Bản dịch của từ Phonology trong tiếng Việt
Phonology
Phonology (Noun)
Hệ thống các mối quan hệ tương phản giữa các âm thanh tạo thành các thành phần cơ bản của ngôn ngữ.
The system of contrastive relationships among the speech sounds that constitute the fundamental components of a language.
Studying phonology helps linguists understand language structures better.
Nghiên cứu ngữ âm giúp các nhà ngôn ngữ học hiểu rõ hơn cấu trúc ngôn ngữ.
Phonology plays a crucial role in language acquisition and pronunciation.
Ngữ âm đóng vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ và phát âm.
The course on phonology at university delves into sound patterns.
Môn học về ngữ âm tại trường đại học tìm hiểu về mẫu ngữ âm.
Dạng danh từ của Phonology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phonology | Phonologies |
Họ từ
Ngữ âm học (phonology) là ngành nghiên cứu các hệ thống âm thanh trong ngôn ngữ, chú trọng đến cách mà các âm thanh được sắp xếp và tổ chức, cũng như các quy tắc điều chỉnh việc kết hợp âm thanh trong các từ và câu. Ngữ âm học khác với ngữ âm (phonetics), vốn tập trung vào các đặc tính vật lý của âm thanh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết.
Từ "phonology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "phonē" có nghĩa là âm thanh và "logos" nghĩa là lý thuyết hoặc nghiên cứu. Từ này bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để chỉ lĩnh vực nghiên cứu âm thanh trong ngôn ngữ. Lí thuyết âm vị, trợ giúp phân tích cấu trúc và chức năng của âm thanh, đã trở thành nền tảng cho sự hiểu biết sâu sắc về cách thức âm thanh tác động đến ngôn ngữ hiện đại.
Từ "phonology" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về ngôn ngữ học. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh bài giảng hoặc thông tin học thuật. Ngoài ra, "phonology" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về ngôn ngữ, giảng dạy ngôn ngữ, và phân tích âm vị, phản ánh sự quan trọng của nó trong việc hiểu cấu trúc âm thanh của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp