Bản dịch của từ Forming trong tiếng Việt
Forming
Forming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ dạng.
Present participle and gerund of form.
Volunteering is forming strong community bonds.
Hoạt động tình nguyện đang hình thành mối liên kết cộng đồng bền chặt.
She's forming a new social group at school.
Cô ấy đang thành lập một nhóm xã hội mới ở trường.
They are forming a charity organization for local causes.
Họ đang thành lập một tổ chức từ thiện vì mục đích địa phương.
Dạng động từ của Forming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Form |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Formed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Formed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forming |
Họ từ
Từ "forming" là dạng gerund hoặc phân từ hiện tại của động từ "form", có nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo ra". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển hoặc cấu trúc của một cái gì đó. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa của "forming", nhưng cách thức sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn phong và các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ "forming" xuất phát từ động từ tiếng Latin "formare", có nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". "Formare" được cấu thành từ gốc "forma", mang ý nghĩa là "hình dáng" hay "hình thức". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ hành động tạo ra, sắp xếp hoặc cấu trúc một cái gì đó. Sự kết hợp giữa gốc từ và sự thay đổi ngữ nghĩa phản ánh quá trình xây dựng và phát triển trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học.
Từ "forming" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc phát triển ý tưởng. Trong Listening và Reading, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, khoa học và môi trường, ví dụ như mô tả các quá trình tự nhiên hay nhân tạo. "Forming" thường liên quan đến việc hình thành, phát triển hay tổ chức một cái gì đó, như trong các bài thuyết trình hoặc tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp