Bản dịch của từ Old trong tiếng Việt
Old

Old(Adjective)
Ở một độ tuổi nhất định.
Of a specified age.
Dạng tính từ của Old (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Old Cũ | Older Cũ hơn | Oldest Cũ nhất |
Old Cũ | Elder Già | Eldest Lớn tuổi nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "old" trong tiếng Anh có nghĩa là "cũ" hoặc "già", thường được dùng để chỉ thời gian tồn tại của một vật thể, con người hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "old" có thể mang ý nghĩa cảm tính khác nhau tuỳ thuộc vào bối cảnh văn hóa giữa hai vùng.
Từ "old" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eald", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *alþa, có nghĩa là "cổ xưa". Căn nguyên Latinh của từ này có thể liên kết với từ "aetas", nghĩa là "thời gian" hay "thế hệ". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "old" đã chuyển từ nghĩa đơn giản là "cổ" sang việc chỉ sự liên quan đến thời gian hoặc tuổi tác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể, ý tưởng hoặc con người có tuổi đời lâu dài.
Từ "old" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả đối tượng, thời gian hoặc kinh nghiệm. Trong Nói và Viết, "old" thường liên quan đến chủ đề gia đình, di sản văn hóa hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường nhật, từ này cũng được sử dụng để chỉ sự lão hóa của con người hoặc vật chất, mang ý nghĩa sâu sắc về thời gian và biến đổi.
Họ từ
Từ "old" trong tiếng Anh có nghĩa là "cũ" hoặc "già", thường được dùng để chỉ thời gian tồn tại của một vật thể, con người hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "old" có thể mang ý nghĩa cảm tính khác nhau tuỳ thuộc vào bối cảnh văn hóa giữa hai vùng.
Từ "old" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eald", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *alþa, có nghĩa là "cổ xưa". Căn nguyên Latinh của từ này có thể liên kết với từ "aetas", nghĩa là "thời gian" hay "thế hệ". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "old" đã chuyển từ nghĩa đơn giản là "cổ" sang việc chỉ sự liên quan đến thời gian hoặc tuổi tác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể, ý tưởng hoặc con người có tuổi đời lâu dài.
Từ "old" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả đối tượng, thời gian hoặc kinh nghiệm. Trong Nói và Viết, "old" thường liên quan đến chủ đề gia đình, di sản văn hóa hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường nhật, từ này cũng được sử dụng để chỉ sự lão hóa của con người hoặc vật chất, mang ý nghĩa sâu sắc về thời gian và biến đổi.
