Bản dịch của từ Partial trong tiếng Việt
Partial
Partial (Adjective)
Chỉ tồn tại một phần; chưa hoàn thiện.
Existing only in part incomplete.
The partial results of the survey were inconclusive.
Kết quả một phần của cuộc khảo sát không rõ ràng.
She gave a partial explanation for her absence.
Cô ấy đưa ra một giải thích một phần về sự vắng mặt của mình.
The partial funding from the government was insufficient for the project.
Sự tài trợ một phần từ chính phủ không đủ cho dự án.
The partial judge favored the wealthy in the court case.
Người thẩm phán thiên vị ưa chuộng người giàu trong vụ án tòa án.
Her partial treatment of certain students caused controversy in school.
Cách đối xử thiên vị của cô với một số học sinh gây ra tranh cãi ở trường.
The partial media coverage skewed public opinion on the issue.
Báo chí thiên vị đã làm nghiêng ý kiến công chúng về vấn đề.
Có sở thích.
Having a liking for.
She has a partiality for classical music.
Cô ấy thích nhạc cổ điển.
He showed partiality towards his close friends.
Anh ấy có thiên vị đối với bạn thân.
Their partiality for spicy food is well-known in the community.
Sở thích ăn cay của họ nổi tiếng trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Partial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Partial Bộ phận | More partial Phần thêm | Most partial Chưa hoàn thành |
Kết hợp từ của Partial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Only partial Chỉ một phần | She only partially completed the social survey due to time constraints. Cô ấy chỉ hoàn thành một phần cuộc khảo sát xã hội do hạn chế về thời gian. |
Necessarily partial Cần thiết một phần | Being necessarily partial to certain social media platforms is common. Thường xuyên ưa chuộng một số nền tảng truyền thông xã hội. |
Especially partial Đặc biệt một phần | She was especially partial to attending social events. Cô ấy đặc biệt ưa thích tham dự các sự kiện xã hội. |
Somewhat partial Một phần nào đó | She was somewhat partial to volunteering at the local community center. Cô ấy hơi thiên vị việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Very partial Rất một phần | She is very partial to attending social events. Cô ấy rất thiên vị tham dự các sự kiện xã hội. |
Partial (Noun)
The partials of the melody created a rich musical texture.
Các phần của giai điệu tạo nên một cấu trúc âm nhạc phong phú.
She analyzed the partials in the composition to understand its complexity.
Cô ấy phân tích các phần trong bản sáng tác để hiểu sự phức tạp của nó.
The musician adjusted the partials to achieve the desired sound quality.
Người nhạc sĩ điều chỉnh các phần để đạt được chất lượng âm thanh mong muốn.
Họ từ
Từ "partial" có nghĩa là một phần, không hoàn toàn. Trong tiếng Anh, từ này dùng để chỉ sự không đầy đủ hay chỉ liên quan đến một phần cụ thể nào đó của một vật thể hay khái niệm. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "partial" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "partial" còn có thể mang nghĩa thiên vị, khi mà ai đó có quan điểm hay quyết định không công bằng.
Từ "partial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "partialis", từ "pars" có nghĩa là "phần". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó không hoàn chỉnh hoặc chỉ bao gồm một phần nào đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự thiên lệch hoặc không công bằng trong việc đánh giá hoặc xử lý. Sự chuyển biến này phản ánh rõ nét trong cách mà từ được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, liên quan đến tính không toàn vẹn và sự không công bằng.
Từ "partial" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần đọc, do tính phù hợp của nó với các chủ đề liên quan đến sự không hoàn chỉnh hoặc thiên lệch. Ngoài ra, từ này còn thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, để mô tả các yếu tố không đầy đủ hoặc ảnh hưởng không toàn diện. "Partial" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, nơi liên quan đến những đánh giá hoặc quyết định nằm trong giới hạn nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp