Bản dịch của từ Audience trong tiếng Việt

Audience

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audience(Noun Countable)

ˈɔː.di.əns
ˈɑː.di.əns
01

Người xem, khán giả.

Viewers, audiences.

Ví dụ

Audience(Noun)

ˈɔdin̩s
ˈɑdin̩s
01

Phiên điều trần chính thức.

Formal hearing.

Ví dụ
02

Một cuộc phỏng vấn chính thức với một người có thẩm quyền.

A formal interview with a person in authority.

Ví dụ
03

Khán giả hoặc người nghe tập hợp tại một sự kiện công cộng như vở kịch, bộ phim, buổi hòa nhạc hoặc cuộc họp.

The assembled spectators or listeners at a public event such as a play, film, concert, or meeting.

Ví dụ

Dạng danh từ của Audience (Noun)

SingularPlural

Audience

Audiences

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ