Bản dịch của từ Agricultural trong tiếng Việt
Agricultural
Agricultural (Adjective)
Thuộc về nông nghiệp, liên quan đến nông nghiệp.
Belongs to agriculture, related to agriculture.
Agricultural workers face challenges due to changing weather conditions.
Công nhân nông nghiệp phải đối mặt với những thách thức do điều kiện thời tiết thay đổi.
Government subsidies support agricultural development in rural communities.
Trợ cấp của chính phủ hỗ trợ phát triển nông nghiệp ở cộng đồng nông thôn.
Agricultural practices impact the environment and food security in many countries.
Các hoạt động nông nghiệp tác động đến môi trường và an ninh lương thực ở nhiều quốc gia.
Dạng tính từ của Agricultural (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Agricultural Nông nghiệp | More agricultural Nông nghiệp hơn | Most agricultural Hầu hết nông nghiệp |
Họ từ
Từ "agricultural" là tính từ, chỉ liên quan đến nông nghiệp, bao gồm các hoạt động, quy trình, hoặc sản phẩm liên quan đến việc trồng trọt và chăn nuôi. Trong tiếng Anh, ở cả Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính sách nông nghiệp, trong khi ở Mỹ, nó thường kết hợp với công nghệ và thương mại, nhấn mạnh hơn đến sự hiện đại hóa trong lĩnh vực nông nghiệp.
Từ "agricultural" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "agricultura", trong đó "ager" nghĩa là "cánh đồng" và "cultura" có nghĩa là "canh tác" hoặc "trồng trọt". Từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 15, biểu thị cho hoạt động liên quan đến sản xuất nông nghiệp và quản lý đất đai. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển của ngành nông nghiệp, bao gồm cả các phương pháp canh tác hiện đại và những yếu tố liên quan đến sự bền vững và phát triển thực phẩm.
Từ "agricultural" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như kinh tế, môi trường và phát triển bền vững. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động sản xuất nông nghiệp, chính sách bảo vệ môi trường, và cải tiến công nghệ trong nông nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, phát triển nông thôn, và phân tích chuỗi cung ứng thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp