Bản dịch của từ Old trong tiếng Việt

Old

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old(Adjective)

ˈoʊld
ˈoʊld
01

Đã sống một thời gian dài; không còn trẻ nữa.

Having lived for a long time no longer young.

Ví dụ
02

Thuộc về quá khứ; cựu.

Belonging to the past former.

Ví dụ
03

Ở một độ tuổi nhất định.

Of a specified age.

Ví dụ

Dạng tính từ của Old (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Old

Older

Cũ hơn

Oldest

Cũ nhất

Old

Elder

Già

Eldest

Lớn tuổi nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ