Bản dịch của từ Lawsuit trong tiếng Việt
Lawsuit
Lawsuit (Noun)
Một khiếu nại hoặc tranh chấp được đưa ra tòa án để xét xử.
A claim or dispute brought to a law court for adjudication.
The lawsuit involved a company suing its former employee.
Vụ kiện liên quan đến một công ty kiện cựu nhân viên của mình.
The lawsuit was settled out of court with a compensation agreement.
Vụ kiện đã được giải quyết ngoài tòa với một thỏa thuận bồi thường.
The lawsuit attracted media attention due to its high-profile nature.
Vụ kiện thu hút sự chú ý của truyền thông do tính chất nổi bật của nó.
Dạng danh từ của Lawsuit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lawsuit | Lawsuits |
Họ từ
"Lawsuit" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành động một cá nhân hoặc tổ chức khởi kiện một bên khác tại tòa án nhằm yêu cầu bồi thường hoặc giải quyết tranh chấp. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến việc kiện tụng trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn ở quy trình pháp lý.
Từ "lawsuit" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sūte", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sutia", có nghĩa là "cuộc tranh luận" hoặc "sự kiện kiện tụng". Trong lịch sử, khái niệm kiện tụng đã phát triển từ các quy trình pháp lý sơ khai đến hệ thống tư pháp hiện đại ngày nay. Từ này phản ánh quy trình pháp lý mà một cá nhân hoặc tổ chức khởi kiện bên kia để giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật. Sự kết hợp này làm nổi bật mối liên hệ giữa ngôn ngữ và hệ thống pháp lý trong xã hội ngày nay.
Từ "lawsuit" xuất hiện một cách thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề pháp lý hoặc tình huống xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc tranh chấp giữa các cá nhân. Trong văn cảnh rộng lớn hơn, "lawsuit" thường gặp trong các bài viết pháp lý, tin tức liên quan đến kiện tụng, và trong các cuộc hội thoại về quyền lợi và trách nhiệm pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp