Bản dịch của từ Phrase trong tiếng Việt

Phrase

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phrase(Noun)

fɹˈeiz
fɹˈeiz
01

Một nhóm nhỏ các từ đứng cùng nhau như một đơn vị khái niệm, thường tạo thành một thành phần của mệnh đề.

A small group of words standing together as a conceptual unit typically forming a component of a clause.

Ví dụ

Dạng danh từ của Phrase (Noun)

SingularPlural

Phrase

Phrases

Phrase(Verb)

fɹˈeiz
fɹˈeiz
01

Đặt vào một dạng từ cụ thể.

Put into a particular form of words.

Ví dụ

Dạng động từ của Phrase (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Phrase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Phrased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Phrased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Phrases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Phrasing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ