Bản dịch của từ Coffee trong tiếng Việt
Coffee
Coffee (Noun)
Cà phê.
Coffee.
Many people enjoy a cup of coffee in the morning.
Nhiều người thưởng thức một tách cà phê vào buổi sáng.
Coffee shops are popular meeting spots for social gatherings.
Quán cà phê là điểm gặp gỡ phổ biến cho các cuộc tụ họp xã hội.
She ordered a latte at the local coffee shop.
Cô gọi một ly cà phê latte tại quán cà phê địa phương.
In the morning, people enjoy a cup of coffee.
Buổi sáng mọi người thưởng thức một tách cà phê.
The cafe served delicious coffee to its customers.
Quán cà phê phục vụ cà phê thơm ngon cho khách hàng.
She ordered a black coffee at the coffee shop.
Cô gọi một ly cà phê đen ở quán cà phê.
Many social gatherings revolve around freshly brewed coffee.
Nhiều cuộc tụ họp xã hội xoay quanh cà phê mới pha.
She planted a coffee shrub in her backyard garden.
Cô trồng một bụi cà phê trong khu vườn sau nhà của mình.
The cafe imports coffee seeds from various regions around the world.
Quán cà phê nhập khẩu hạt cà phê từ nhiều vùng khác nhau trên thế giới.
Dạng danh từ của Coffee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coffee | Coffees |
Kết hợp từ của Coffee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cup of coffee Cốc cà phê | She ordered a cup of coffee during their social gathering. Cô ấy đã đặt một cốc cà phê trong buổi tụ tập xã hội của họ. |
Pot of coffee Cây cà phê | She brewed a pot of coffee for the social gathering. Cô ấy pha một ấm cà phê cho buổi tụ tập xã hội. |
Mug of coffee Cốc cà phê | She sipped a mug of coffee while chatting with friends. Cô ấy uống từ ly cà phê trong khi trò chuyện với bạn bè. |
Họ từ
Từ "coffee" (cà phê) chỉ thức uống được chiết xuất từ hạt cà phê rang, phổ biến trên toàn thế giới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong văn hóa tiêu dùng. Ở Anh, cà phê thường được phục vụ với sữa và đường, trong khi ở Mỹ có xu hướng đa dạng hơn với các loại cà phê pha chế khác nhau như cappuccino, latte. Cà phê cũng được xem là một loại đồ uống xã hội quan trọng trong cả hai nền văn hóa.
Từ "coffee" có nguồn gốc từ tiếng Arab "qahwa", ban đầu chỉ đến rượu hoặc đồ uống kích thích. Từ này được đưa vào tiếng Latin dưới hình thức "caffea", sau đó lan rộng ra các ngôn ngữ châu Âu. Qua quá trình này, từ "coffee" trong tiếng Anh đã ra đời, thường được dùng để chỉ đồ uống pha từ hạt cà phê rang. Sự phát triển của từ này phản ánh giá trị văn hóa và xã hội ngày càng gia tăng của cà phê trong đời sống hàng ngày.
Từ "coffee" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, thường liên quan đến thói quen sinh hoạt và sở thích cá nhân. Trong phần Reading và Writing, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về văn hóa ẩm thực hoặc nghiên cứu tâm lý xã hội. Ngoài ra, "coffee" còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như gặp gỡ bạn bè hay trong các cuộc thảo luận về xu hướng tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp