Bản dịch của từ Audience trong tiếng Việt
Audience
Audience (Noun Countable)
Người xem, khán giả.
Viewers, audiences.
The audience applauded loudly at the end of the concert.
Khán giả vỗ tay ầm ĩ khi kết thúc buổi hòa nhạc.
The TV show attracted a large audience of young viewers.
Chương trình truyền hình đã thu hút một lượng lớn khán giả trẻ.
The speaker engaged with the audience by asking questions during the seminar.
Diễn giả giao lưu với khán giả bằng cách đặt câu hỏi trong buổi hội thảo.
Kết hợp từ của Audience (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tv audience Khán giả truyền hình | The tv audience was captivated by the new social documentary. Khán giả tv bị mê hoặc bởi bộ phim tài liệu xã hội mới. |
Lay audience Khán giả không chuyên | The presentation was tailored for a lay audience. Bài thuyết trình được điều chỉnh cho khán giả thông thường. |
Enthusiastic audience Khán giả nhiệt tình | The enthusiastic audience cheered loudly at the charity concert. Khán giả nhiệt tình reo hò ồn ào tại buổi gây quỹ. |
Sympathetic audience Khán giả cảm thông | The speaker found a sympathetic audience at the charity event. Người phát biểu đã tìm thấy một khán giả đồng cảm tại sự kiện từ thiện. |
Packed audience Khán giả đông đúc | The theater was filled with a packed audience during the play. Nhà hát đầy khán giả trong suốt vở kịch. |
Audience (Noun)
The audience listened attentively to the speaker at the conference.
Khán giả nghe một cách chú ý người phát biểu tại hội nghị.
The audience applauded after the performance at the theater.
Khán giả vỗ tay sau màn trình diễn tại nhà hát.
The audience asked questions during the panel discussion.
Khán giả đặt câu hỏi trong buổi thảo luận nhóm.
The audience with the president was scheduled for tomorrow.
Cuộc phỏng vấn với tổng thống đã được lên lịch cho ngày mai.
She prepared for the audience with the CEO of the company.
Cô ấy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn với giám đốc điều hành của công ty.
The audience with the director lasted for over an hour.
Cuộc phỏng vấn với giám đốc kéo dài hơn một giờ.
The audience applauded after the singer's performance.
Khán giả vỗ tay sau màn trình diễn của ca sĩ.
The audience at the conference was engaged and attentive.
Khán giả tại hội nghị rất tập trung và chú ý.
The audience size at the charity event exceeded expectations.
Số lượng khán giả tại sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi.
Dạng danh từ của Audience (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Audience | Audiences |
Kết hợp từ của Audience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Radio audience Lượng người nghe phát thanh | The radio audience was captivated by the live music performance. Khán giả radio đã bị cuốn hút bởi buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp. |
Television audience Khán giả truyền hình | The television audience for the new show was impressive. Khán giả truyền hình cho chương trình mới rất ấn tượng. |
Studio audience Đám đông trong phòng thu | The studio audience clapped loudly after the live performance. Khán giả trong phòng thu vỗ tay ồn ào sau buổi biểu diễn trực tiếp. |
Large audience Đông đảo khán giả | The concert attracted a large audience. Buổi hòa nhạc thu hút một đám đông lớn. |
Viewing audience Khán giả xem | The popular tv show attracted a large viewing audience. Chương trình tv phổ biến thu hút một số lượng lớn khán giả. |
Họ từ
Từ "audience" trong tiếng Anh có nghĩa là khán giả hoặc người nghe, đặc biệt trong các ngữ cảnh diễn thuyết, biểu diễn nghệ thuật hoặc trình bày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "audience" có thể chỉ đến nhóm người tiếp nhận thông tin trong các tình huống truyền thông số, nhấn mạnh vai trò tương tác của họ.
Từ "audience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "audientia", có nghĩa là "sự nghe" hoặc "sự chú ý". Từ này được hình thành từ động từ "audire", nghĩa là "nghe". Nguyên thủy, khái niệm này chỉ nhóm người lắng nghe một bài phát biểu hoặc trình diễn, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ nhóm người nào tiêu thụ thông tin, nghệ thuật hay giải trí. Hiện nay, "audience" ám chỉ đến người xem hoặc người nghe trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "audience" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các sự kiện, bài thuyết trình hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, "audience" chủ yếu được sử dụng trong truyền thông, nghệ thuật, và các lĩnh vực học thuật, diễn tả nhóm người tiếp nhận thông tin hoặc trải nghiệm từ một sự kiện hoặc nội dung nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp