Bản dịch của từ Favour trong tiếng Việt
Favour

Favour (Noun Uncountable)
She asked for a small favour from her friend.
Cô ấy đã nhờ bạn mình giúp đỡ một việc nhỏ.
The community showed great favour towards the new charity initiative.
Cộng đồng tỏ ra rất ủng hộ sáng kiến từ thiện mới.
Her parents always showed favour towards her younger sister.
Cha mẹ cô ấy luôn tỏ ra ưu ái đối với em gái cô ấy.
Kết hợp từ của Favour (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big favour Ơn huệ lớn | She did me a big favour by proofreading my ielts essay. Cô ấy đã giúp tôi một việc lớn bằng cách sửa bài luận ielts. |
Sexual favour Ân huệ tình dục | Many students reported receiving sexual favors for better grades last semester. Nhiều sinh viên báo cáo nhận được sự ưu ái tình dục để có điểm cao hơn. |
Huge favour Ân huệ lớn | My friend did me a huge favour by helping with my project. Bạn tôi đã giúp tôi một việc lớn bằng cách giúp tôi với dự án. |
High favour Sự ưa chuộng cao | Many people showed high favour for the new social initiative in 2023. Nhiều người đã thể hiện sự ủng hộ cao cho sáng kiến xã hội mới năm 2023. |
Good favour Ân huệ tốt | Helping others creates a good favour in our community. Giúp đỡ người khác tạo ra một ơn huệ tốt trong cộng đồng của chúng ta. |
Favour (Verb)
She always favours her best friend in group projects.
Cô ấy luôn ưu ái người bạn thân nhất của mình trong các dự án nhóm.
The teacher favours students who actively participate in class discussions.
Giáo viên ưu ái những học sinh tích cực tham gia thảo luận trong lớp.
The company favours promoting employees who show dedication and commitment.
Công ty ưu ái thăng chức cho những nhân viên thể hiện sự cống hiến và cam kết.
Cảm nhận hoặc thể hiện sự đồng tình hoặc ưa thích.
Feel or show approval or preference for.
She always favours volunteering at local charity events.
Cô ấy luôn ủng hộ tình nguyện tại các sự kiện từ thiện địa phương.
The community favours eco-friendly initiatives to protect the environment.
Cộng đồng ủng hộ các sáng kiến thân thiện với môi trường.
He favours attending social gatherings to meet new people.
Anh ấy ưa thích tham dự các buổi tụ tập xã hội để gặp gỡ người mới.
Can you favour me with your presence at the party?
Bạn có thể ưu ái tôi bằng sự hiện diện của bạn tại bữa tiệc không?
She always favours her close friends with special gifts.
Cô ấy luôn ưu ái bạn bè thân thiết của mình bằng những món quà đặc biệt.
The boss tends to favour employees who work hard.
Sếp thường ưu ái nhân viên làm việc chăm chỉ.
She favours her mother with her big brown eyes.
Cô ấy giống mẹ cô ấy với đôi mắt nâu to.
The child clearly favours his grandfather with his smile.
Đứa trẻ rõ ràng giống ông nội cậu ấy với nụ cười.
The siblings favour each other in their facial features.
Những người anh em giống nhau về ngoại hình.
She favoured her sprained ankle while walking.
Cô ấy ưu ái chân bị bong gân khi đi.
He always favours his injured arm during sports.
Anh ấy luôn ưu ái cánh tay bị thương khi thể thao.
The teacher favoured the student with a broken leg.
Giáo viên ưu ái học sinh bị gãy chân.
Dạng động từ của Favour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Favour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Favoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Favoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Favours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Favouring |
Kết hợp từ của Favour (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Favour for Ủng hộ | Many people do a favour for the community by volunteering. Nhiều người làm ơn cho cộng đồng bằng cách tình nguyện. |
Favour over Ưu tiên hơn | Many students favor teamwork over individual projects in social studies. Nhiều sinh viên ủng hộ làm việc nhóm hơn dự án cá nhân trong nghiên cứu xã hội. |
Favour at the expense of Thiệt hại cho | Many people support businesses' growth, favouring profits at the expense of workers. Nhiều người ủng hộ sự phát triển của doanh nghiệp, thiên vị lợi nhuận mà bỏ qua công nhân. |
Favour (Noun)
She asked for a favour from her neighbor during the fundraiser.
Cô ấy yêu cầu một ân huệ từ hàng xóm trong buổi gây quỹ.
He returned the favour by helping her with her community project.
Anh ấy trả ơn bằng cách giúp cô ấy với dự án cộng đồng.
The small acts of favour among friends strengthened their bond.
Những hành động nhỏ của ơn huệ giữa bạn bè đã củng cố mối liên kết của họ.
She asked for a favour from her friend before the party.
Cô ấy yêu cầu một sự ủng hộ từ bạn của cô ấy trước buổi tiệc.
The community showed great favour towards the local charity event.
Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ lớn đối với sự kiện từ thiện địa phương.
The politician gained favour among the voters with his promises.
Chính trị gia đã giành được sự ủng hộ từ cử tri với những lời hứa của mình.
Một món quà nhỏ rẻ tiền được tặng cho khách trong bữa tiệc.
A small inexpensive gift given to guests at a party.
She prepared small favours for each guest at the birthday party.
Cô ấy chuẩn bị những món quà nhỏ cho mỗi khách mời tại buổi tiệc sinh nhật.
The favours included candies and personalized thank you notes.
Những món quà bao gồm kẹo và thư cảm ơn cá nhân.
The hostess handed out the favours as a token of appreciation.
Chủ nhà phát những món quà như một dấu hiệu biểu thị lòng biết ơn.
Dạng danh từ của Favour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Favour | Favours |
Kết hợp từ của Favour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small favour Việc nhỏ | Can you do me a small favour, john, and help me? Bạn có thể làm ơn nhỏ cho tôi không, john, và giúp tôi? |
Good favour Ân huệ | Many students receive good favor from teachers during examinations. Nhiều sinh viên nhận được sự ưu ái tốt từ giáo viên trong kỳ thi. |
Special favour Ân huệ đặc biệt | Maria asked john for a special favour regarding her project. Maria đã hỏi john về một ân huệ đặc biệt liên quan đến dự án của cô. |
Royal favour Ân sủng của hoàng gia | The king granted royal favour to the charity organization last year. Nhà vua đã ban ân huệ cho tổ chức từ thiện năm ngoái. |
High favour Sự ủng hộ cao | Many people showed high favour for the new community center in 2023. Nhiều người thể hiện sự ủng hộ cao đối với trung tâm cộng đồng mới năm 2023. |
Họ từ
Từ "favour" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ủng hộ, giúp đỡ hoặc lòng tốt mà một người dành cho một người khác. Trong tiếng Anh Anh, "favour" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "favor". Phát âm của "favour" (/ˈfeɪ.vər/) có sự khác biệt nhẹ so với "favor" (/ˈfeɪ.vɚ/), với âm "r" rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai phiên bản, từ này có thể được dùng như danh từ hoặc động từ, nhưng thay đổi về chính tả là điểm nhấn quan trọng giữa chúng.
Từ "favour" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "favorem", có nghĩa là "sự ủng hộ" hoặc "ân huệ". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "faveur" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Về mặt ngữ nghĩa, "favour" hiện nay không chỉ mô tả hành động hỗ trợ hay ủng hộ mà còn thể hiện sự thiện ý, gần gũi trong các mối quan hệ, phù hợp với các giá trị xã hội thời đó.
Từ "favour" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe và Nói, "favour" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hỗ trợ, sở thích cá nhân hoặc sự chấp thuận. Trong thành phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc yêu cầu một sự đồng ý. Ngoài ra, "favour" còn phổ biến trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như yêu cầu sự giúp đỡ hoặc bày tỏ sự quý trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



