Bản dịch của từ Partiality trong tiếng Việt

Partiality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partiality(Noun)

pˌɑːʃɪˈælɪti
ˌpɑrʃiˈæɫɪti
01

Một sự thiên lệch không công bằng ủng hộ một điều hoặc một người so với điều hoặc người khác.

An unfair bias in favor of one thing or person compared with another

Ví dụ
02

Chất lượng của sự thiên vị

The quality of being partial favoritism

Ví dụ
03

Trạng thái không hoàn toàn, chưa đầy đủ.

The state of being partial not fully or completely

Ví dụ