Bản dịch của từ Phrase trong tiếng Việt
Phrase

Phrase(Noun)
Dạng danh từ của Phrase (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Phrase | Phrases |
Phrase(Verb)
Đặt vào một dạng từ cụ thể.
Put into a particular form of words.
Dạng động từ của Phrase (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Phrase |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Phrased |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Phrased |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Phrases |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Phrasing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "phrase" trong tiếng Anh chỉ một nhóm từ có ý nghĩa cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ pháp để biểu thị một khái niệm hoặc thông điệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ. Cụ thể, "phrase" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "phrase" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "phrasis", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phrasis", có nghĩa là "diễn đạt" hoặc "bày tỏ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ pháp và lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ một nhóm từ có nghĩa. Qua thời gian, nghĩa của "phrase" đã mở rộng để bao hàm các cấu trúc ngôn ngữ khác nhau, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách con người giao tiếp trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "phrase" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà các cụm từ thường được sử dụng để cấu trúc thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ học, văn học và giảng dạy tiếng Anh, đề cập đến các cụm từ hoặc tổ hợp từ có ý nghĩa cụ thể trong giao tiếp. Sự phổ biến của nó thể hiện vai trò quan trọng của câu và cụm trong việc diễn đạt tư tưởng.
Họ từ
Từ "phrase" trong tiếng Anh chỉ một nhóm từ có ý nghĩa cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ pháp để biểu thị một khái niệm hoặc thông điệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ. Cụ thể, "phrase" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "phrase" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "phrasis", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phrasis", có nghĩa là "diễn đạt" hoặc "bày tỏ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ pháp và lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ một nhóm từ có nghĩa. Qua thời gian, nghĩa của "phrase" đã mở rộng để bao hàm các cấu trúc ngôn ngữ khác nhau, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách con người giao tiếp trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "phrase" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà các cụm từ thường được sử dụng để cấu trúc thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ học, văn học và giảng dạy tiếng Anh, đề cập đến các cụm từ hoặc tổ hợp từ có ý nghĩa cụ thể trong giao tiếp. Sự phổ biến của nó thể hiện vai trò quan trọng của câu và cụm trong việc diễn đạt tư tưởng.
