Bản dịch của từ Lawsuit trong tiếng Việt

Lawsuit

Noun [U/C]

Lawsuit (Noun)

lˈɔsut
lˈɑsut
01

Một khiếu nại hoặc tranh chấp được đưa ra tòa án để xét xử.

A claim or dispute brought to a law court for adjudication

Ví dụ

The lawsuit involved a company suing its former employee.

Vụ kiện liên quan đến một công ty kiện cựu nhân viên của mình.

The lawsuit was settled out of court with a compensation agreement.

Vụ kiện đã được giải quyết ngoài tòa với một thỏa thuận bồi thường.

The lawsuit attracted media attention due to its high-profile nature.

Vụ kiện thu hút sự chú ý của truyền thông do tính chất nổi bật của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lawsuit

Không có idiom phù hợp