Bản dịch của từ Favour trong tiếng Việt
Favour

Favour(Verb)
Cảm nhận hoặc thể hiện sự đồng tình hoặc ưa thích.
Feel or show approval or preference for.
Dạng động từ của Favour (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Favour |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Favoured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Favoured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Favours |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Favouring |
Favour(Noun)
Một món quà nhỏ rẻ tiền được tặng cho khách trong bữa tiệc.
A small inexpensive gift given to guests at a party.

Dạng danh từ của Favour (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Favour | Favours |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "favour" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ủng hộ, giúp đỡ hoặc lòng tốt mà một người dành cho một người khác. Trong tiếng Anh Anh, "favour" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "favor". Phát âm của "favour" (/ˈfeɪ.vər/) có sự khác biệt nhẹ so với "favor" (/ˈfeɪ.vɚ/), với âm "r" rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai phiên bản, từ này có thể được dùng như danh từ hoặc động từ, nhưng thay đổi về chính tả là điểm nhấn quan trọng giữa chúng.
Từ "favour" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "favorem", có nghĩa là "sự ủng hộ" hoặc "ân huệ". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "faveur" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Về mặt ngữ nghĩa, "favour" hiện nay không chỉ mô tả hành động hỗ trợ hay ủng hộ mà còn thể hiện sự thiện ý, gần gũi trong các mối quan hệ, phù hợp với các giá trị xã hội thời đó.
Từ "favour" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe và Nói, "favour" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hỗ trợ, sở thích cá nhân hoặc sự chấp thuận. Trong thành phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc yêu cầu một sự đồng ý. Ngoài ra, "favour" còn phổ biến trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như yêu cầu sự giúp đỡ hoặc bày tỏ sự quý trọng.
Họ từ
Từ "favour" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ủng hộ, giúp đỡ hoặc lòng tốt mà một người dành cho một người khác. Trong tiếng Anh Anh, "favour" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "favor". Phát âm của "favour" (/ˈfeɪ.vər/) có sự khác biệt nhẹ so với "favor" (/ˈfeɪ.vɚ/), với âm "r" rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai phiên bản, từ này có thể được dùng như danh từ hoặc động từ, nhưng thay đổi về chính tả là điểm nhấn quan trọng giữa chúng.
Từ "favour" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "favorem", có nghĩa là "sự ủng hộ" hoặc "ân huệ". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "faveur" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Về mặt ngữ nghĩa, "favour" hiện nay không chỉ mô tả hành động hỗ trợ hay ủng hộ mà còn thể hiện sự thiện ý, gần gũi trong các mối quan hệ, phù hợp với các giá trị xã hội thời đó.
Từ "favour" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe và Nói, "favour" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hỗ trợ, sở thích cá nhân hoặc sự chấp thuận. Trong thành phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc yêu cầu một sự đồng ý. Ngoài ra, "favour" còn phổ biến trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như yêu cầu sự giúp đỡ hoặc bày tỏ sự quý trọng.
