Bản dịch của từ Commodity trong tiếng Việt
Commodity
Commodity (Noun)
The local market sells various commodities like rice and vegetables.
Chợ địa phương bán nhiều mặt hàng như gạo và rau củ.
Trading commodities is a common practice in the global economy.
Giao dịch hàng hóa là một thói quen phổ biến trong nền kinh tế toàn cầu.
Kết hợp từ của Commodity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Saleable commodity Hàng hoá có thể bán được | The charity event turned handmade crafts into saleable commodities. Sự kiện từ thiện biến đồ thủ công thành hàng hóa có thể bán được. |
Basic commodity Sản phẩm cơ bản | Food and water are basic commodities for survival in society. Thức ăn và nước là hàng hóa cơ bản để sống sót trong xã hội. |
Primary commodity Hàng hóa chính | Oil is a primary commodity in many developing countries. Dầu là mặt hàng chủ yếu trong nhiều quốc gia đang phát triển. |
Perishable commodity Hàng hoá dễ hỏng | Perishable commodities like fresh produce need proper storage and transportation. Hàng hóa dễ hỏng như sản phẩm tươi cần lưu trữ và vận chuyển đúng cách. |
Hot commodity Hàng hóa 'hot' | Influencers have become a hot commodity in social media marketing. Người ảnh hưởng đã trở thành mặt hàng hot trên mạng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp