Bản dịch của từ Audience trong tiếng Việt

Audience

Noun [C] Noun [U/C]

Audience (Noun Countable)

ˈɔː.di.əns
ˈɑː.di.əns
01

Người xem, khán giả.

Viewers, audiences.

Ví dụ

The audience applauded loudly at the end of the concert.

Khán giả vỗ tay ầm ĩ khi kết thúc buổi hòa nhạc.

The TV show attracted a large audience of young viewers.

Chương trình truyền hình đã thu hút một lượng lớn khán giả trẻ.

The speaker engaged with the audience by asking questions during the seminar.

Diễn giả giao lưu với khán giả bằng cách đặt câu hỏi trong buổi hội thảo.

Kết hợp từ của Audience (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Tv audience

Khán giả truyền hình

The tv audience was captivated by the new social documentary.

Khán giả tv bị mê hoặc bởi bộ phim tài liệu xã hội mới.

Lay audience

Khán giả không chuyên

The presentation was tailored for a lay audience.

Bài thuyết trình được điều chỉnh cho khán giả thông thường.

Enthusiastic audience

Khán giả nhiệt tình

The enthusiastic audience cheered loudly at the charity concert.

Khán giả nhiệt tình reo hò ồn ào tại buổi gây quỹ.

Sympathetic audience

Khán giả cảm thông

The speaker found a sympathetic audience at the charity event.

Người phát biểu đã tìm thấy một khán giả đồng cảm tại sự kiện từ thiện.

Packed audience

Khán giả đông đúc

The theater was filled with a packed audience during the play.

Nhà hát đầy khán giả trong suốt vở kịch.

Audience (Noun)

ˈɔdin̩s
ˈɑdin̩s
01

Phiên điều trần chính thức.

Formal hearing.

Ví dụ

The audience listened attentively to the speaker at the conference.

Khán giả nghe một cách chú ý người phát biểu tại hội nghị.

The audience applauded after the performance at the theater.

Khán giả vỗ tay sau màn trình diễn tại nhà hát.

The audience asked questions during the panel discussion.

Khán giả đặt câu hỏi trong buổi thảo luận nhóm.

02

Một cuộc phỏng vấn chính thức với một người có thẩm quyền.

A formal interview with a person in authority.

Ví dụ

The audience with the president was scheduled for tomorrow.

Cuộc phỏng vấn với tổng thống đã được lên lịch cho ngày mai.

She prepared for the audience with the CEO of the company.

Cô ấy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn với giám đốc điều hành của công ty.

The audience with the director lasted for over an hour.

Cuộc phỏng vấn với giám đốc kéo dài hơn một giờ.

03

Khán giả hoặc người nghe tập hợp tại một sự kiện công cộng như vở kịch, bộ phim, buổi hòa nhạc hoặc cuộc họp.

The assembled spectators or listeners at a public event such as a play, film, concert, or meeting.

Ví dụ

The audience applauded after the singer's performance.

Khán giả vỗ tay sau màn trình diễn của ca sĩ.

The audience at the conference was engaged and attentive.

Khán giả tại hội nghị rất tập trung và chú ý.

The audience size at the charity event exceeded expectations.

Số lượng khán giả tại sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi.

Dạng danh từ của Audience (Noun)

SingularPlural

Audience

Audiences

Kết hợp từ của Audience (Noun)

CollocationVí dụ

Radio audience

Lượng người nghe phát thanh

The radio audience was captivated by the live music performance.

Khán giả radio đã bị cuốn hút bởi buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp.

Television audience

Khán giả truyền hình

The television audience for the new show was impressive.

Khán giả truyền hình cho chương trình mới rất ấn tượng.

Studio audience

Đám đông trong phòng thu

The studio audience clapped loudly after the live performance.

Khán giả trong phòng thu vỗ tay ồn ào sau buổi biểu diễn trực tiếp.

Large audience

Đông đảo khán giả

The concert attracted a large audience.

Buổi hòa nhạc thu hút một đám đông lớn.

Viewing audience

Khán giả xem

The popular tv show attracted a large viewing audience.

Chương trình tv phổ biến thu hút một số lượng lớn khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Audience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] Furthermore, television are also bothered by fewer distractions than live [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] First, sociable prefer to attend these events to enjoy a feeling of togetherness [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] However, TV commercials have a bit of an edge when it comes to older [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] This topic is very important to me, and I wanted to ensure that my presentation was informative and engaging for the [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Audience

Không có idiom phù hợp