Bản dịch của từ Phrase trong tiếng Việt
Phrase
Phrase (Noun)
She coined the phrase 'social distancing' during the pandemic.
Cô ấy đặt ra cụm từ 'giãn cách xã hội' trong đại dịch.
The phrase 'community outreach' is widely used in social work.
Cụm từ 'tiếp cận cộng đồng' được sử dụng rộng rãi trong công việc xã hội.
His favorite phrase is 'paying it forward' in social interactions.
Cụm từ yêu thích của anh ấy là 'trả ơn' trong giao tiếp xã hội.
Dạng danh từ của Phrase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phrase | Phrases |
Kết hợp từ của Phrase (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Catch-all phrases Các biểu hiện chính | In social settings, people often use catch-all phrases to simplify conversations. Trong các cài đặt xã hội, mọi người thường sử dụng các cụm từ tổng hợp để đơn giản hóa cuộc trò chuyện. |
Descriptive phrases Cụm từ mô tả | Her kind smile and warm personality made her popular. Nụ cười tốt của cô ấy và tính cách ấm áp đã khiến cô ấy trở nên phổ biến. |
Catchphrase phrases Cụm từ của slogan | Her catchphrase phrases on social media went viral quickly. Câu châm ngôn của cô trên mạng xã hội lan truyền nhanh chóng. |
Popular phrases Cụm từ phổ biến | Commonly used phrases in daily conversations. Các cụm từ phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày. |
Apt phrases Cụm từ phù hợp | She used apt phrases to break the ice at the social event. Cô ấy đã sử dụng những cụm từ phù hợp để làm tan lạnh tại sự kiện xã hội. |
Phrase (Verb)
Đặt vào một dạng từ cụ thể.
Put into a particular form of words.
She phrased her apology carefully to avoid misunderstandings.
Cô ấy lựa cách diễn đạt lời xin lỗi cẩn thận để tránh hiểu lầm.
He phrased his question in a polite manner during the meeting.
Anh ấy bày tỏ câu hỏi một cách lịch sự trong cuộc họp.
They phrased their request clearly to the authorities for approval.
Họ diễn đạt yêu cầu của mình rõ ràng đến cơ quan để được phê duyệt.
Dạng động từ của Phrase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Phrase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Phrased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Phrased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Phrases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Phrasing |
Kết hợp từ của Phrase (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Phrases differently Diễn đạt khác nhau | She interprets social cues differently. Cô ấy diễn giải các dấu hiệu xã hội khác nhau. |
Phrases carefully Cẩn thận lựa chọn từ ngữ | She chose her words carefully during the interview. Cô ấy lựa chọn từ ngữ cẩn thận trong cuộc phỏng vấn. |
Phrases beautifully Văn nghệ đẹp | She phrases beautifully during social interactions. Cô ấy diễn đạt đẹp trong giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ "phrase" trong tiếng Anh chỉ một nhóm từ có ý nghĩa cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ pháp để biểu thị một khái niệm hoặc thông điệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ. Cụ thể, "phrase" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "phrase" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "phrasis", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phrasis", có nghĩa là "diễn đạt" hoặc "bày tỏ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ pháp và lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ một nhóm từ có nghĩa. Qua thời gian, nghĩa của "phrase" đã mở rộng để bao hàm các cấu trúc ngôn ngữ khác nhau, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách con người giao tiếp trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "phrase" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà các cụm từ thường được sử dụng để cấu trúc thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ học, văn học và giảng dạy tiếng Anh, đề cập đến các cụm từ hoặc tổ hợp từ có ý nghĩa cụ thể trong giao tiếp. Sự phổ biến của nó thể hiện vai trò quan trọng của câu và cụm trong việc diễn đạt tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp