Bản dịch của từ Speech trong tiếng Việt
Speech
Speech (Noun)
Sự thể hiện hoặc khả năng diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc bằng âm thanh rõ ràng.
The expression of or the ability to express thoughts and feelings by articulate sounds.
Public speaking skills are essential for effective communication in society.
Kỹ năng nói trước công chúng là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
Her persuasive speech at the conference influenced many people's opinions.
Bài phát biểu thuyết phục của cô tại hội nghị đã ảnh hưởng đến ý kiến của nhiều người.
Freedom of speech is a fundamental right in a democratic society.
Tự do ngôn luận là quyền cơ bản trong một xã hội dân chủ.
The president gave a speech on equality.
Tổng thống có bài phát biểu về bình đẳng.
The activist's speech inspired many to take action.
Bài phát biểu của nhà hoạt động đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
The teacher's speech emphasized the importance of education.
Bài phát biểu của giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.
Dạng danh từ của Speech (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Speech | Speeches |
Kết hợp từ của Speech (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fluent speech Thành thạo trong diễn thuyết | Her fluent speech impressed everyone at the social gathering. Bài phát biểu trôi chảy của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tụ họp xã hội. |
Farewell speech Bài phát biểu chia tay | His farewell speech was emotional. Bài phát biểu tạm biệt của anh ấy rất cảm động. |
Televised speech Bài phát biểu trên truyền hình | The president's televised speech addressed social issues effectively. Bài phát biểu truyền hình của tổng thống giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả. |
Eloquent speech Diễn văn lưu loát | Her eloquent speech inspired many to take action. Bài phát biểu lưu loát của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người hành động. |
Public speech Diễn văn công cộng | Her public speech inspired many to volunteer for charity work. Bài phát biểu công cộng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện làm từ thiện. |
Họ từ
Từ "speech" trong tiếng Anh được định nghĩa là hành động nói hoặc diễn đạt ý kiến bằng lời nói. Trong tiếng Anh Anh, "speech" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các bài phát biểu, diễn thuyết chính thức, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh hơn vào khả năng nói và ngôn ngữ nói chung. Cả hai phiên bản đều có cấu trúc tương tự nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Mỹ thường có âm sắc nhẹ hơn.
Từ "speech" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spēchium", có nghĩa là "hành động nói" và liên quan đến từ "dicere", có nghĩa là "nói". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển kể từ thế kỷ 14 để chỉ việc giao tiếp bằng lời nói, đặc biệt là trong các hội thoại, thuyết trình hoặc phát biểu chính thức. Ngày nay, "speech" không chỉ đề cập đến việc nói mà còn mang ý nghĩa biểu thị ý tưởng và cảm xúc qua ngôn ngữ, phản ánh sự phát triển văn hóa và xã hội của con người.
Từ "speech" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói (Speaking) và Viết (Writing), nơi người thí sinh phải thể hiện khả năng trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), từ này thường liên quan đến các chủ đề về truyền thông, sự giao tiếp và thuyết trình. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "speech" thường được sử dụng trong các tình huống về diễn thuyết, như bài phát biểu trong các sự kiện chính trị, học thuật hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp