Bản dịch của từ Favoring trong tiếng Việt
Favoring
Favoring (Adjective)
Thể hiện sự ưa thích hoặc thiên vị đối với.
Showing preference or partiality for.
She is favoring her close friends in the social group.
Cô ấy đang ưu ái những người bạn thân của mình trong nhóm xã hội.
The favoring treatment towards certain members caused tension.
Sự ưu ái đối với một số thành viên đã gây ra căng thẳng.
The favoring attitude towards newcomers is noticeable in the social setting.
Thái độ ưu ái đối với những người mới đến là điều đáng chú ý trong bối cảnh xã hội.
Hỗ trợ hoặc thúc đẩy một người, nhóm hoặc nguyên nhân cụ thể.
Supportive of or promoting a particular person, group, or cause.
Her favoring attitude towards the underprivileged community is commendable.
Thái độ ưu ái của cô ấy đối với cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn thật đáng khen ngợi.
The organization's favoring policies aim to uplift marginalized groups.
Các chính sách ưu ái của tổ chức nhằm mục đích nâng đỡ các nhóm bị thiệt thòi.
The government's favoring stance on education funding is beneficial for students.
Lập trường ưu ái của chính phủ về tài trợ giáo dục là có lợi cho sinh viên.
She is favoring her best friend in the argument.
Cô ấy đang ủng hộ người bạn thân nhất của mình trong cuộc tranh luận.
The teacher is favoring certain students in the class.
Giáo viên đang ưu ái một số học sinh trong lớp.
The boss is favoring one employee for the promotion.
Sếp đang ưu ái một nhân viên để thăng chức.
Favoring (Verb)
Phân từ hiện tại của sự ủng hộ.
Present participle of favor.
She is favoring the new policy changes in the social club.
Cô ấy đang ủng hộ những thay đổi chính sách mới trong câu lạc bộ xã hội.
The committee is favoring more inclusive activities for social events.
Ủy ban đang ủng hộ các hoạt động hòa nhập hơn cho các sự kiện xã hội.
The members are favoring a vote to elect new social committee leaders.
Các thành viên đang ủng hộ một cuộc bỏ phiếu để bầu ra những người đứng đầu ủy ban xã hội mới.
Dạng động từ của Favoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Favor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Favored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Favored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Favors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Favoring |
Họ từ
Từ "favoring" là gerund hoặc động từ phân từ hiện tại của động từ "favor", nghĩa là ủng hộ, thích hơn hoặc thiên vị một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "favouring" được sử dụng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "favoring" là phiên bản phổ biến hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng nghĩa và cách sử dụng đều tương tự nhau trong cả hai phương ngữ.
Từ "favoring" có nguồn gốc từ tiếng Latin "favorem", có nghĩa là sự ủng hộ hoặc sự thiên vị. Tiền tố "favor-" diễn tả trạng thái hoặc hành động ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa sự ưu ái, hỗ trợ trong các mối quan hệ xã hội và chính trị. Ngày nay, "favoring" thể hiện hành động hỗ trợ hoặc ưu tiên, nhấn mạnh tính chất thiên lệch trong lựa chọn hoặc quyết định.
Từ "favoring" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân hoặc lập luận ủng hộ một ý tưởng cụ thể. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về chính sách, lập trường xã hội hoặc trong các bối cảnh thảo luận về sự thiên vị trong các quyết định. Sự xuất hiện của từ này cũng có thể thấy trong văn viết học thuật, nơi người viết ủng hộ một quan điểm hay lý thuyết nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp