Bản dịch của từ Favour trong tiếng Việt
Favour
Favour (Noun Uncountable)
She asked for a small favour from her friend.
Cô ấy đã nhờ bạn mình giúp đỡ một việc nhỏ.
The community showed great favour towards the new charity initiative.
Cộng đồng tỏ ra rất ủng hộ sáng kiến từ thiện mới.
Her parents always showed favour towards her younger sister.
Cha mẹ cô ấy luôn tỏ ra ưu ái đối với em gái cô ấy.
Kết hợp từ của Favour (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public favour Sự ưu ái công cộng | The new social program gained public favour quickly. Chương trình xã hội mới nhanh chóng thu hút sự ủng hộ của công chúng. |
Political favour Sự ưu ái chính trị | She received a job promotion due to political favouritism. Cô ấy được thăng chức vì sự thiên vị chính trị. |
Small favour Ơn nhỏ | Asking for a small favour can strengthen social relationships. Yêu cầu một việc nhỏ có thể củng cố mối quan hệ xã hội. |
Government favour Chính phủ ưu ái | The government favors social welfare programs for the citizens. Chính phủ ưu ái các chương trình phúc lợi xã hội cho công dân. |
High favour Ưu ái cao | The community holds her in high favour for her charity work. Cộng đồng rất ưa thích cô ấy vì công việc từ thiện của cô ấy. |
Favour (Verb)
She always favours her best friend in group projects.
Cô ấy luôn ưu ái người bạn thân nhất của mình trong các dự án nhóm.
The teacher favours students who actively participate in class discussions.
Giáo viên ưu ái những học sinh tích cực tham gia thảo luận trong lớp.
The company favours promoting employees who show dedication and commitment.
Công ty ưu ái thăng chức cho những nhân viên thể hiện sự cống hiến và cam kết.
Cảm nhận hoặc thể hiện sự đồng tình hoặc ưa thích.
Feel or show approval or preference for.
She always favours volunteering at local charity events.
Cô ấy luôn ủng hộ tình nguyện tại các sự kiện từ thiện địa phương.
The community favours eco-friendly initiatives to protect the environment.
Cộng đồng ủng hộ các sáng kiến thân thiện với môi trường.
He favours attending social gatherings to meet new people.
Anh ấy ưa thích tham dự các buổi tụ tập xã hội để gặp gỡ người mới.
Can you favour me with your presence at the party?
Bạn có thể ưu ái tôi bằng sự hiện diện của bạn tại bữa tiệc không?
She always favours her close friends with special gifts.
Cô ấy luôn ưu ái bạn bè thân thiết của mình bằng những món quà đặc biệt.
The boss tends to favour employees who work hard.
Sếp thường ưu ái nhân viên làm việc chăm chỉ.
She favours her mother with her big brown eyes.
Cô ấy giống mẹ cô ấy với đôi mắt nâu to.
The child clearly favours his grandfather with his smile.
Đứa trẻ rõ ràng giống ông nội cậu ấy với nụ cười.
The siblings favour each other in their facial features.
Những người anh em giống nhau về ngoại hình.
She favoured her sprained ankle while walking.
Cô ấy ưu ái chân bị bong gân khi đi.
He always favours his injured arm during sports.
Anh ấy luôn ưu ái cánh tay bị thương khi thể thao.
The teacher favoured the student with a broken leg.
Giáo viên ưu ái học sinh bị gãy chân.
Dạng động từ của Favour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Favour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Favoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Favoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Favours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Favouring |
Kết hợp từ của Favour (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to favour/favor Có xu hướng ưa thích | People tend to favor social media for communication and networking. Mọi người có tendency ưa thích mạng xã hội để giao tiếp và kết nối. |
Seem to favour/favor Dường như ưa thích | The new social media platform seems to favor video content. Nền tảng truyền thông xã hội mới dường như ưa thích nội dung video. |
Appear to favour/favor Ước lợi hơn | The younger generation appears to favor online social platforms. Thế hệ trẻ dường như ưa thích các nền tảng xã hội trực tuyến. |
Continue to favour/favor Tiếp tục ủng hộ | People continue to favor online communication over face-to-face interactions. Mọi người tiếp tục ưa thích giao tiếp trực tuyến hơn giao tiếp trực tiếp. |
Be thought to favour/favor Được cho là ủng hộ | He is thought to favor equal opportunities for all employees. Anh ấy được cho là ủng hộ cơ hội công bằng cho tất cả nhân viên. |
Favour (Noun)
She asked for a favour from her neighbor during the fundraiser.
Cô ấy yêu cầu một ân huệ từ hàng xóm trong buổi gây quỹ.
He returned the favour by helping her with her community project.
Anh ấy trả ơn bằng cách giúp cô ấy với dự án cộng đồng.
The small acts of favour among friends strengthened their bond.
Những hành động nhỏ của ơn huệ giữa bạn bè đã củng cố mối liên kết của họ.
She asked for a favour from her friend before the party.
Cô ấy yêu cầu một sự ủng hộ từ bạn của cô ấy trước buổi tiệc.
The community showed great favour towards the local charity event.
Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ lớn đối với sự kiện từ thiện địa phương.
The politician gained favour among the voters with his promises.
Chính trị gia đã giành được sự ủng hộ từ cử tri với những lời hứa của mình.
Một món quà nhỏ rẻ tiền được tặng cho khách trong bữa tiệc.
A small inexpensive gift given to guests at a party.
She prepared small favours for each guest at the birthday party.
Cô ấy chuẩn bị những món quà nhỏ cho mỗi khách mời tại buổi tiệc sinh nhật.
The favours included candies and personalized thank you notes.
Những món quà bao gồm kẹo và thư cảm ơn cá nhân.
The hostess handed out the favours as a token of appreciation.
Chủ nhà phát những món quà như một dấu hiệu biểu thị lòng biết ơn.
Dạng danh từ của Favour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Favour | Favours |
Kết hợp từ của Favour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little favour Một ít ơn | Could you do me a little favour and share this post? Bạn có thể làm ơn nhỏ giúp tôi và chia sẻ bài viết này không? |
Public favour Sự ưu ái công cộng | The social initiative gained public favour quickly. Sáng kiến xã hội nhanh chóng được sự ưu ái của công chúng. |
Political favour Sự ưu ái chính trị | She received a promotion due to political favouritism. Cô ấy được thăng chức vì sự thiên vị chính trị. |
Small favour Ơn nhỏ | Asking for a small favour can strengthen social bonds. Yêu cầu một việc nhỏ có thể củng cố mối quan hệ xã hội. |
Last favour Lợi ích cuối cùng | He asked for one last favour from his best friend. Anh ta yêu cầu một lời khẩn cuối cùng từ người bạn thân nhất của mình. |
Họ từ
Từ "favour" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ủng hộ, giúp đỡ hoặc lòng tốt mà một người dành cho một người khác. Trong tiếng Anh Anh, "favour" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "favor". Phát âm của "favour" (/ˈfeɪ.vər/) có sự khác biệt nhẹ so với "favor" (/ˈfeɪ.vɚ/), với âm "r" rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai phiên bản, từ này có thể được dùng như danh từ hoặc động từ, nhưng thay đổi về chính tả là điểm nhấn quan trọng giữa chúng.
Từ "favour" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "favorem", có nghĩa là "sự ủng hộ" hoặc "ân huệ". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "faveur" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Về mặt ngữ nghĩa, "favour" hiện nay không chỉ mô tả hành động hỗ trợ hay ủng hộ mà còn thể hiện sự thiện ý, gần gũi trong các mối quan hệ, phù hợp với các giá trị xã hội thời đó.
Từ "favour" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe và Nói, "favour" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hỗ trợ, sở thích cá nhân hoặc sự chấp thuận. Trong thành phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc yêu cầu một sự đồng ý. Ngoài ra, "favour" còn phổ biến trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như yêu cầu sự giúp đỡ hoặc bày tỏ sự quý trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp