Bản dịch của từ Coffee trong tiếng Việt

Coffee

Noun [U/C]

Coffee (Noun)

ˈkɒf.i
ˈkɑː.fi
01

Cà phê.

Coffee.

Ví dụ

Many people enjoy a cup of coffee in the morning.

Nhiều người thưởng thức một tách cà phê vào buổi sáng.

Coffee shops are popular meeting spots for social gatherings.

Quán cà phê là điểm gặp gỡ phổ biến cho các cuộc tụ họp xã hội.

She ordered a latte at the local coffee shop.

Cô gọi một ly cà phê latte tại quán cà phê địa phương.

02

Một thức uống nóng làm từ hạt rang và xay (hạt cà phê) của một loại cây bụi nhiệt đới.

A hot drink made from the roasted and ground seeds (coffee beans) of a tropical shrub.

Ví dụ

In the morning, people enjoy a cup of coffee.

Buổi sáng mọi người thưởng thức một tách cà phê.

The cafe served delicious coffee to its customers.

Quán cà phê phục vụ cà phê thơm ngon cho khách hàng.

She ordered a black coffee at the coffee shop.

Cô gọi một ly cà phê đen ở quán cà phê.

03

Cây bụi cho hạt cà phê, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới cựu thế giới.

The shrub which yields coffee seeds, native to the old world tropics.

Ví dụ

Many social gatherings revolve around freshly brewed coffee.

Nhiều cuộc tụ họp xã hội xoay quanh cà phê mới pha.

She planted a coffee shrub in her backyard garden.

Cô trồng một bụi cà phê trong khu vườn sau nhà của mình.

The cafe imports coffee seeds from various regions around the world.

Quán cà phê nhập khẩu hạt cà phê từ nhiều vùng khác nhau trên thế giới.

Dạng danh từ của Coffee (Noun)

SingularPlural

Coffee

Coffees

Kết hợp từ của Coffee (Noun)

CollocationVí dụ

Cup of coffee

Cốc cà phê

She ordered a cup of coffee during their social gathering.

Cô ấy đã đặt một cốc cà phê trong buổi tụ tập xã hội của họ.

Pot of coffee

Cây cà phê

She brewed a pot of coffee for the social gathering.

Cô ấy pha một ấm cà phê cho buổi tụ tập xã hội.

Mug of coffee

Cốc cà phê

She sipped a mug of coffee while chatting with friends.

Cô ấy uống từ ly cà phê trong khi trò chuyện với bạn bè.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coffee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Additionally, the percentage of people buying instant was always higher than that of those purchasing fresh in all cities [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have 17 ________ to a shop and a currency exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Among a couple of shops in Ho Chi Minh City that I have frequented during the past years, the first one that springs to my mind is a vintage shop located in the heart of District 1 [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
[...] Germany's tea and imports saw very little difference, yet the country did record the highest figure for imports, being more than double that of the UK [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021

Idiom with Coffee

Không có idiom phù hợp