Bản dịch của từ Ration trong tiếng Việt
Ration

Ration (Noun)
During the war, each person was given a ration of food.
Trong thời chiến, mỗi người được phân phối một lượng thức ăn.
The government implemented a strict rationing system to ensure fairness.
Chính phủ thi hành một hệ thống phân phối nghiêm ngặt để đảm bảo công bằng.
People queued up to receive their weekly ration of essential supplies.
Mọi người xếp hàng để nhận lượng cung cấp hàng tuần của họ.
Dạng danh từ của Ration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ration | Rations |
Kết hợp từ của Ration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emergency ration Khẩu phần khẩn cấp | During the flood, we distributed emergency rations to affected families. Trong trận lũ, chúng tôi phân phát khẩu phần khẩn cấp cho các gia đình bị ảnh hưởng. |
Starvation ration Nguyên tắc cung cấp thực phẩm trong tình trạng đói kém | Many families in yemen face starvation rations due to ongoing conflict. Nhiều gia đình ở yemen đang phải đối mặt với khẩu phần đói do xung đột kéo dài. |
Daily ration Khẩu phần hàng ngày | Many families receive a daily ration of food from local charities. Nhiều gia đình nhận khẩu phần ăn hàng ngày từ các tổ chức từ thiện địa phương. |
Food ration Tiêu chuẩn thực phẩm | During the crisis, each family received a food ration of 30 pounds. Trong cuộc khủng hoảng, mỗi gia đình nhận được một khẩu phần thực phẩm 30 pound. |
Humanitarian ration Khẩu phần nhân đạo | The humanitarian ration provided food to 500 families in need last month. Khẩu phần nhân đạo đã cung cấp thực phẩm cho 500 gia đình cần giúp đỡ tháng trước. |
Ration (Verb)
The government decided to ration food during the crisis.
Chính phủ quyết định hạn chế thức ăn trong thời kỳ khủng hoảng.
They rationed water to ensure everyone had access to it.
Họ hạn chế nước để đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập.
The organization rationed medical supplies to distribute them equally.
Tổ chức hạn chế vật tư y tế để phân phối chúng một cách công bằng.
Dạng động từ của Ration (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ration |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rationed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rationed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rations |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rationing |
Kết hợp từ của Ration (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ration to Tỉ lệ với | The government will ration food to low-income families in 2024. Chính phủ sẽ phân phối thực phẩm cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2024. |
Họ từ
Từ "ration" có nghĩa là phân phối một lượng cụ thể của thức ăn, nước uống hoặc tài nguyên nhằm đảm bảo sự tiếp cận công bằng hoặc duy trì sự tồn tại trong điều kiện khan hiếm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, "ration" thường được phát âm là /ˈræʃ.ən/, trong khi ở Mỹ có thể nghe có âm sắc rõ hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc thời kỳ khủng hoảng.
Từ "ration" có nguồn gốc từ chữ Latinh "ratio", có nghĩa là "tính toán" hoặc "tỉ lệ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc phân phối lương thực theo tỉ lệ theo nhu cầu. Qua thời gian, "ration" đã phát triển để chỉ hành động cung cấp hoặc phân chia một lượng cụ thể của cái gì đó, thường trong bối cảnh khan hiếm hoặc quản lý tài nguyên. Sự kết nối giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại phản ánh sự cân nhắc và phân bổ có chủ đích trong việc sử dụng tài nguyên.
Từ "ration" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ trung bình đến cao, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, chính sách thực phẩm và phát triển bền vững. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả việc phân phối tài nguyên hạn chế, ví dụ như trong khủng hoảng hoặc trong các thảo luận về chính sách của chính phủ liên quan đến phân phối lương thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp