Bản dịch của từ Partial trong tiếng Việt

Partial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partial(Adjective)

pˈɑːʃəl
ˈpɑrʃəɫ
01

Thiên lệch về một phía hơn phía kia.

Favoring one side over another biased

Ví dụ
02

Là một phần của một tổng thể không hoàn chỉnh hoặc không đầy đủ.

Being a portion of a whole not complete or total

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc là một phần của một cái gì đó

Relating to or being a part of something

Ví dụ