Bản dịch của từ Bought trong tiếng Việt

Bought

Verb

Bought (Verb)

bˈɔt
bˈɑt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mua.

Simple past and past participle of buy.

Ví dụ

She bought a new dress for the party.

Cô ấy đã mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.

He bought flowers for his girlfriend on Valentine's Day.

Anh ấy đã mua hoa cho bạn gái vào ngày Valentine.

They bought tickets to the concert last week.

Họ đã mua vé xem hòa nhạc tuần trước.

Dạng động từ của Bought (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bought

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bought

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bought cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] The biggest difference for me is not being able to physically touch something before it [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] For example, online sales does not allow for fitting before purchase when clothing or shoes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] What are some possible disadvantages of things from online shops [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] I have a number of technological products, and the most significant one is my cell phone [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought

Idiom with Bought

Không có idiom phù hợp