Bản dịch của từ Court trong tiếng Việt

Court

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Court(Noun Countable)

kɔːt
kɔːrt
01

Toà án; quan tòa.

Court; magistrate.

Ví dụ
02

Sân đánh quần vợt.

Lawn tennis.

Ví dụ

Court(Verb)

kˈɔɹt
koʊɹt
01

Có quan hệ tình cảm với (ai đó), với ý định kết hôn.

Be involved with (someone) romantically, with the intention of marrying.

Ví dụ
02

Đặc biệt chú ý đến (ai đó) nhằm cố gắng giành được sự ủng hộ hoặc ưu ái của họ.

Pay special attention to (someone) in an attempt to win their support or favour.

Ví dụ

Dạng động từ của Court (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Court

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Courted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Courted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Courts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Courting

Court(Noun)

kˈɔɹt
koʊɹt
01

Các cận thần, tùy tùng và hộ gia đình của quốc vương.

The courtiers, retinue, and household of a sovereign.

Ví dụ
02

Các thành viên đủ điều kiện của một công ty hoặc một tập đoàn.

The qualified members of a company or a corporation.

Ví dụ
03

Một khu vực hình tứ giác, mở hoặc có mái che, được đánh dấu dành cho các trò chơi bóng như quần vợt hoặc bóng quần.

A quadrangular area, either open or covered, marked out for ball games such as tennis or squash.

Ví dụ
04

Một nhóm người do một thẩm phán, thẩm phán hoặc thẩm phán chủ trì và đóng vai trò là cơ quan xét xử trong các vụ án dân sự và hình sự.

A body of people presided over by a judge, judges, or magistrate, and acting as a tribunal in civil and criminal cases.

Ví dụ

Dạng danh từ của Court (Noun)

SingularPlural

Court

Courts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ