Bản dịch của từ Partiality trong tiếng Việt
Partiality
Partiality (Noun)
Một sở thích đặc biệt hoặc sự yêu thích đối với một cái gì đó.
A particular liking or fondness for something.
Her partiality for jazz music is well-known in our community.
Sự thiên vị của cô ấy đối với nhạc jazz rất nổi tiếng trong cộng đồng.
He does not show partiality towards any political party.
Anh ấy không thể hiện sự thiên vị đối với bất kỳ đảng phái chính trị nào.
Does your teacher have a partiality for any specific topics?
Giáo viên của bạn có sự thiên vị cho bất kỳ chủ đề nào không?
Her partiality for certain students affected the grading process unfairly.
Sự thiên vị của cô ấy đối với một số học sinh ảnh hưởng đến quá trình chấm điểm một cách không công bằng.
The committee showed partiality, ignoring other candidates during the selection.
Ủy ban đã thể hiện sự thiên vị, bỏ qua các ứng viên khác trong quá trình lựa chọn.
Is there evidence of partiality in the school's admission decisions?
Có bằng chứng nào về sự thiên vị trong quyết định tuyển sinh của trường không?
Họ từ
Từ "partiality" được hiểu là sự ưu ái hoặc thiên vị đối với một cá nhân, nhóm hoặc ý kiến nhất định, dẫn đến sự thiếu công bằng trong đánh giá hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, "partiality" có nghĩa tương đối giống cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút; ví dụ, ở Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý, trong khi ở Mỹ nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực xã hội.
Từ "partiality" bắt nguồn từ chữ Latinh "partialis", có nghĩa là "thuộc về một phần". "Partialis" lại được hình thành từ gốc "pars", có nghĩa là "phần". Ý nghĩa của từ này đã tiến hóa từ khái niệm chỉ việc thiên lệch hoặc thiên vị đối với một phần nào đó trong một tổng thể. Hiện nay, "partiality" được sử dụng để chỉ sự không công bằng hoặc thiên vị trong đánh giá, quyết định hoặc hành động, phản ánh mối liên hệ với nguồn gốc từ cấu trúc không toàn vẹn của một phần nhỏ trong tổng thể.
Từ "partiality" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc phân tích sự thiên lệch. Trong bối cảnh học thuật, "partiality" thường được sử dụng để mô tả sự thiên lệch trong nghiên cứu, báo cáo, hoặc trong quy trình ra quyết định. Nó cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội và định kiến trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp