Bản dịch của từ Interview trong tiếng Việt
Interview
Noun [U/C] Verb

Interview(Noun)
ˈɪntəvjˌuː
ˈɪntɝvˌju
01
Một cuộc tư vấn chính thức nhằm mục đích thu thập thông tin
A formal consultation for the purpose of obtaining information
Ví dụ
02
Một cuộc họp giữa những người với nhau trực tiếp, đặc biệt để tư vấn.
A meeting of people face to face especially for consultation
Ví dụ
03
Một chương trình có cuộc trò chuyện giữa người dẫn chương trình và khách mời.
A program featuring a conversation between a host and a guest
Ví dụ
Interview(Verb)
ˈɪntəvjˌuː
ˈɪntɝvˌju
01
Một cuộc họp gặp mặt trực tiếp, đặc biệt là để tư vấn.
To conduct a formal questioning
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chương trình có cuộc trò chuyện giữa người dẫn chương trình và khách mời.
To have a conversation with someone to obtain information
Ví dụ
