Bản dịch của từ Portion trong tiếng Việt
Portion
Portion (Noun)
She received a small portion of the inheritance from her uncle.
Cô đã nhận được một phần nhỏ tài sản thừa kế từ chú của mình.
The portion of the budget allocated for education is substantial.
Phần ngân sách phân bổ cho giáo dục là đáng kể.
Each guest was served a generous portion of the delicious dessert.
Mỗi vị khách được phục vụ một phần hào phóng món tráng miệng thơm ngon.
She only ate a small portion of the cake.
Cô ấy chỉ ăn một phần nhỏ của chiếc bánh.
The portion of the population living in poverty is decreasing.
Phần trăm dân số sống trong nghèo đang giảm.
A portion of the proceeds will be donated to charity.
Một phần của số tiền thu được sẽ được quyên góp cho từ thiện.
She believed her portion in life was to help others.
Cô tin rằng số phận của mình trong cuộc sống là giúp đỡ người khác.
His portion of the inheritance was a small piece of land.
Phần thừa kế của anh ta là một miếng đất nhỏ.
The charity event aimed to support those in need of their portion.
Sự kiện từ thiện nhằm hỗ trợ những người cần phần của họ.
Dạng danh từ của Portion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Portion | Portions |
Kết hợp từ của Portion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable portion Phần đáng kể | A considerable portion of the population uses social media daily. Một phần đáng kể của dân số sử dụng mạng xã hội hàng ngày. |
Significant portion Phần đáng kể | A significant portion of the population lives in urban areas. Một phần đáng kể dân số sống ở khu vực đô thị. |
Southern portion Phần nam | The southern portion of the city has a vibrant social scene. Phần nam của thành phố có một cảnh xã hội sôi động. |
Top portion Phần trên | The top portion of the social media page displayed trending topics. Phần trên của trang mạng xã hội hiển thị các chủ đề đang hot. |
Huge portion Phần lớn | A huge portion of the community participated in the charity event. Một phần lớn cộng đồng tham gia sự kiện từ thiện. |
Portion (Verb)
They portioned the food equally among all the guests.
Họ chia thức ăn đều cho tất cả khách mời.
The charity portioned out the donations to different communities.
Tổ chức từ thiện phân phối quyên góp cho các cộng đồng khác nhau.
The organization portioned the funds for various social projects.
Tổ chức phân chia quỹ cho các dự án xã hội khác nhau.
Dạng động từ của Portion (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Portion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Portioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Portioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Portions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Portioning |
Họ từ
Từ "portion" có nghĩa là một phần, khối lượng hoặc tỷ lệ của cái gì đó. Trong tiếng Anh, "portion" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với cùng ý nghĩa, nhưng có thể khác biệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hay chế độ ăn uống. Ở Anh, từ này thường ám chỉ đến phần ăn, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập đến cả khái niệm chia sẻ hoặc phân bổ tài sản. Phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai phiên bản.
Từ "portion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "portio", có nghĩa là "phần" hoặc "một phần". Từ này được hình thành từ động từ "portare", có nghĩa là "mang" hoặc "chịu đựng". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm chia sẻ hay phân chia một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn. Hiện nay, "portion" không chỉ đề cập đến phần thức ăn mà còn biểu trưng cho bất kỳ phần nào được chia sẻ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "portion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc miêu tả đồ ăn, khẩu phần và sự phân chia tài nguyên. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một phần cụ thể trong một tổng thể, như trong các nghiên cứu hoặc báo cáo. Ngoài ra, "portion" còn thường thấy trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng và sự công bằng trong phân phối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp