Bản dịch của từ Portion trong tiếng Việt

Portion

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portion(Noun)

ˈpɔː.ʃən
ˈpɔːr.ʃən
01

Phần, khẩu phần.

Part, ration.

Ví dụ
02

Một phần của tổng thể.

A part of a whole.

Ví dụ
03

Số phận hay số phận của một người.

A person's destiny or lot.

Ví dụ

Dạng danh từ của Portion (Noun)

SingularPlural

Portion

Portions

Portion(Verb)

pˈɔɹʃn̩
pˈoʊɹʃn̩
01

Chia (cái gì đó) thành nhiều phần và chia sẻ.

Divide (something) into parts and share out.

Ví dụ

Dạng động từ của Portion (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Portion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Portioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Portioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Portions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Portioning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ