Bản dịch của từ Favoring trong tiếng Việt

Favoring

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Favoring (Adjective)

fˈeivɚɪŋ
fˈeivɚɪŋ
01

Thể hiện sự ưa thích hoặc thiên vị đối với.

Showing preference or partiality for.

Ví dụ

She is favoring her close friends in the social group.

Cô ấy đang ưu ái những người bạn thân của mình trong nhóm xã hội.

The favoring treatment towards certain members caused tension.

Sự ưu ái đối với một số thành viên đã gây ra căng thẳng.

The favoring attitude towards newcomers is noticeable in the social setting.

Thái độ ưu ái đối với những người mới đến là điều đáng chú ý trong bối cảnh xã hội.

02

Hỗ trợ hoặc thúc đẩy một người, nhóm hoặc nguyên nhân cụ thể.

Supportive of or promoting a particular person, group, or cause.