Bản dịch của từ Grammar trong tiếng Việt
Grammar
Grammar (Noun)
Ngữ pháp, văn phạm.
Grammar, grammar.
Proper grammar is essential for effective communication in society.
Ngữ pháp đúng là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
She teaches English grammar to high school students in the community.
Cô dạy ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh trung học trong cộng đồng.
His poor grammar skills hindered his job prospects in the social sector.
Kỹ năng ngữ pháp kém đã cản trở triển vọng việc làm của anh trong lĩnh vực xã hội.
Understanding grammar is essential for language learners.
Hiểu ngữ pháp là điều cần thiết đối với người học ngôn ngữ.
The English teacher focused on teaching grammar rules in class.
Giáo viên tiếng Anh tập trung giảng dạy các quy tắc ngữ pháp trên lớp.
Toàn bộ hệ thống và cấu trúc của một ngôn ngữ hoặc của các ngôn ngữ nói chung, thường được coi là bao gồm cú pháp và hình thái (bao gồm cả các biến tố) và đôi khi còn có cả âm vị học và ngữ nghĩa.
The whole system and structure of a language or of languages in general, usually taken as consisting of syntax and morphology (including inflections) and sometimes also phonology and semantics.
Understanding grammar is essential for effective communication in society.
Hiểu ngữ pháp là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
Proper grammar usage can enhance one's social status and credibility.
Việc sử dụng ngữ pháp đúng cách có thể nâng cao tầm quan trọng và uy tín xã hội của một người.
Grammar rules play a crucial role in shaping social interactions and relationships.
Các quy tắc ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giao tiếp và mối quan hệ xã hội.
Một trường ngữ pháp.
A grammar school.
She attended a grammar school in London.
Cô ấy đã học tại một trường trung học phổ thông ở London.
The grammar school has strict admission requirements.
Trường trung học phổ thông có yêu cầu tuyển sinh nghiêm ngặt.
Grammar schools focus on academic excellence.
Trường trung học phổ thông tập trung vào sự xuất sắc học thuật.
Dạng danh từ của Grammar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grammar | Grammars |
Kết hợp từ của Grammar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incorrect grammar Ngữ pháp sai | She speaks with incorrect grammar. Cô ấy nói chuyện với ngữ pháp không chính xác. |
Latin grammar Ngữ pháp latin | Latin grammar rules are essential for language learners. Các quy tắc văn phạm latin là cần thiết cho người học ngôn ngữ. |
Good grammar Ngữ pháp tốt | She has good grammar when writing emails. Cô ấy có ngữ pháp tốt khi viết email. |
Poor grammar Ngữ pháp kém | She struggles with poor grammar in her social media posts. Cô ấy gặp khó khăn với ngữ pháp kém trong các bài đăng trên mạng xã hội. |
French grammar Ngữ pháp tiếng pháp | Understanding french grammar is essential for language learners. Hiểu ngữ pháp tiếng pháp là quan trọng đối với người học ngôn ngữ. |
Họ từ
Ngữ pháp là một tập hợp các quy tắc và cấu trúc chính xác mô tả cách thức tổ chức từ và cụm từ trong một ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, ngữ pháp bao gồm nhiều khía cạnh như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và các yếu tố cú pháp khác. Ở Anh và Mỹ, ngữ pháp có sự tương đồng cơ bản, nhưng có một số khác biệt trong cách sử dụng thời thì, dấu câu và ngữ điệu, được thể hiện qua các mẫu câu cụ thể.
Từ "grammar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grammatica", nghĩa là "ngữ pháp", vốn xuất phát từ tiếng Hy Lạp "grammatikē", chỉ nghệ thuật viết và nói. Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến việc học tập và sử dụng ngôn ngữ, nhấn mạnh sự chính xác và cấu trúc trong giao tiếp. Hiện nay, "grammar" chỉ hệ thống quy tắc điều chỉnh cách thức xây dựng câu và sử dụng từ ngữ trong ngôn ngữ, cho thấy sự phát triển về mặt lý thuyết ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "grammar" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi ngữ pháp là yếu tố đánh giá chính. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được liên kết với các câu hỏi về kiến thức ngữ pháp cơ bản. Ngoài ra, "grammar" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, như trong việc giảng dạy ngôn ngữ, viết luận, và nghiên cứu ngôn ngữ học, nhấn mạnh tầm quan trọng của cấu trúc câu trong giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp