Bản dịch của từ Former trong tiếng Việt
Former

Former(Adjective)
Có trước, tiền nhiệm, cựu.
There is before, predecessor, former.
Đã từng là một điều cụ thể.
Having previously been a particular thing.
Dạng tính từ của Former (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Former Trước | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Former" là một tính từ tiếng Anh, chỉ một cá nhân hoặc vật đã từng giữ vị trí hoặc vai trò nào đó trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa. Trong ngữ cảnh sử dụng, "former" thường được dùng để chỉ các cựu ngôi sao, chính trị gia hoặc những người đã rời bỏ chức vụ trước đây, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự thay đổi trong danh tính hoặc trạng thái của chủ thể.
Từ "former" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formare", nghĩa là "hình thành" hay "tạo ra". Tiền tố "for-" trong tiếng Latin có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "trước", kết hợp với gốc "form" chỉ ra việc tạo hình. Về sau, từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trung cổ, mang ý nghĩa chỉ điều đã xảy ra trước đó. Ngày nay, "former" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật đã từng giữ một vai trò nhất định trước khi thay đổi tình trạng.
Từ "former" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thí sinh cần nói về thông tin hoặc người đã có vị trí, vai trò trước đây. Nó cũng được sử dụng trong phần đọc và viết, nhất là trong các bài luận phân tích hoặc mô tả tiến trình lịch sử. Ngoài ra, "former" thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh tường thuật, phỏng vấn, hoặc tiểu sử, nhằm chỉ rõ sự thay đổi trong vai trò hoặc trạng thái của một cá nhân hay tổ chức.
Họ từ
"Former" là một tính từ tiếng Anh, chỉ một cá nhân hoặc vật đã từng giữ vị trí hoặc vai trò nào đó trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa. Trong ngữ cảnh sử dụng, "former" thường được dùng để chỉ các cựu ngôi sao, chính trị gia hoặc những người đã rời bỏ chức vụ trước đây, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự thay đổi trong danh tính hoặc trạng thái của chủ thể.
Từ "former" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formare", nghĩa là "hình thành" hay "tạo ra". Tiền tố "for-" trong tiếng Latin có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "trước", kết hợp với gốc "form" chỉ ra việc tạo hình. Về sau, từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trung cổ, mang ý nghĩa chỉ điều đã xảy ra trước đó. Ngày nay, "former" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật đã từng giữ một vai trò nhất định trước khi thay đổi tình trạng.
Từ "former" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thí sinh cần nói về thông tin hoặc người đã có vị trí, vai trò trước đây. Nó cũng được sử dụng trong phần đọc và viết, nhất là trong các bài luận phân tích hoặc mô tả tiến trình lịch sử. Ngoài ra, "former" thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh tường thuật, phỏng vấn, hoặc tiểu sử, nhằm chỉ rõ sự thay đổi trong vai trò hoặc trạng thái của một cá nhân hay tổ chức.
