Bản dịch của từ Transition trong tiếng Việt
Transition
Transition (Noun)
The transition from high school to college can be challenging.
Quá trình chuyển đổi từ trung học lên đại học có thể đầy thử thách.
During the transition to democracy, the country faced many obstacles.
Trong quá trình chuyển đổi sang chế độ dân chủ, đất nước phải đối mặt với nhiều trở ngại.
She struggled with the transition to working from home.
Cô ấy phải vật lộn với quá trình chuyển sang làm việc tại nhà.
Dạng danh từ của Transition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transition | Transitions |
Kết hợp từ của Transition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Direct transition Dịch trực tiếp | The direct transition from high school to university can be challenging. Sự chuyển tiếp trực tiếp từ trung học đến đại học có thể khó khăn. |
Orderly transition Chuyển tiếp gọn gàng | An orderly transition of power is crucial for social stability. Một sự chuyển giao quyền lực có trật tự là rất quan trọng đối với sự ổn định xã hội. |
Abrupt transition Chuyển tiếp đột ngột | The sudden shift in social norms led to an abrupt transition. Sự thay đổi đột ngột trong các quy tắc xã hội dẫn đến một sự chuyển tiếp đột ngột. |
Painful transition Sự chuyển đổi đau khổ | The company underwent a painful transition to remote work. Công ty trải qua một quá trình chuyển đổi đau đớn. |
Successful transition Chuyển giao thành công | A successful transition to online learning benefited students during the pandemic. Việc chuyển đổi thành công sang học trực tuyến đã mang lại lợi ích cho sinh viên trong đại dịch. |
Transition (Verb)
Society transitions from traditional to modern values.
Xã hội chuyển đổi từ các giá trị truyền thống sang hiện đại.
People transition to new social norms easily.
Mọi người chuyển đổi sang các chuẩn mực xã hội mới một cách dễ dàng.
The country is transitioning towards a more inclusive society.
Đất nước đang chuyển đổi sang một xã hội hòa nhập hơn.
Dạng động từ của Transition (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transitioning |
Họ từ
"Transition" là một danh từ và động từ, chỉ quá trình thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác. Trong văn học và ngôn ngữ, nó liên quan đến các điểm chuyển tiếp trong ý tưởng hoặc chủ đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "transition" được sử dụng như nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và tần suất xuất hiện. Một số ngữ cảnh cụ thể như "transition period" (giai đoạn chuyển tiếp) hay "gender transition" (chuyển giới) thể hiện những ứng dụng đa dạng của từ này.
Từ "transition" xuất phát từ tiếng Latinh "transitio", có nghĩa là "sự đi qua" hoặc "sự chuyển tiếp". Căn nguyên từ "transire", nghĩa là "đi qua" hay "vượt qua", đã hình thành nên khái niệm chỉ sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "transition" được sử dụng để chỉ những quá trình chuyển đổi, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và xã hội, phản ánh sự thay đổi hoặc tiến trình phát triển liên tục.
Từ "transition" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường cần mô tả sự thay đổi hoặc quá trình phát triển. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong việc thảo luận về các giai đoạn của quá trình, sự chuyển giao giữa các ý tưởng hoặc các giai đoạn lịch sử. Ngoài ra, "transition" cũng thường thấy trong lĩnh vực khoa học xã hội và môi trường, nơi mà các nghiên cứu về sự thay đổi hệ thống là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp