Bản dịch của từ Lawsuit trong tiếng Việt
Lawsuit
Lawsuit (Noun)
Một khiếu nại hoặc tranh chấp được đưa ra tòa án để xét xử.
A claim or dispute brought to a law court for adjudication.
The lawsuit involved a company suing its former employee.
Vụ kiện liên quan đến một công ty kiện cựu nhân viên của mình.
The lawsuit was settled out of court with a compensation agreement.
Vụ kiện đã được giải quyết ngoài tòa với một thỏa thuận bồi thường.
The lawsuit attracted media attention due to its high-profile nature.
Vụ kiện thu hút sự chú ý của truyền thông do tính chất nổi bật của nó.
Dạng danh từ của Lawsuit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lawsuit | Lawsuits |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp