Bản dịch của từ Transition trong tiếng Việt
Transition
Noun [U/C] Verb

Transition (Noun)
tɹænzˈɪʃn̩
tɹænzˈɪʃn̩
Ví dụ
The transition from high school to college can be challenging.
Quá trình chuyển đổi từ trung học lên đại học có thể đầy thử thách.
During the transition to democracy, the country faced many obstacles.
Trong quá trình chuyển đổi sang chế độ dân chủ, đất nước phải đối mặt với nhiều trở ngại.
She struggled with the transition to working from home.
Cô ấy phải vật lộn với quá trình chuyển sang làm việc tại nhà.
Dạng danh từ của Transition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transition | Transitions |
Kết hợp từ của Transition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peaceful transition Chuyển giao hòa bình | The community organized a peaceful transition after the local election in 2022. Cộng đồng đã tổ chức một cuộc chuyển tiếp hòa bình sau cuộc bầu cử địa phương năm 2022. |
Easy transition Chuyển tiếp dễ dàng |