Bản dịch của từ Phonology trong tiếng Việt
Phonology
Noun [U/C]
Phonology (Noun)
fənˈɑlədʒi
fənˈɑlədʒi
01
Hệ thống các mối quan hệ tương phản giữa các âm thanh tạo thành các thành phần cơ bản của ngôn ngữ.
The system of contrastive relationships among the speech sounds that constitute the fundamental components of a language.
Ví dụ
Studying phonology helps linguists understand language structures better.
Nghiên cứu ngữ âm giúp các nhà ngôn ngữ học hiểu rõ hơn cấu trúc ngôn ngữ.
Phonology plays a crucial role in language acquisition and pronunciation.
Ngữ âm đóng vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ và phát âm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phonology
Không có idiom phù hợp