Bản dịch của từ Commodity trong tiếng Việt
Commodity

Commodity(Noun)
Dạng danh từ của Commodity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Commodity | Commodities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "commodity" trong tiếng Anh được định nghĩa là hàng hóa, thường chỉ những sản phẩm hoặc nguyên liệu có thể giao dịch trên thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "commodity" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực tài chính và thương mại để chỉ hàng hóa như dầu mỏ, vàng, hay lương thực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn về tính chất hàng hóa trong sản xuất. Hai biến thể không khác biệt về cách phát âm nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "commodity" có nguồn gốc từ từ Latinh "commoditas", có nghĩa là "sự thuận lợi" hay "sự tiện lợi", xuất phát từ gốc động từ "commodare", mang nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "cung cấp". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ các hàng hóa hoặc sản phẩm được trao đổi trong thị trường. Ngày nay, "commodity" chỉ những sản phẩm tiêu dùng hoặc nguyên liệu thô có thể giao dịch dễ dàng, phản ánh tính chất kinh tế và thiết yếu của chúng trong đời sống xã hội.
Từ "commodity" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế và thương mại. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "commodity" được sử dụng để chỉ hàng hóa và nguyên liệu thô trong ngành công nghiệp và thương mại, như dầu mỏ, lúa mì hoặc kim loại quý, nơi nó thể hiện giá trị và tính dịch chuyển trong thị trường toàn cầu.
Họ từ
Từ "commodity" trong tiếng Anh được định nghĩa là hàng hóa, thường chỉ những sản phẩm hoặc nguyên liệu có thể giao dịch trên thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "commodity" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực tài chính và thương mại để chỉ hàng hóa như dầu mỏ, vàng, hay lương thực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn về tính chất hàng hóa trong sản xuất. Hai biến thể không khác biệt về cách phát âm nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "commodity" có nguồn gốc từ từ Latinh "commoditas", có nghĩa là "sự thuận lợi" hay "sự tiện lợi", xuất phát từ gốc động từ "commodare", mang nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "cung cấp". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ các hàng hóa hoặc sản phẩm được trao đổi trong thị trường. Ngày nay, "commodity" chỉ những sản phẩm tiêu dùng hoặc nguyên liệu thô có thể giao dịch dễ dàng, phản ánh tính chất kinh tế và thiết yếu của chúng trong đời sống xã hội.
Từ "commodity" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế và thương mại. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "commodity" được sử dụng để chỉ hàng hóa và nguyên liệu thô trong ngành công nghiệp và thương mại, như dầu mỏ, lúa mì hoặc kim loại quý, nơi nó thể hiện giá trị và tính dịch chuyển trong thị trường toàn cầu.
