình nguyện là một hành động ý nghĩa trong cộng đồng.
The charity event raised funds through various actions.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ thông qua các hành động khác nhau.
Protesters took peaceful actions to advocate for change.
Người biểu tình đã thực hiện các hành động hòa bình để ủng hộ sự thay đổi.
The action against the company was settled out of court.
Vụ kiện chống lại công ty đã được giải quyết ngoài tòa.
She decided to take legal action against her former employer.
Cô quyết định kiện tụng chống lại người sếp cũ của mình.
The lawsuit was filed last week, and the legal action is ongoing.
Vụ kiện đã được nộp vào tuần trước, và hành động pháp lý vẫn đang diễn ra.
Xung đột vũ trang.
Armed conflict.
The government took action against the rebels in the region.
Chính phủ đã hành động chống lại phe nổi dậy trong khu vực.
The action between the two rival groups caused chaos in town.
Hành động giữa hai nhóm đối địch gây ra hỗn loạn trong thị trấn.
The United Nations called for immediate action to stop the violence.
Liên Hợp Quốc kêu gọi hành động ngay lập tức để ngừng bạo lực.
Dạng danh từ của Action (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Action | Actions |
Kết hợp từ của Action (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Civil action Hành động dân sự |