Bản dịch của từ Court trong tiếng Việt

Court

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Court (Noun Countable)

kɔːt
kɔːrt
01

Toà án; quan tòa.

Court; magistrate.

Ví dụ

The court ruled in favor of the plaintiff.

Tòa án đã ra phán quyết có lợi cho nguyên đơn.

Judge Smith presided over the court session.

Thẩm phán Smith chủ tọa phiên tòa.

The magistrate oversees the court proceedings.

Thẩm phán giám sát quá trình tố tụng của tòa án.

02

Sân đánh quần vợt.

Lawn tennis.

Ví dụ

She played on the court with her friends after school.

Cô chơi trên sân với bạn bè sau giờ học.

The court was full of spectators cheering for the players.

Sân đầy khán giả cổ vũ cho các tay vợt.

His dream is to become a professional tennis player on the court.

Ước mơ của anh là trở thành một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp trên sân.

Kết hợp từ của Court (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Small claims court

Tòa án xử lý các vụ kiện nhỏ

Small claims court settles disputes quickly and informally.

Tòa án nhỏ giải quyết tranh chấp nhanh chóng và không chính thức.

Traffic court

Tòa án giao thông

The traffic court fined john for speeding in a school zone.

Tòa án giao thông phạt john vì vượt tốc độ trong khu vực trường học.

Indoor court

Sân trong nhà

The indoor court hosted a charity basketball game.

Sân trong nhà đã tổ chức một trận đấu bóng rổ từ thiện.

Islamic court

Tòa án hồi giáo

The islamic court settled disputes within the community.

Tòa án hồi giáo giải quyết tranh chấp trong cộng đồng.

Squash court

Sân quần vợt

The social club installed a squash court for its members.

Câu lạc bộ xã hội lắp đặt một sân quần vợt cho các thành viên.

Court (Noun)

kˈɔɹt
koʊɹt
01

Các cận thần, tùy tùng và hộ gia đình của quốc vương.

The courtiers, retinue, and household of a sovereign.

Ví dụ

The king's court was filled with loyal courtiers and attendants.

Triều đình của vua đầy với các tư tế và người hầu hạ.

She was part of the royal court, attending to the queen.

Cô ấy là một phần của triều đình hoàng gia, phục vụ cho hoàng hậu.

The court gathered for an important announcement from the monarch.

Triều đình tụ tập để nghe thông báo quan trọng từ vị vua.

02

Các thành viên đủ điều kiện của một công ty hoặc một tập đoàn.

The qualified members of a company or a corporation.

Ví dụ

The court decided to increase the number of board members.

Tòa án quyết định tăng số lượng thành viên hội đồng.

The court's decision impacted the company's future direction.

Quyết định của tòa án ảnh hưởng đến hướng đi tương lai của công ty.

The court's ruling on the CEO's actions was controversial.

Quyết định của tòa án về hành động của giám đốc điều hành gây tranh cãi.

03

Một khu vực hình tứ giác, mở hoặc có mái che, được đánh dấu dành cho các trò chơi bóng như quần vợt hoặc bóng quần.

A quadrangular area, either open or covered, marked out for ball games such as tennis or squash.

Ví dụ

The tennis court in the park is always busy on weekends.

Sân tennis trong công viên luôn đông vào cuối tuần.

They played squash in the indoor court at the sports club.

Họ chơi squash trong sân trong nhà ở câu lạc bộ thể thao.

The community center built a new court for volleyball tournaments.

Trung tâm cộng đồng đã xây dựng một sân mới cho giải bóng chuyền.

04

Một nhóm người do một thẩm phán, thẩm phán hoặc thẩm phán chủ trì và đóng vai trò là cơ quan xét xử trong các vụ án dân sự và hình sự.

A body of people presided over by a judge, judges, or magistrate, and acting as a tribunal in civil and criminal cases.

Ví dụ

The court ruled in favor of the plaintiff in the lawsuit.

Tòa án ra quyết định ủng hộ người kiện trong vụ kiện.

The court session lasted for hours due to the complex case.

Phiên tòa kéo dài nhiều giờ do vụ án phức tạp.

The court building was renovated to accommodate more cases.

Toà nhà tòa án được cải tạo để chứa đựng nhiều vụ án hơn.

Dạng danh từ của Court (Noun)

SingularPlural

Court

Courts

Kết hợp từ của Court (Noun)

CollocationVí dụ

European court

Tòa án châu âu

The european court ruled in favor of social equality.

Tòa án châu âu phán quyết ủng hộ bình đẳng xã hội.

Small claims court

Tòa án xử lý các vụ kiện nhỏ

She took her landlord to small claims court for the deposit.

Cô ấy đưa chủ nhà của mình đến tòa án kiện tụng nhỏ về tiền đặt cọc.

Crown court court

Tòa án hạt điểm

The crown court judge presides over the court proceedings.

Thẩm phán tòa án crown court chủ trì các phiên tòa.

Royal court

Triều đình

The royal court hosted a grand ball for the social elite.

Bộ tư lệnh hoàng gia đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho giới quý tộc xã hội.

Bankruptcy court

Tòa án phá sản

The company filed for bankruptcy court due to financial difficulties.

Công ty đệ trình tại tòa phá sản do khó khăn tài chính.

Court (Verb)

kˈɔɹt
koʊɹt
01

Có quan hệ tình cảm với (ai đó), với ý định kết hôn.

Be involved with (someone) romantically, with the intention of marrying.

Ví dụ

They courted for two years before getting engaged.

Họ cặp kè hai năm trước khi đính hôn.

The couple courted each other during college.

Cặp đôi hẹn hò trong suốt thời đại đại học.

He courted her by sending flowers every week.

Anh ta cưa cẩm cô ấy bằng cách gửi hoa hàng tuần.

02

Đặc biệt chú ý đến (ai đó) nhằm cố gắng giành được sự ủng hộ hoặc ưu ái của họ.

Pay special attention to (someone) in an attempt to win their support or favour.

Ví dụ

The politician tried to court the influential community leaders.

Chính trị gia cố gắng cầu chú ý của những nhà lãnh đạo cộng đồng có ảnh hưởng.

She courted the approval of the social media influencers for her campaign.

Cô ấy cố gắng thu hút sự ủng hộ của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội cho chiến dịch của mình.

The organization is courting new members to expand its reach.

Tổ chức đang cố gắng thu hút các thành viên mới để mở rộng phạm vi của mình.

Dạng động từ của Court (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Court

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Courted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Courted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Courts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Courting

Kết hợp từ của Court (Verb)

CollocationVí dụ

Court aggressively

Tòa án quyết liệt

The social worker court aggressively intervenes in child protection cases.

Người làm việc xã hội can thiệp mạnh mẽ trong các vụ bảo vệ trẻ em.

Court actively

Tòa án tích cực

The court actively promotes community service for minor offenses.

Tòa án tích cực khuyến khích cộng đồng làm việc công ích cho các tội phạm nhỏ.

Court assiduously

Nỗ lực nhiều

She courted his friendship assiduously at social events.

Cô ấy đã cầu kỳ tìm kiếm tình bạn của anh ấy tại các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Court cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] The park has also been demolished to construct a basketball in the top left corner of the map [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] I learned to trust and rely on my teammates, to communicate effectively on the and to respect my opponents and referees [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] However, CCTV cameras now, for example, are employed as a means to identify crimes with clear imagery which supports law enforcement officers with prosecution processes or as evidence in a [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] We played basketball in the school gymnasium, which had two full-sized with proper hoops, backboards, and lines [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Court

Have the ball in one's court

hˈæv ðə bˈɔl ɨn wˈʌnz kˈɔɹt

Quyền quyết định nằm trong tay bạn

To be responsible for the next move in some process; to have to make a response to something that someone else has started.

The ball is in your court now.

Bây giờ tới lượt bạn phải phản ứng.

The ball is in someone's court

ðə bˈɔl ˈɪz ɨn sˈʌmwˌʌnz kˈɔɹt

Quyền quyết định nằm trong tay ai đó

To be someone else's move, play, or turn.

It's not my decision, the ball is in your court.

Không phải quyết định của tôi, quyền lợi thuộc về bạn.

pˈeɪ kˈɔɹt tˈu sˈʌmwˌʌn

Tán tỉnh/ Lấy lòng ai đó

To solicit someone's attention; to woo someone.

He tried to catch her eye at the party.

Anh ấy cố gắng thu hút sự chú ý của cô ấy tại bữa tiệc.