Bản dịch của từ Group trong tiếng Việt
Group
Group (Noun Countable)
Nhóm, đội.
Group, team.
She joined a book club, a social group for avid readers.
Cô tham gia một câu lạc bộ sách, một nhóm xã hội dành cho những người đam mê đọc sách.
The charity organized a volunteer group to help the homeless.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một nhóm tình nguyện để giúp đỡ những người vô gia cư.
The students formed study groups to prepare for exams.
Các sinh viên thành lập các nhóm học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.
Kết hợp từ của Group (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minority group Nhóm thiểu số | The minority group faced discrimination in accessing healthcare services. Nhóm thiểu số đối mặt với sự phân biệt đối xử khi tiếp cận dịch vụ y tế. |
Age group Nhóm tuổi | The 18-25 age group is active on social media platforms. Nhóm tuổi 18-25 hoạt động trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Student group Nhóm sinh viên | The student group organized a charity event for the community. Nhóm sinh viên tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Dominant group Nhóm quyền lực | The dominant group in the community influences social norms significantly. Nhóm chiếm ưu thế trong cộng đồng ảnh hưởng đến quy chuẩn xã hội một cách đáng kể. |
Special-interest group Nhóm quan tâm đặc biệt | The environmental special-interest group organized a beach cleanup event. Nhóm quan tâm đặc biệt về môi trường tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển. |
Group (Noun)
In the study group, students help each other understand difficult concepts.
Trong nhóm học tập, học sinh giúp đỡ nhau hiểu những khái niệm khó.
The environmental group organized a beach cleanup event last weekend.
Nhóm môi trường đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp bãi biển vào cuối tuần trước.
A small group of friends gathered to celebrate Sarah's birthday party.
Một nhóm nhỏ bạn bè tụ tập để tổ chức tiệc sinh nhật cho Sarah.
The study group met to prepare for the exam together.
Nhóm nghiên cứu đã cùng nhau chuẩn bị cho kỳ thi.
The activist group organized a protest against social injustice.
Nhóm hoạt động đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại bất công xã hội.
The support group offers help to individuals struggling with mental health.
Nhóm hỗ trợ giúp đỡ những cá nhân đang gặp khó khăn về sức khỏe tâm thần.
The study group met to discuss the upcoming presentation.
Nhóm nghiên cứu đã gặp nhau để thảo luận về bài thuyết trình sắp tới.
The community group organized a charity event for the homeless.
Nhóm cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho những người vô gia cư.
A group of friends volunteered at the local animal shelter.
Một nhóm bạn đã tình nguyện làm việc tại nơi trú ẩn động vật ở địa phương.
The study group met daily to prepare for the exam.
Nhóm học tập họp hàng ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.
The group organized a charity event for the community.
Nhóm tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
Her social group included close friends and family.
Nhóm xã hội của cô bao gồm những người bạn thân và gia đình.
Dạng danh từ của Group (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Group | Groups |
Kết hợp từ của Group (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big group Nhóm lớn | A big group of volunteers cleaned up the park. Một nhóm lớn tình nguyện viên dọn dẹp công viên. |
Organized group Nhóm tổ chức | The charity organized group helped clean the park every weekend. Nhóm tổ chức từ thiện giúp dọn dẹp công viên mỗi cuối tuần. |
Rock group Nhóm nhạc rock | The famous rock group queen performed live in central park. Ban nhạc rock nổi tiếng queen biểu diễn trực tiếp tại central park. |
Ethnic group Dân tộc | The maasai ethnic group in kenya has unique cultural traditions. Nhóm dân tộc maasai ở kenya có truyền thống văn hóa độc đáo. |
Extremist group Nhóm cực đoan | The extremist group carried out a violent protest in the city. Nhóm cực đoan đã tiến hành một cuộc biểu tình bạo lực ở thành phố. |
Group (Verb)
Đặt trong một nhóm hoặc nhóm.
Put in a group or groups.
Students are grouped based on their language proficiency level.
Học sinh được phân nhóm dựa trên trình độ thông thạo ngôn ngữ của họ.
The community center organizes group activities for all ages.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các hoạt động nhóm cho mọi lứa tuổi.
People often group together to advocate for social justice causes.
Mọi người thường nhóm lại với nhau để ủng hộ các mục tiêu công bằng xã hội.
Dạng động từ của Group (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Group |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grouped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grouped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Groups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grouping |
Kết hợp từ của Group (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Group thematically Nhóm theo chủ đề | They group thematically for book club discussions. Họ nhóm theo chủ đề để thảo luận trong câu lạc bộ sách. |
Group together Tập hợp cùng nhau | Friends often group together to watch movies on weekends. Bạn bè thường tụ tập để xem phim vào cuối tuần. |
Group closely Tập trung chặt chẽ | The friends in the book club group closely to discuss novels. Những người bạn trong câu lạc bộ sách tụ tập chặt chẽ để thảo luận về tiểu thuyết. |
Group broadly Nhóm rộng | They broadly categorized people into different social groups. Họ phân loại rộng rãi mọi người vào các nhóm xã hội khác nhau. |
Group loosely Nhóm một cách lỏng lẻo | They group loosely for a casual meetup at the park. Họ tụ tập lỏng lẻo cho cuộc gặp gỡ tại công viên. |
Họ từ
Từ "group" trong tiếng Anh chỉ một tập hợp gồm nhiều cá thể hoặc sự vật có đặc điểm chung. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhẹ: người Anh thường phát âm âm /ɡruːp/ với giọng điệu khác biệt. Từ "group" có thể chỉ đến nhóm người, tổ chức, hoặc bất kỳ hình thức tập hợp nào; trong ngữ cảnh xã hội học, nó còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc nghiên cứu tương tác và cấu trúc xã hội.
Từ "group" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "groupe", được hình thành từ tiếng Latin "gruppus", có nghĩa là "một tập hợp" hoặc "một đám". Ban đầu, từ này ám chỉ đến một số đối tượng được kết hợp lại với nhau. Qua thời gian, nghĩa của "group" đã mở rộng để chỉ các tập hợp xã hội hay tổ chức, phản ánh bản chất tương tác và liên kết giữa các cá nhân trong một bối cảnh nhất định.
Từ "group" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các nhóm khách hàng hoặc nhóm nghiên cứu. Trong phần Nói, nó được sử dụng khi thảo luận về ý tưởng hoặc quan điểm chung; trong Đọc và Viết, "group" thường được đề cập trong các bài báo khoa học hoặc báo cáo. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp