Bản dịch của từ Commodity trong tiếng Việt

Commodity

Noun [U/C]

Commodity (Noun)

kəmˈɑdəti
kəmˈɑdɪti
01

Một nguyên liệu thô hoặc sản phẩm nông nghiệp sơ cấp có thể được mua và bán, chẳng hạn như đồng hoặc cà phê.

A raw material or primary agricultural product that can be bought and sold, such as copper or coffee.

Ví dụ

The local market sells various commodities like rice and vegetables.

Chợ địa phương bán nhiều mặt hàng như gạo và rau củ.

Trading commodities is a common practice in the global economy.

Giao dịch hàng hóa là một thói quen phổ biến trong nền kinh tế toàn cầu.

Kết hợp từ của Commodity (Noun)

CollocationVí dụ

Saleable commodity

Hàng hoá có thể bán được

The charity event turned handmade crafts into saleable commodities.

Sự kiện từ thiện biến đồ thủ công thành hàng hóa có thể bán được.

Basic commodity

Sản phẩm cơ bản

Food and water are basic commodities for survival in society.

Thức ăn và nước là hàng hóa cơ bản để sống sót trong xã hội.

Primary commodity

Hàng hóa chính

Oil is a primary commodity in many developing countries.

Dầu là mặt hàng chủ yếu trong nhiều quốc gia đang phát triển.

Perishable commodity

Hàng hoá dễ hỏng

Perishable commodities like fresh produce need proper storage and transportation.

Hàng hóa dễ hỏng như sản phẩm tươi cần lưu trữ và vận chuyển đúng cách.

Hot commodity

Hàng hóa 'hot'

Influencers have become a hot commodity in social media marketing.

Người ảnh hưởng đã trở thành mặt hàng hot trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commodity

Không có idiom phù hợp