Bản dịch của từ Year trong tiếng Việt
Year
Year (Noun Countable)
Năm, niên khóa.
Year, school year.
Graduating in the same year created a strong bond among classmates.
Tốt nghiệp cùng năm đã tạo nên sự gắn kết bền chặt giữa các bạn cùng lớp.
During the school year, students participated in various social activities.
Trong năm học, học sinh đã tham gia nhiều hoạt động xã hội khác nhau.
Each year, the community organizes a charity event to help others.
Hàng năm, cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ người khác.
Kết hợp từ của Year (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recent year Năm gần đây | In recent years, social media has become more influential. Trong những năm gần đây, truyền thông xã hội trở nên quan trọng hơn. |
Early year Đầu năm | In the early years, children learn social skills through play. Trong những năm đầu, trẻ em học kỹ năng xã hội thông qua trò chơi. |
Given year Năm cụ thể | In the given year, 2019, many social events were organized. Trong năm đã cho, 2019, nhiều sự kiện xã hội đã được tổ chức. |
20-odd year Khoảng 20 năm | She has been working in the social sector for 20-odd years. Cô ấy đã làm việc trong lĩnh vực xã hội được hơn 20 năm. |
Senior year Năm cuối | Her senior year was full of exciting events and memories. Năm cuối cùng của cô ấy đầy sự kiện hấp dẫn và kỷ niệm. |
Year (Noun)
Last year, the social event attracted over 500 attendees.
Năm ngoái, sự kiện xã hội thu hút hơn 500 người tham dự.
The company was founded in the same year as the charity.
Công ty được thành lập cùng năm với tổ chức từ thiện.
This year's fundraiser aims to raise $10,000 for the community.
Chiến dịch quyên góp của năm nay nhằm mục tiêu gây quỹ $10,000 cho cộng đồng.
She celebrated her 30th year with a big party.
Cô ấy đã tổ chức tiệc lớn để kỷ niệm sinh nhật lần thứ 30 của mình.
In their culture, reaching 60 years is a significant milestone.
Trong văn hóa của họ, đạt được 60 tuổi là một cột mốc quan trọng.
The retirement age is usually around 65 years in many countries.
Tuổi nghỉ hưu thường là khoảng 65 tuổi ở nhiều quốc gia.
Last year, John traveled to France for his vacation.
Năm ngoái, John đi du lịch tới Pháp trong kỳ nghỉ của mình.
In the year 2020, many events were canceled due to COVID-19.
Trong năm 2020, nhiều sự kiện đã bị hủy bỏ do COVID-19.
Next year, the company plans to expand its operations globally.
Năm sau, công ty dự định mở rộng hoạt động của mình toàn cầu.
She hadn't seen him in years.
Cô ấy không gặp anh ta trong nhiều năm.
The tradition has been passed down for years.
Truyền thống đã được truyền lại qua nhiều năm.
The company celebrated its 50th year anniversary.
Công ty đã tổ chức kỷ niệm 50 năm thành lập.
The freshman year is exciting for new students.
Năm đầu đại học rất hứng thú với sinh viên mới.
She graduated with her classmates in the same year.
Cô đã tốt nghiệp cùng các bạn cùng khóa.
The school organized a year-end party for students.
Trường tổ chức buổi tiệc cuối năm cho học sinh.
Dạng danh từ của Year (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Year | Years |
Kết hợp từ của Year (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inter-war year Những năm giữa hai cuộc chiến tranh | Many social changes occurred during the inter-war years. Nhiều thay đổi xã hội đã xảy ra trong những năm giữa hai cuộc chiến tranh. |
Recent year Năm gần đây | In recent years, social media has become more influential. Trong những năm gần đây, mạng xã hội đã trở nên quan trọng hơn. |
War year Năm chiến tranh | The war year brought economic challenges to the society. Năm chiến tranh mang đến thách thức kinh tế cho xã hội. |
Ensuing year Năm tiếp theo | After the charity event, the ensuing year saw a rise in donations. Sau sự kiện từ thiện, năm tiếp theo chứng kiến sự tăng lên về số tiền quyên góp. |
Next year Năm sau | They plan to organize a charity event next year. Họ dự định tổ chức một sự kiện từ thiện vào năm sau. |
Họ từ
Từ "year" trong tiếng Anh chỉ khoảng thời gian một năm, tương ứng với 365 ngày hoặc 366 ngày trong năm nhuận. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, cách viết hay phát âm. Trong ngữ cảnh thống kê, "year" có thể được dùng để đo thời gian trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục hay khoa học.
Từ "year" có nguồn gốc từ tiếng Old English "geāre", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*jērô" và tiếng Proto-Indo-European "*yeh₁r-", có nghĩa là "đường", "trật tự" hoặc "chu kỳ". Khái niệm "năm" liên quan chặt chẽ đến sự chu kỳ của các hiện tượng thiên nhiên, đặc biệt là sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời. Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ chỉ khoảng thời gian 365 ngày, phản ánh sự cấu trúc và tính ổn định trong đo lường thời gian.
Từ "year" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, "year" thường được sử dụng để thể hiện thời gian, tuổi tác hoặc các sự kiện lịch sử. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tài liệu học thuật, thống kê và phân tích dữ liệu. Từ này còn thường được dùng trong các tình huống hàng ngày như sinh nhật, dự báo thời tiết hoặc trong kế hoạch và mục tiêu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp