Bản dịch của từ Court trong tiếng Việt
Court
Court (Noun Countable)
Toà án; quan tòa.
Court; magistrate.
The court ruled in favor of the plaintiff.
Tòa án đã ra phán quyết có lợi cho nguyên đơn.
Judge Smith presided over the court session.
Thẩm phán Smith chủ tọa phiên tòa.
The magistrate oversees the court proceedings.
Thẩm phán giám sát quá trình tố tụng của tòa án.
Sân đánh quần vợt.
Lawn tennis.
She played on the court with her friends after school.
Cô chơi trên sân với bạn bè sau giờ học.
The court was full of spectators cheering for the players.
Sân đầy khán giả cổ vũ cho các tay vợt.
His dream is to become a professional tennis player on the court.
Ước mơ của anh là trở thành một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp trên sân.
Kết hợp từ của Court (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small claims court Tòa án xử lý các vụ kiện nhỏ | Small claims court settles disputes quickly and informally. Tòa án nhỏ giải quyết tranh chấp nhanh chóng và không chính thức. |
Traffic court Tòa án giao thông | The traffic court fined john for speeding in a school zone. Tòa án giao thông phạt john vì vượt tốc độ trong khu vực trường học. |
Indoor court Sân trong nhà | The indoor court hosted a charity basketball game. Sân trong nhà đã tổ chức một trận đấu bóng rổ từ thiện. |
Islamic court Tòa án hồi giáo | The islamic court settled disputes within the community. Tòa án hồi giáo giải quyết tranh chấp trong cộng đồng. |
Squash court Sân quần vợt | The social club installed a squash court for its members. Câu lạc bộ xã hội lắp đặt một sân quần vợt cho các thành viên. |
Court (Noun)
The king's court was filled with loyal courtiers and attendants.
Triều đình của vua đầy với các tư tế và người hầu hạ.
She was part of the royal court, attending to the queen.
Cô ấy là một phần của triều đình hoàng gia, phục vụ cho hoàng hậu.
The court gathered for an important announcement from the monarch.
Triều đình tụ tập để nghe thông báo quan trọng từ vị vua.
Các thành viên đủ điều kiện của một công ty hoặc một tập đoàn.
The qualified members of a company or a corporation.
The court decided to increase the number of board members.
Tòa án quyết định tăng số lượng thành viên hội đồng.
The court's decision impacted the company's future direction.
Quyết định của tòa án ảnh hưởng đến hướng đi tương lai của công ty.
The court's ruling on the CEO's actions was controversial.
Quyết định của tòa án về hành động của giám đốc điều hành gây tranh cãi.
The tennis court in the park is always busy on weekends.
Sân tennis trong công viên luôn đông vào cuối tuần.
They played squash in the indoor court at the sports club.
Họ chơi squash trong sân trong nhà ở câu lạc bộ thể thao.
The community center built a new court for volleyball tournaments.
Trung tâm cộng đồng đã xây dựng một sân mới cho giải bóng chuyền.
The court ruled in favor of the plaintiff in the lawsuit.
Tòa án ra quyết định ủng hộ người kiện trong vụ kiện.
The court session lasted for hours due to the complex case.
Phiên tòa kéo dài nhiều giờ do vụ án phức tạp.
The court building was renovated to accommodate more cases.
Toà nhà tòa án được cải tạo để chứa đựng nhiều vụ án hơn.
Dạng danh từ của Court (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Court | Courts |
Kết hợp từ của Court (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
European court Tòa án châu âu | The european court ruled in favor of social equality. Tòa án châu âu phán quyết ủng hộ bình đẳng xã hội. |
Small claims court Tòa án xử lý các vụ kiện nhỏ | She took her landlord to small claims court for the deposit. Cô ấy đưa chủ nhà của mình đến tòa án kiện tụng nhỏ về tiền đặt cọc. |
Crown court court Tòa án hạt điểm | The crown court judge presides over the court proceedings. Thẩm phán tòa án crown court chủ trì các phiên tòa. |
Royal court Triều đình | The royal court hosted a grand ball for the social elite. Bộ tư lệnh hoàng gia đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho giới quý tộc xã hội. |
Bankruptcy court Tòa án phá sản | The company filed for bankruptcy court due to financial difficulties. Công ty đệ trình tại tòa phá sản do khó khăn tài chính. |
Court (Verb)
Có quan hệ tình cảm với (ai đó), với ý định kết hôn.
Be involved with (someone) romantically, with the intention of marrying.
They courted for two years before getting engaged.
Họ cặp kè hai năm trước khi đính hôn.
The couple courted each other during college.
Cặp đôi hẹn hò trong suốt thời đại đại học.
He courted her by sending flowers every week.
Anh ta cưa cẩm cô ấy bằng cách gửi hoa hàng tuần.
The politician tried to court the influential community leaders.
Chính trị gia cố gắng cầu chú ý của những nhà lãnh đạo cộng đồng có ảnh hưởng.
She courted the approval of the social media influencers for her campaign.
Cô ấy cố gắng thu hút sự ủng hộ của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội cho chiến dịch của mình.
The organization is courting new members to expand its reach.
Tổ chức đang cố gắng thu hút các thành viên mới để mở rộng phạm vi của mình.
Dạng động từ của Court (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Court |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Courted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Courted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Courts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Courting |
Kết hợp từ của Court (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Court aggressively Tòa án quyết liệt | The social worker court aggressively intervenes in child protection cases. Người làm việc xã hội can thiệp mạnh mẽ trong các vụ bảo vệ trẻ em. |
Court actively Tòa án tích cực | The court actively promotes community service for minor offenses. Tòa án tích cực khuyến khích cộng đồng làm việc công ích cho các tội phạm nhỏ. |
Court assiduously Nỗ lực nhiều | She courted his friendship assiduously at social events. Cô ấy đã cầu kỳ tìm kiếm tình bạn của anh ấy tại các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "court" trong tiếng Anh có nghĩa chính là tòa án hoặc khu vực nơi diễn ra các vụ xử án. Trong ngữ cảnh khác, "court" còn ám chỉ đến hành động tán tỉnh hoặc thu hút sự chú ý của một người nào đó. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ các thể chế hoàng gia, ví dụ như "royal court". Tùy vào ngữ cảnh mà người sử dụng sẽ chọn nghĩa phù hợp.
Từ "court" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cohors", chỉ một nhóm người hoặc bối cảnh nơi các hoạt động diễn ra. Nguyên thủy, thuật ngữ này mô tả khu vực xung quanh nhà vua, nơi diễn ra các hoạt động xã hội và tư pháp. Sự phát triển qua các thời kỳ đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, bao gồm cả tòa án và nơi xử lý các vấn đề pháp lý, phản ánh vai trò xã hội của việc cai quản và hòa giải trong cộng đồng.
Từ "court" là một từ khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc thể thao, trong khi trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong các bài viết về chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, từ "court" còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ địa điểm thi đấu thể thao hoặc giới thiệu về hệ thống pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp