Bản dịch của từ Year trong tiếng Việt
Year

Year (Noun Countable)
Năm, niên khóa.
Year, school year.
Graduating in the same year created a strong bond among classmates.
Tốt nghiệp cùng năm đã tạo nên sự gắn kết bền chặt giữa các bạn cùng lớp.
During the school year, students participated in various social activities.
Trong năm học, học sinh đã tham gia nhiều hoạt động xã hội khác nhau.
Each year, the community organizes a charity event to help others.
Hàng năm, cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ người khác.
Kết hợp từ của Year (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Teenage year Năm thiếu niên | Many teenagers face social challenges during their teenage years. Nhiều thanh thiếu niên đối mặt với những thách thức xã hội trong những năm tuổi trẻ. |
Short year Năm ngắn | In 2022, the community had a short year of social events. Vào năm 2022, cộng đồng đã có một năm ngắn các sự kiện xã hội. |
College year Năm học đại học | Many students enjoy their college year filled with social activities. Nhiều sinh viên thích năm đại học của họ với các hoạt động xã hội. |
Ensuing year Năm sau | In the ensuing year, many social programs were introduced in chicago. Trong năm tiếp theo, nhiều chương trình xã hội đã được giới thiệu ở chicago. |
Early year Đầu năm | In the early years, social media changed communication for many people. Trong những năm đầu, mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp của nhiều người. |
Year (Noun)
Last year, the social event attracted over 500 attendees.
Năm ngoái, sự kiện xã hội thu hút hơn 500 người tham dự.
The company was founded in the same year as the charity.
Công ty được thành lập cùng năm với tổ chức từ thiện.
This year's fundraiser aims to raise $10,000 for the community.
Chiến dịch quyên góp của năm nay nhằm mục tiêu gây quỹ $10,000 cho cộng đồng.
She celebrated her 30th year with a big party.
Cô ấy đã tổ chức tiệc lớn để kỷ niệm sinh nhật lần thứ 30 của mình.
In their culture, reaching 60 years is a significant milestone.
Trong văn hóa của họ, đạt được 60 tuổi là một cột mốc quan trọng.
The retirement age is usually around 65 years in many countries.
Tuổi nghỉ hưu thường là khoảng 65 tuổi ở nhiều quốc gia.
Last year, John traveled to France for his vacation.
Năm ngoái, John đi du lịch tới Pháp trong kỳ nghỉ của mình.
In the year 2020, many events were canceled due to COVID-19.
Trong năm 2020, nhiều sự kiện đã bị hủy bỏ do COVID-19.
Next year, the company plans to expand its operations globally.
Năm sau, công ty dự định mở rộng hoạt động của mình toàn cầu.
She hadn't seen him in years.
Cô ấy không gặp anh ta trong nhiều năm.
The tradition has been passed down for years.
Truyền thống đã được truyền lại qua nhiều năm.
The company celebrated its 50th year anniversary.
Công ty đã tổ chức kỷ niệm 50 năm thành lập.
The freshman year is exciting for new students.
Năm đầu đại học rất hứng thú với sinh viên mới.
She graduated with her classmates in the same year.
Cô đã tốt nghiệp cùng các bạn cùng khóa.
The school organized a year-end party for students.
Trường tổ chức buổi tiệc cuối năm cho học sinh.
Dạng danh từ của Year (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Year | Years |
Kết hợp từ của Year (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Happy year Năm hạnh phúc | Many people celebrated a happy year in 2023 with friends. Nhiều người đã ăn mừng một năm hạnh phúc vào năm 2023 với bạn bè. |
Future year Năm tương lai | In the future year, we will see significant social changes. Trong năm tương lai, chúng ta sẽ thấy những thay đổi xã hội quan trọng. |
Poor year Năm khó khăn | Last year was a poor year for many families in chicago. Năm ngoái là một năm khó khăn cho nhiều gia đình ở chicago. |
Formative year Năm hình thành | The formative year of 2020 shaped many social behaviors worldwide. Năm hình thành 2020 đã định hình nhiều hành vi xã hội trên toàn cầu. |
Next year Năm sau | Next year, we will organize a community clean-up event in chicago. Năm tới, chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng ở chicago. |
Họ từ
Từ "year" trong tiếng Anh chỉ khoảng thời gian một năm, tương ứng với 365 ngày hoặc 366 ngày trong năm nhuận. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, cách viết hay phát âm. Trong ngữ cảnh thống kê, "year" có thể được dùng để đo thời gian trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục hay khoa học.
Từ "year" có nguồn gốc từ tiếng Old English "geāre", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*jērô" và tiếng Proto-Indo-European "*yeh₁r-", có nghĩa là "đường", "trật tự" hoặc "chu kỳ". Khái niệm "năm" liên quan chặt chẽ đến sự chu kỳ của các hiện tượng thiên nhiên, đặc biệt là sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời. Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ chỉ khoảng thời gian 365 ngày, phản ánh sự cấu trúc và tính ổn định trong đo lường thời gian.
Từ "year" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, "year" thường được sử dụng để thể hiện thời gian, tuổi tác hoặc các sự kiện lịch sử. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tài liệu học thuật, thống kê và phân tích dữ liệu. Từ này còn thường được dùng trong các tình huống hàng ngày như sinh nhật, dự báo thời tiết hoặc trong kế hoạch và mục tiêu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



