Bản dịch của từ Forming trong tiếng Việt

Forming

Verb

Forming (Verb)

fˈɔɹmɪŋ
fˈɔɹmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ dạng.

Present participle and gerund of form.

Ví dụ

Volunteering is forming strong community bonds.

Hoạt động tình nguyện đang hình thành mối liên kết cộng đồng bền chặt.

She's forming a new social group at school.

Cô ấy đang thành lập một nhóm xã hội mới ở trường.

They are forming a charity organization for local causes.

Họ đang thành lập một tổ chức từ thiện vì mục đích địa phương.

Dạng động từ của Forming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Form

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Formed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Formed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Unlike books, which present information in the of texts or images only, the Internet provides learners with knowledge in both texts and digital like audio or videos [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Notably, a portion of this carbon becomes preserved in the Earth's crust, fossils and fossil fuels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe the first day you went to school that you remember
[...] Without proper socialization, children may struggle with healthy relationships and navigating social situations later in life [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] In the subsequent step, condensation occurs when water vapour cools in the sky, tiny liquid droplets that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Forming

Không có idiom phù hợp