Bản dịch của từ Favoring trong tiếng Việt

Favoring

Adjective Verb

Favoring (Adjective)

fˈeivɚɪŋ
fˈeivɚɪŋ
01

Thể hiện sự ưa thích hoặc thiên vị đối với.

Showing preference or partiality for.

Ví dụ

She is favoring her close friends in the social group.

Cô ấy đang ưu ái những người bạn thân của mình trong nhóm xã hội.

The favoring treatment towards certain members caused tension.

Sự ưu ái đối với một số thành viên đã gây ra căng thẳng.

The favoring attitude towards newcomers is noticeable in the social setting.

Thái độ ưu ái đối với những người mới đến là điều đáng chú ý trong bối cảnh xã hội.

02

Hỗ trợ hoặc thúc đẩy một người, nhóm hoặc nguyên nhân cụ thể.

Supportive of or promoting a particular person, group, or cause.

Ví dụ

Her favoring attitude towards the underprivileged community is commendable.

Thái độ ưu ái của cô ấy đối với cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn thật đáng khen ngợi.

The organization's favoring policies aim to uplift marginalized groups.

Các chính sách ưu ái của tổ chức nhằm mục đích nâng đỡ các nhóm bị thiệt thòi.

The government's favoring stance on education funding is beneficial for students.

Lập trường ưu ái của chính phủ về tài trợ giáo dục là có lợi cho sinh viên.

03

Có khuynh hướng ủng hộ lựa chọn này hơn lựa chọn khác.

Inclined to favor one option over another.

Ví dụ

She is favoring her best friend in the argument.

Cô ấy đang ủng hộ người bạn thân nhất của mình trong cuộc tranh luận.

The teacher is favoring certain students in the class.

Giáo viên đang ưu ái một số học sinh trong lớp.

The boss is favoring one employee for the promotion.

Sếp đang ưu ái một nhân viên để thăng chức.

Favoring (Verb)

fˈeivɚɪŋ
fˈeivɚɪŋ
01

Phân từ hiện tại của sự ủng hộ.

Present participle of favor.

Ví dụ

She is favoring the new policy changes in the social club.

Cô ấy đang ủng hộ những thay đổi chính sách mới trong câu lạc bộ xã hội.

The committee is favoring more inclusive activities for social events.

Ủy ban đang ủng hộ các hoạt động hòa nhập hơn cho các sự kiện xã hội.

The members are favoring a vote to elect new social committee leaders.

Các thành viên đang ủng hộ một cuộc bỏ phiếu để bầu ra những người đứng đầu ủy ban xã hội mới.

Dạng động từ của Favoring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Favor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Favored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Favored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Favors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Favoring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Favoring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Favoring

Không có idiom phù hợp