Bản dịch của từ Phonology trong tiếng Việt

Phonology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonology (Noun)

fənˈɑlədʒi
fənˈɑlədʒi
01

Hệ thống các mối quan hệ tương phản giữa các âm thanh tạo thành các thành phần cơ bản của ngôn ngữ.

The system of contrastive relationships among the speech sounds that constitute the fundamental components of a language.

Ví dụ

Studying phonology helps linguists understand language structures better.

Nghiên cứu ngữ âm giúp các nhà ngôn ngữ học hiểu rõ hơn cấu trúc ngôn ngữ.

Phonology plays a crucial role in language acquisition and pronunciation.

Ngữ âm đóng vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ và phát âm.

Dạng danh từ của Phonology (Noun)

SingularPlural

Phonology

Phonologies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phonology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.