Bản dịch của từ Former trong tiếng Việt
Former

Former (Adjective)
Có trước, tiền nhiệm, cựu.
There is before, predecessor, former.
The former president visited the school for an event.
Cựu chủ tịch đã đến thăm trường để tham dự một sự kiện.
Former classmates reunited at the social gathering last night.
Các bạn học cũ đã đoàn tụ trong buổi họp mặt xã hội tối qua.
She is a former member of the community service club.
Cô ấy là cựu thành viên của câu lạc bộ phục vụ cộng đồng.
Đã từng là một điều cụ thể.
Having previously been a particular thing.
The former president attended the charity event.
Người cựu tổng thống tham dự sự kiện từ thiện.
She is a former member of the social club.
Cô ấy là một cựu thành viên của câu lạc bộ xã hội.
The former CEO donated a large sum to the foundation.
Người cựu CEO quyên góp một số tiền lớn cho quỹ.
The former president attended the social event.
Người đứng đầu trước đây tham dự sự kiện xã hội.
She met her former colleague at the charity fundraiser.
Cô gặp đồng nghiệp trước đây của mình tại buổi gây quỹ từ thiện.
The former member of the club organized a reunion party.
Người cũ của câu lạc bộ tổ chức một bữa tiệc họp mặt.
Dạng tính từ của Former (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Former Trước | - | - |
Former (Noun)
The former president of the club formed a new committee.
Người đứng đầu trước đây của câu lạc bộ đã thành lập một ủy ban mới.
She is a former member who helped form the charity organization.
Cô ấy là một thành viên trước đây đã giúp thành lập tổ chức từ thiện.
The former teacher was instrumental in forming the school's drama club.
Giáo viên trước đây đã đóng một vai trò quan trọng trong việc thành lập câu lạc bộ kịch của trường.