Bản dịch của từ Forming trong tiếng Việt

Forming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forming (Verb)

fˈɔɹmɪŋ
fˈɔɹmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ dạng.

Present participle and gerund of form.

Ví dụ

Volunteering is forming strong community bonds.

Hoạt động tình nguyện đang hình thành mối liên kết cộng đồng bền chặt.

She's forming a new social group at school.

Cô ấy đang thành lập một nhóm xã hội mới ở trường.

They are forming a charity organization for local causes.

Họ đang thành lập một tổ chức từ thiện vì mục đích địa phương.

Dạng động từ của Forming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Form

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Formed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Formed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe the first day you went to school that you remember
[...] Without proper socialization, children may struggle with healthy relationships and navigating social situations later in life [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Notably, a portion of this carbon becomes preserved in the Earth's crust, fossils and fossil fuels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Future Life ngày 10/10/2020
[...] Overall, I believe that the most important years of a child's life are the first seven years, when their brain is new neural pathways [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Future Life ngày 10/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] In the subsequent step, condensation occurs when water vapour cools in the sky, tiny liquid droplets that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Forming

Không có idiom phù hợp