Bản dịch của từ Audience trong tiếng Việt
Audience

Audience(Noun Countable)
Người xem, khán giả.
Viewers, audiences.
Audience(Noun)
Dạng danh từ của Audience (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Audience | Audiences |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "audience" trong tiếng Anh có nghĩa là khán giả hoặc người nghe, đặc biệt trong các ngữ cảnh diễn thuyết, biểu diễn nghệ thuật hoặc trình bày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "audience" có thể chỉ đến nhóm người tiếp nhận thông tin trong các tình huống truyền thông số, nhấn mạnh vai trò tương tác của họ.
Từ "audience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "audientia", có nghĩa là "sự nghe" hoặc "sự chú ý". Từ này được hình thành từ động từ "audire", nghĩa là "nghe". Nguyên thủy, khái niệm này chỉ nhóm người lắng nghe một bài phát biểu hoặc trình diễn, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ nhóm người nào tiêu thụ thông tin, nghệ thuật hay giải trí. Hiện nay, "audience" ám chỉ đến người xem hoặc người nghe trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "audience" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các sự kiện, bài thuyết trình hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, "audience" chủ yếu được sử dụng trong truyền thông, nghệ thuật, và các lĩnh vực học thuật, diễn tả nhóm người tiếp nhận thông tin hoặc trải nghiệm từ một sự kiện hoặc nội dung nào đó.
Họ từ
Từ "audience" trong tiếng Anh có nghĩa là khán giả hoặc người nghe, đặc biệt trong các ngữ cảnh diễn thuyết, biểu diễn nghệ thuật hoặc trình bày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "audience" có thể chỉ đến nhóm người tiếp nhận thông tin trong các tình huống truyền thông số, nhấn mạnh vai trò tương tác của họ.
Từ "audience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "audientia", có nghĩa là "sự nghe" hoặc "sự chú ý". Từ này được hình thành từ động từ "audire", nghĩa là "nghe". Nguyên thủy, khái niệm này chỉ nhóm người lắng nghe một bài phát biểu hoặc trình diễn, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ nhóm người nào tiêu thụ thông tin, nghệ thuật hay giải trí. Hiện nay, "audience" ám chỉ đến người xem hoặc người nghe trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "audience" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các sự kiện, bài thuyết trình hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, "audience" chủ yếu được sử dụng trong truyền thông, nghệ thuật, và các lĩnh vực học thuật, diễn tả nhóm người tiếp nhận thông tin hoặc trải nghiệm từ một sự kiện hoặc nội dung nào đó.
