Bản dịch của từ Tropical trong tiếng Việt
Tropical
Tropical (Adjective)
She enjoyed the tropical climate during her vacation in Thailand.
Cô ấy thích thú với khí hậu nhiệt đới trong chuyến nghỉ ở Thái Lan.
The tropical fruits at the market were fresh and colorful.
Những loại trái cây nhiệt đới tại chợ rất tươi và đầy màu sắc.
The resort was surrounded by lush tropical vegetation and flowers.
Khu nghỉ dưỡng bao quanh bởi cây cỏ nhiệt đới xanh tốt và hoa.
Của hoặc liên quan đến một trope; mang tính tượng hình.
Of or involving a trope; figurative.
Her speech was full of tropical metaphors.
Bài phát biểu của cô ấy đầy ẩn dụ trói lối.
The novel used tropical language to describe emotions.
Cuốn tiểu thuyết sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ trói lối để mô tả cảm xúc.
The play's dialogues were rich in tropical symbolism.
Những đoạn hội thoại của vở kịch đầy biểu tượng trói lối.
Dạng tính từ của Tropical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tropical Nhiệt đới | More tropical Nhiệt đới hơn | Most tropical Nhiệt đới nhất |
Họ từ
Từ "tropical" mô tả khu vực hoặc khí hậu nằm gần xích đạo, đặc trưng bởi thời tiết ấm áp, độ ẩm cao và sự phong phú của hệ thực vật. Trong tiếng Anh, "tropical" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể nhấn mạnh khía cạnh du lịch và sinh thái nhiều hơn ở một số vùng nơi có sự phát triển du lịch nhiệt đới.
Từ "tropical" xuất phát từ tiếng Latin "tropicus", có nghĩa là "vòng tròn", liên quan đến các vòng tròn của địa lý xác định các khu vực gần xích đạo. "Tropicus" lại được hình thành từ "tropos", có nghĩa là "hướng đi" hoặc "quay lại". Sự phát triển nghĩa của từ này từ khái niệm địa lý đã mở rộng sang mô tả khí hậu, sinh thái và các vùng đất có đặc điểm nhiệt đới, phản ánh sự phong phú và đa dạng của môi trường tự nhiên tại các khu vực này.
Từ "tropical" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói khi thảo luận về khí hậu, sinh thái, và địa lý. Thuật ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến các vùng khí hậu nhiệt đới, nông sản như trái cây nhiệt đới, hoặc du lịch. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong nghiên cứu khoa học và báo cáo về đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp