Bản dịch của từ Partiality trong tiếng Việt

Partiality

Noun [U/C]

Partiality (Noun)

pɑɹʃˈælɪti
pɑɹʃiˈæləti
01

Một sở thích đặc biệt hoặc sự yêu thích đối với một cái gì đó.

A particular liking or fondness for something.

Ví dụ

Her partiality for jazz music is well-known in our community.

Sự thiên vị của cô ấy đối với nhạc jazz rất nổi tiếng trong cộng đồng.

He does not show partiality towards any political party.

Anh ấy không thể hiện sự thiên vị đối với bất kỳ đảng phái chính trị nào.

Does your teacher have a partiality for any specific topics?

Giáo viên của bạn có sự thiên vị cho bất kỳ chủ đề nào không?

02

Sự thiên vị không công bằng đối với một người hoặc vật; thiên vị.

Unfair bias in favour of one person or thing favouritism.

Ví dụ

Her partiality for certain students affected the grading process unfairly.

Sự thiên vị của cô ấy đối với một số học sinh ảnh hưởng đến quá trình chấm điểm một cách không công bằng.

The committee showed partiality, ignoring other candidates during the selection.

Ủy ban đã thể hiện sự thiên vị, bỏ qua các ứng viên khác trong quá trình lựa chọn.

Is there evidence of partiality in the school's admission decisions?

Có bằng chứng nào về sự thiên vị trong quyết định tuyển sinh của trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Partiality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] Furthermore, if people are living longer after retirement, then it may mean that they are healthy enough to continue working longer and that governments can increase the retirement age, or allow pension payments so that the elderly can continue working part-time if they choose [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020

Idiom with Partiality

Không có idiom phù hợp