Bản dịch của từ Leap trong tiếng Việt
Leap
Leap (Noun)
The leap in social media usage was remarkable last year.
Sự tăng vọt trong việc sử dụng mạng xã hội đáng chú ý năm ngoái.
Her career took a leap after attending the networking event.
Sự nghiệp của cô ấy đã tiến xa sau khi tham gia sự kiện mạng lưới.
The company's leap in profits surprised everyone in the industry.
Sự tăng vọt về lợi nhuận của công ty làm ngạc nhiên mọi người trong ngành.
Dạng danh từ của Leap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leap | Leaps |
Kết hợp từ của Leap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden leap Bước nhảy đột ngột | The sudden leap in social media usage surprised everyone. Sự bất ngờ trong việc sử dụng mạng xã hội đã làm bất ngờ mọi người. |
Big leap Bước nhảy lớn | Taking a big leap in social media engagement boosted their online presence. Bước nhảy lớn trong tương tác trên mạng xã hội tăng cường sự hiện diện trực tuyến của họ. |
Imaginative leap Bước nhảy tưởng tượng | Her innovative leap in social media led to viral success. Bước nhảy sáng tạo của cô ấy trong truyền thông xã hội dẫn đến thành công lan truyền. |
Flying leap Bước nhảy bất ngờ | He took a flying leap to join the social club. Anh ta nhảy một cú nhảy bay để tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Small leap Bước nhỏ | A small leap in social media followers can boost visibility. Một bước nhảy nhỏ trong số lượng người theo dõi trên mạng xã hội có thể tăng cường sự hiển thị. |
Leap (Verb)
The athlete leaped over the hurdle effortlessly.
Vận động viên nhảy qua rào một cách dễ dàng.
The cat leaped onto the table to catch the mouse.
Con mèo nhảy lên bàn để bắt con chuột.
The dancer leaped gracefully during the performance.
Vũ công nhảy một cách dễ dàng trong buổi biểu diễn.
Dạng động từ của Leap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leapt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leapt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leaping |
Kết hợp từ của Leap (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leap to your feet Nhảy lên đôi chân | The audience leaped to their feet to applaud the speaker. Khán giả nhảy đứng lên để tán thưởng diễn giả. |
Họ từ
Từ "leap" trong tiếng Anh có nghĩa là nhảy vọt hoặc di chuyển nhanh chóng, thường chỉ hành động nhảy lên hoặc vượt qua một khoảng cách nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "leap" giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng khác nhau; chẳng hạn, "leap of faith" (đột phá niềm tin) thường được sử dụng để chỉ hành động mạo hiểm mà không có cơ sở vững chắc. "Leap" cũng có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong cả hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "leap" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hlēpan", có nghĩa là nhảy hoặc bật lên. Ý nghĩa này tồn tại từ thế kỷ 14, khi từ này được dùng để miêu tả hành động nhảy xa hoặc lên cao. Các dạng biến thể của từ này đã phát triển theo thời gian, nhưng bản chất cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên: một chuyển động nhanh chóng, mạnh mẽ và đầy năng lượng. Do đó, "leap" hiện nay thường được sử dụng để chỉ những bước tiến lớn hoặc thay đổi đột ngột trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "leap" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến việc diễn đạt ý tưởng về sự nhảy vọt hoặc sự tiến bộ đột ngột. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như mô tả các bước nhảy vọt trong công nghệ, sự phát triển cá nhân hoặc xã hội. Ngoài ra, "leap" cũng thường được thấy trong văn học và các cuộc thảo luận về triết học, nơi nó biểu thị cho sự thay đổi mạnh mẽ về tư duy hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leap
Liều ăn nhiều/ Được ăn cả, ngã về không
Acceptance of an idea or conclusion largely on faith.
Taking a leap of faith, she joined the charity organization.
Nhảy một bước tin tưởng, cô ấy tham gia tổ chức từ thiện.
Thành ngữ cùng nghĩa: make a leap of faith...
Leap to conclusions
Vội vàng kết luận/ Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
To judge or decide something without having all the facts; to reach unwarranted conclusions.
Don't leap to conclusions about her behavior without knowing the full story.
Đừng vội kết luận về hành vi của cô ấy mà không biết câu chuyện đầy đủ.
Thành ngữ cùng nghĩa: jump to conclusions...
Leap at the opportunity (to do something)
Chớp lấy cơ hội/ Nắm bắt cơ hội
To accept an opportunity eagerly.
She leaped at the opportunity to join the charity event.
Cô ấy nhảy vào cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.
Thành ngữ cùng nghĩa: leap at the chance to do something, jump at the opportunity to do something...