Bản dịch của từ Coffee trong tiếng Việt
Coffee

Coffee(Noun)
Cà phê.
Coffee.

Dạng danh từ của Coffee (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Coffee | Coffees |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "coffee" (cà phê) chỉ thức uống được chiết xuất từ hạt cà phê rang, phổ biến trên toàn thế giới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong văn hóa tiêu dùng. Ở Anh, cà phê thường được phục vụ với sữa và đường, trong khi ở Mỹ có xu hướng đa dạng hơn với các loại cà phê pha chế khác nhau như cappuccino, latte. Cà phê cũng được xem là một loại đồ uống xã hội quan trọng trong cả hai nền văn hóa.
Từ "coffee" có nguồn gốc từ tiếng Arab "qahwa", ban đầu chỉ đến rượu hoặc đồ uống kích thích. Từ này được đưa vào tiếng Latin dưới hình thức "caffea", sau đó lan rộng ra các ngôn ngữ châu Âu. Qua quá trình này, từ "coffee" trong tiếng Anh đã ra đời, thường được dùng để chỉ đồ uống pha từ hạt cà phê rang. Sự phát triển của từ này phản ánh giá trị văn hóa và xã hội ngày càng gia tăng của cà phê trong đời sống hàng ngày.
Từ "coffee" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, thường liên quan đến thói quen sinh hoạt và sở thích cá nhân. Trong phần Reading và Writing, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về văn hóa ẩm thực hoặc nghiên cứu tâm lý xã hội. Ngoài ra, "coffee" còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như gặp gỡ bạn bè hay trong các cuộc thảo luận về xu hướng tiêu dùng.
Họ từ
Từ "coffee" (cà phê) chỉ thức uống được chiết xuất từ hạt cà phê rang, phổ biến trên toàn thế giới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong văn hóa tiêu dùng. Ở Anh, cà phê thường được phục vụ với sữa và đường, trong khi ở Mỹ có xu hướng đa dạng hơn với các loại cà phê pha chế khác nhau như cappuccino, latte. Cà phê cũng được xem là một loại đồ uống xã hội quan trọng trong cả hai nền văn hóa.
Từ "coffee" có nguồn gốc từ tiếng Arab "qahwa", ban đầu chỉ đến rượu hoặc đồ uống kích thích. Từ này được đưa vào tiếng Latin dưới hình thức "caffea", sau đó lan rộng ra các ngôn ngữ châu Âu. Qua quá trình này, từ "coffee" trong tiếng Anh đã ra đời, thường được dùng để chỉ đồ uống pha từ hạt cà phê rang. Sự phát triển của từ này phản ánh giá trị văn hóa và xã hội ngày càng gia tăng của cà phê trong đời sống hàng ngày.
Từ "coffee" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, thường liên quan đến thói quen sinh hoạt và sở thích cá nhân. Trong phần Reading và Writing, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về văn hóa ẩm thực hoặc nghiên cứu tâm lý xã hội. Ngoài ra, "coffee" còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như gặp gỡ bạn bè hay trong các cuộc thảo luận về xu hướng tiêu dùng.
