Bản dịch của từ Year trong tiếng Việt
Year

Year(Noun Countable)
Năm, niên khóa.
Year, school year.
Year(Noun)
Dạng danh từ của Year (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Year | Years |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "year" trong tiếng Anh chỉ khoảng thời gian một năm, tương ứng với 365 ngày hoặc 366 ngày trong năm nhuận. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, cách viết hay phát âm. Trong ngữ cảnh thống kê, "year" có thể được dùng để đo thời gian trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục hay khoa học.
Từ "year" có nguồn gốc từ tiếng Old English "geāre", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*jērô" và tiếng Proto-Indo-European "*yeh₁r-", có nghĩa là "đường", "trật tự" hoặc "chu kỳ". Khái niệm "năm" liên quan chặt chẽ đến sự chu kỳ của các hiện tượng thiên nhiên, đặc biệt là sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời. Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ chỉ khoảng thời gian 365 ngày, phản ánh sự cấu trúc và tính ổn định trong đo lường thời gian.
Từ "year" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, "year" thường được sử dụng để thể hiện thời gian, tuổi tác hoặc các sự kiện lịch sử. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tài liệu học thuật, thống kê và phân tích dữ liệu. Từ này còn thường được dùng trong các tình huống hàng ngày như sinh nhật, dự báo thời tiết hoặc trong kế hoạch và mục tiêu cá nhân.
Họ từ
Từ "year" trong tiếng Anh chỉ khoảng thời gian một năm, tương ứng với 365 ngày hoặc 366 ngày trong năm nhuận. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, cách viết hay phát âm. Trong ngữ cảnh thống kê, "year" có thể được dùng để đo thời gian trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục hay khoa học.
Từ "year" có nguồn gốc từ tiếng Old English "geāre", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*jērô" và tiếng Proto-Indo-European "*yeh₁r-", có nghĩa là "đường", "trật tự" hoặc "chu kỳ". Khái niệm "năm" liên quan chặt chẽ đến sự chu kỳ của các hiện tượng thiên nhiên, đặc biệt là sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời. Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ chỉ khoảng thời gian 365 ngày, phản ánh sự cấu trúc và tính ổn định trong đo lường thời gian.
Từ "year" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, "year" thường được sử dụng để thể hiện thời gian, tuổi tác hoặc các sự kiện lịch sử. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tài liệu học thuật, thống kê và phân tích dữ liệu. Từ này còn thường được dùng trong các tình huống hàng ngày như sinh nhật, dự báo thời tiết hoặc trong kế hoạch và mục tiêu cá nhân.

