Bản dịch của từ Forming trong tiếng Việt

Forming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forming(Verb)

fˈɔɹmɪŋ
fˈɔɹmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ dạng.

Present participle and gerund of form.

Ví dụ

Dạng động từ của Forming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Form

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Formed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Formed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ