Bản dịch của từ Favour trong tiếng Việt

Favour

Noun [U] Verb Noun [U/C]

Favour (Noun Uncountable)

ˈfeɪ.vər
ˈfeɪ.vɚ
01

Sự ủng hộ, sự yêu thích.

Support, love.

Ví dụ

She asked for a small favour from her friend.

Cô ấy đã nhờ bạn mình giúp đỡ một việc nhỏ.

The community showed great favour towards the new charity initiative.

Cộng đồng tỏ ra rất ủng hộ sáng kiến từ thiện mới.

Her parents always showed favour towards her younger sister.

Cha mẹ cô ấy luôn tỏ ra ưu ái đối với em gái cô ấy.

Kết hợp từ của Favour (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Public favour

Sự ưu ái công cộng

The new social program gained public favour quickly.

Chương trình xã hội mới nhanh chóng thu hút sự ủng hộ của công chúng.

Political favour

Sự ưu ái chính trị

She received a job promotion due to political favouritism.

Cô ấy được thăng chức vì sự thiên vị chính trị.

Small favour

Ơn nhỏ

Asking for a small favour can strengthen social relationships.

Yêu cầu một việc nhỏ có thể củng cố mối quan hệ xã hội.

Government favour

Chính phủ ưu ái

The government favors social welfare programs for the citizens.

Chính phủ ưu ái các chương trình phúc lợi xã hội cho công dân.

High favour

Ưu ái cao

The community holds her in high favour for her charity work.

Cộng đồng rất ưa thích cô ấy vì công việc từ thiện của cô ấy.

Favour (Verb)

ˈfeɪ.vər
ˈfeɪ.vɚ
01

Thiên vị, ủng hộ, bênh vực ai, cái gì hơn ai, cái gì.

Favoring, supporting, defending someone or something over someone or something.

Ví dụ

She always favours her best friend in group projects.

Cô ấy luôn ưu ái người bạn thân nhất của mình trong các dự án nhóm.

The teacher favours students who actively participate in class discussions.

Giáo viên ưu ái những học sinh tích cực tham gia thảo luận trong lớp.

The company favours promoting employees who show dedication and commitment.

Công ty ưu ái thăng chức cho những nhân viên thể hiện sự cống hiến và cam kết.

02

Cảm nhận hoặc thể hiện sự đồng tình hoặc ưa thích.

Feel or show approval or preference for.

Ví dụ

She always favours volunteering at local charity events.

Cô ấy luôn ủng hộ tình nguyện tại các sự kiện từ thiện địa phương.

The community favours eco-friendly initiatives to protect the environment.

Cộng đồng ủng hộ các sáng kiến thân thiện với môi trường.

He favours attending social gatherings to meet new people.

Anh ấy ưa thích tham dự các buổi tụ tập xã hội để gặp gỡ người mới.

03

(thường dùng trong yêu cầu lịch sự) đưa cho ai đó (cái gì đó mong muốn)

(often used in polite requests) give someone (something desired)

Ví dụ

Can you favour me with your presence at the party?

Bạn có thể ưu ái tôi bằng sự hiện diện của bạn tại bữa tiệc không?

She always favours her close friends with special gifts.

Cô ấy luôn ưu ái bạn bè thân thiết của mình bằng những món quà đặc biệt.

The boss tends to favour employees who work hard.

Sếp thường ưu ái nhân viên làm việc chăm chỉ.

04

Giống (cha mẹ hoặc người thân khác) về đặc điểm khuôn mặt.

Resemble (a parent or other relative) in facial features.

Ví dụ

She favours her mother with her big brown eyes.

Cô ấy giống mẹ cô ấy với đôi mắt nâu to.

The child clearly favours his grandfather with his smile.

Đứa trẻ rõ ràng giống ông nội cậu ấy với nụ cười.

The siblings favour each other in their facial features.

Những người anh em giống nhau về ngoại hình.

05

Hãy đối xử nhẹ nhàng với (một chi bị thương), không dồn toàn bộ sức nặng của mình lên đó.

Treat (an injured limb) gently, not putting one's full weight on it.

Ví dụ

She favoured her sprained ankle while walking.

Cô ấy ưu ái chân bị bong gân khi đi.

He always favours his injured arm during sports.

Anh ấy luôn ưu ái cánh tay bị thương khi thể thao.

The teacher favoured the student with a broken leg.

Giáo viên ưu ái học sinh bị gãy chân.

Dạng động từ của Favour (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Favour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Favoured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Favoured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Favours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Favouring

Kết hợp từ của Favour (Verb)

CollocationVí dụ

Tend to favour/favor

Có xu hướng ưa thích

People tend to favor social media for communication and networking.

Mọi người có tendency ưa thích mạng xã hội để giao tiếp và kết nối.

Seem to favour/favor

Dường như ưa thích

The new social media platform seems to favor video content.

Nền tảng truyền thông xã hội mới dường như ưa thích nội dung video.

Appear to favour/favor

Ước lợi hơn

The younger generation appears to favor online social platforms.

Thế hệ trẻ dường như ưa thích các nền tảng xã hội trực tuyến.

Continue to favour/favor

Tiếp tục ủng hộ

People continue to favor online communication over face-to-face interactions.

Mọi người tiếp tục ưa thích giao tiếp trực tuyến hơn giao tiếp trực tiếp.

Be thought to favour/favor

Được cho là ủng hộ

He is thought to favor equal opportunities for all employees.

Anh ấy được cho là ủng hộ cơ hội công bằng cho tất cả nhân viên.

Favour (Noun)

fˈeivəɹ
fˈeivəɹ
01

Một hành động tử tế vượt quá mức bình thường.

An act of kindness beyond what is due or usual.

Ví dụ

She asked for a favour from her neighbor during the fundraiser.

Cô ấy yêu cầu một ân huệ từ hàng xóm trong buổi gây quỹ.

He returned the favour by helping her with her community project.

Anh ấy trả ơn bằng cách giúp cô ấy với dự án cộng đồng.

The small acts of favour among friends strengthened their bond.

Những hành động nhỏ của ơn huệ giữa bạn bè đã củng cố mối liên kết của họ.

02

Phê duyệt, ủng hộ hoặc thích ai đó hoặc điều gì đó.

Approval, support, or liking for someone or something.

Ví dụ

She asked for a favour from her friend before the party.

Cô ấy yêu cầu một sự ủng hộ từ bạn của cô ấy trước buổi tiệc.

The community showed great favour towards the local charity event.

Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ lớn đối với sự kiện từ thiện địa phương.

The politician gained favour among the voters with his promises.

Chính trị gia đã giành được sự ủng hộ từ cử tri với những lời hứa của mình.

03

Một món quà nhỏ rẻ tiền được tặng cho khách trong bữa tiệc.

A small inexpensive gift given to guests at a party.

Ví dụ

She prepared small favours for each guest at the birthday party.

Cô ấy chuẩn bị những món quà nhỏ cho mỗi khách mời tại buổi tiệc sinh nhật.

The favours included candies and personalized thank you notes.

Những món quà bao gồm kẹo và thư cảm ơn cá nhân.

The hostess handed out the favours as a token of appreciation.

Chủ nhà phát những món quà như một dấu hiệu biểu thị lòng biết ơn.

Dạng danh từ của Favour (Noun)

SingularPlural

Favour

Favours

Kết hợp từ của Favour (Noun)

CollocationVí dụ

Little favour

Một ít ơn

Could you do me a little favour and share this post?

Bạn có thể làm ơn nhỏ giúp tôi và chia sẻ bài viết này không?

Public favour

Sự ưu ái công cộng

The social initiative gained public favour quickly.

Sáng kiến xã hội nhanh chóng được sự ưu ái của công chúng.

Political favour

Sự ưu ái chính trị

She received a promotion due to political favouritism.

Cô ấy được thăng chức vì sự thiên vị chính trị.

Small favour

Ơn nhỏ

Asking for a small favour can strengthen social bonds.

Yêu cầu một việc nhỏ có thể củng cố mối quan hệ xã hội.

Last favour

Lợi ích cuối cùng

He asked for one last favour from his best friend.

Anh ta yêu cầu một lời khẩn cuối cùng từ người bạn thân nhất của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Favour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] Furthermore, many rules and laws these days the rich and oppose the poor [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] In general, it can be seen that volunteers clearly coaching over any other roles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Another compelling argument the replacement of old buildings with modern ones revolves around safety concerns [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The most type of accommodation among young people nowadays is flats [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Favour

Không có idiom phù hợp