Bản dịch của từ Tropical trong tiếng Việt

Tropical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tropical (Adjective)

tɹˈɑpɪkl̩
tɹˈɑpɪkl̩
01

Của, điển hình của, hoặc đặc biệt của vùng nhiệt đới.

Of, typical of, or peculiar to the tropics.

Ví dụ

She enjoyed the tropical climate during her vacation in Thailand.

Cô ấy thích thú với khí hậu nhiệt đới trong chuyến nghỉ ở Thái Lan.

The tropical fruits at the market were fresh and colorful.

Những loại trái cây nhiệt đới tại chợ rất tươi và đầy màu sắc.

The resort was surrounded by lush tropical vegetation and flowers.

Khu nghỉ dưỡng bao quanh bởi cây cỏ nhiệt đới xanh tốt và hoa.

02

Của hoặc liên quan đến một trope; mang tính tượng hình.

Of or involving a trope; figurative.

Ví dụ

Her speech was full of tropical metaphors.

Bài phát biểu của cô ấy đầy ẩn dụ trói lối.

The novel used tropical language to describe emotions.

Cuốn tiểu thuyết sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ trói lối để mô tả cảm xúc.

The play's dialogues were rich in tropical symbolism.

Những đoạn hội thoại của vở kịch đầy biểu tượng trói lối.

Dạng tính từ của Tropical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tropical

Nhiệt đới

More tropical

Nhiệt đới hơn

Most tropical

Nhiệt đới nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tropical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a paradise that will leave you with unforgettable memories [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, the middle part of Vietnam often has storms and flash floods [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The vibrant coral reefs and fish will leave you mesmerized, I guarantee it [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The vibrant coral reefs and colourful fish surrounded me, creating a spectacle of beauty and wonder [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Tropical

Không có idiom phù hợp