Bản dịch của từ Partiality trong tiếng Việt
Partiality
Noun [U/C]

Partiality(Noun)
pˌɑːʃɪˈælɪti
ˌpɑrʃiˈæɫɪti
Ví dụ
02
Chất lượng của sự thiên vị
The quality of being partial favoritism
Ví dụ
03
Trạng thái không hoàn toàn, chưa đầy đủ.
The state of being partial not fully or completely
Ví dụ
