Bản dịch của từ Grammar trong tiếng Việt
Grammar

Grammar(Noun)
Ngữ pháp, văn phạm.
Grammar, grammar.
Toàn bộ hệ thống và cấu trúc của một ngôn ngữ hoặc của các ngôn ngữ nói chung, thường được coi là bao gồm cú pháp và hình thái (bao gồm cả các biến tố) và đôi khi còn có cả âm vị học và ngữ nghĩa.
The whole system and structure of a language or of languages in general, usually taken as consisting of syntax and morphology (including inflections) and sometimes also phonology and semantics.
Một trường ngữ pháp.
A grammar school.
Dạng danh từ của Grammar (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Grammar | Grammars |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Ngữ pháp là một tập hợp các quy tắc và cấu trúc chính xác mô tả cách thức tổ chức từ và cụm từ trong một ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, ngữ pháp bao gồm nhiều khía cạnh như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và các yếu tố cú pháp khác. Ở Anh và Mỹ, ngữ pháp có sự tương đồng cơ bản, nhưng có một số khác biệt trong cách sử dụng thời thì, dấu câu và ngữ điệu, được thể hiện qua các mẫu câu cụ thể.
Từ "grammar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grammatica", nghĩa là "ngữ pháp", vốn xuất phát từ tiếng Hy Lạp "grammatikē", chỉ nghệ thuật viết và nói. Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến việc học tập và sử dụng ngôn ngữ, nhấn mạnh sự chính xác và cấu trúc trong giao tiếp. Hiện nay, "grammar" chỉ hệ thống quy tắc điều chỉnh cách thức xây dựng câu và sử dụng từ ngữ trong ngôn ngữ, cho thấy sự phát triển về mặt lý thuyết ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "grammar" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi ngữ pháp là yếu tố đánh giá chính. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được liên kết với các câu hỏi về kiến thức ngữ pháp cơ bản. Ngoài ra, "grammar" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, như trong việc giảng dạy ngôn ngữ, viết luận, và nghiên cứu ngôn ngữ học, nhấn mạnh tầm quan trọng của cấu trúc câu trong giao tiếp hiệu quả.
Họ từ
Ngữ pháp là một tập hợp các quy tắc và cấu trúc chính xác mô tả cách thức tổ chức từ và cụm từ trong một ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, ngữ pháp bao gồm nhiều khía cạnh như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và các yếu tố cú pháp khác. Ở Anh và Mỹ, ngữ pháp có sự tương đồng cơ bản, nhưng có một số khác biệt trong cách sử dụng thời thì, dấu câu và ngữ điệu, được thể hiện qua các mẫu câu cụ thể.
Từ "grammar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grammatica", nghĩa là "ngữ pháp", vốn xuất phát từ tiếng Hy Lạp "grammatikē", chỉ nghệ thuật viết và nói. Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến việc học tập và sử dụng ngôn ngữ, nhấn mạnh sự chính xác và cấu trúc trong giao tiếp. Hiện nay, "grammar" chỉ hệ thống quy tắc điều chỉnh cách thức xây dựng câu và sử dụng từ ngữ trong ngôn ngữ, cho thấy sự phát triển về mặt lý thuyết ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "grammar" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi ngữ pháp là yếu tố đánh giá chính. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được liên kết với các câu hỏi về kiến thức ngữ pháp cơ bản. Ngoài ra, "grammar" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, như trong việc giảng dạy ngôn ngữ, viết luận, và nghiên cứu ngôn ngữ học, nhấn mạnh tầm quan trọng của cấu trúc câu trong giao tiếp hiệu quả.
