Bản dịch của từ Bought trong tiếng Việt
Bought
Bought (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mua.
Simple past and past participle of buy.
She bought a new dress for the party.
Cô ấy đã mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.
He bought flowers for his girlfriend on Valentine's Day.
Anh ấy đã mua hoa cho bạn gái vào ngày Valentine.
They bought tickets to the concert last week.
Họ đã mua vé xem hòa nhạc tuần trước.
Dạng động từ của Bought (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buying |
Họ từ
Từ "bought" là quá khứ đơn của động từ "buy", có nghĩa là "mua". Trong tiếng Anh, "bought" được sử dụng để chỉ hành động đã hoàn tất của việc mua sắm một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm giống nhau, tuy nhiên có thể tồn tại sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và thể hiện trong văn viết. Cả hai đều chấp nhận "bought" như một phần của ngữ pháp tiêu chuẩn, nhưng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, tiếng Anh Anh thường kết hợp với các từ vựng địa phương hơn.
Từ "bought" bắt nguồn từ động từ "buy", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bycgan", và tiếng Germanic "bugōną", mang nghĩa là "mua". Cách phát âm và hình thức của từ này đã trải qua nhiều thay đổi trong lịch sử phát triển ngôn ngữ. "Bought" là dạng quá khứ và phân từ II của "buy", thể hiện hành động mua sắm đã hoàn tất. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình phát triển văn hóa thương mại và mối quan hệ kinh tế trong xã hội hiện đại.
Từ "bought" là quá khứ của động từ "buy" và thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, nơi mà ngữ cảnh mua sắm, chi tiêu hoặc tiêu dùng được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng để miêu tả hành động tiêu tốn tài chính trong việc sở hữu sản phẩm. Ngoài ra, "bought" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày liên quan đến giao dịch và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp