Bản dịch của từ Interview trong tiếng Việt
Interview
Interview (Noun)
Một cuộc gặp mặt trực tiếp của mọi người, đặc biệt là để tham khảo ý kiến.
A meeting of people face to face, especially for consultation.
The interview with the psychologist was insightful.
Cuộc phỏng vấn với nhà tâm lý học rất sâu sắc.
She prepared well for the job interview at the company.
Cô ấy chuẩn bị kỹ cho cuộc phỏng vấn việc làm tại công ty.
The interview panel asked challenging questions to the candidate.
Ban phỏng vấn đặt câu hỏi thách thức cho ứng viên.
Dạng danh từ của Interview (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interview | Interviews |
Kết hợp từ của Interview (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Telephone interview Phỏng vấn qua điện thoại | The company conducted a telephone interview for the job applicant. Công ty đã tiến hành cuộc phỏng vấn qua điện thoại cho ứng viên. |
Magazine interview Phỏng vấn tạp chí | The actress gave a magazine interview about her new movie. Nữ diễn viên đã tham gia một cuộc phỏng vấn tạp chí về bộ phim mới của cô. |
Live interview Phỏng vấn trực tiếp | The journalist conducted a live interview with the celebrity. Nhà báo tiến hành phỏng vấn trực tiếp với người nổi tiếng. |
Lengthy interview Cuộc phỏng vấn kéo dài | The social worker conducted a lengthy interview with the homeless man. Người làm công việc xã hội đã tiến hành một cuộc phỏng vấn dài với người đàn ông vô gia cư. |
One-to-one interview Phỏng vấn một kỳ | The social worker conducted a one-to-one interview with the client. Người làm công việc xã hội tiến hành một cuộc phỏng vấn một-một với khách hàng. |
Interview (Verb)
The company will interview candidates for the open position.
Công ty sẽ phỏng vấn ứng viên cho vị trí trống.
She interviewed several experts to gather information for her research.
Cô ấy đã phỏng vấn một số chuyên gia để thu thập thông tin cho nghiên cứu của mình.
The journalist will interview the mayor about the new policy.
Nhà báo sẽ phỏng vấn thị trưởng về chính sách mới.
Dạng động từ của Interview (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interview |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interviewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interviewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interviews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interviewing |
Họ từ
Từ "interview" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ quá trình trao đổi thông tin giữa hai hoặc nhiều bên, thường để thu thập ý kiến hoặc đánh giá năng lực của một cá nhân, như trong phỏng vấn xin việc. Trong tiếng Anh Anh, "interview" có cùng cách viết và phát âm với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong truyền thông, "interview" có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn để chỉ cuộc phỏng vấn với người nổi tiếng hoặc chính trị gia.
Từ "interview" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "entrevue", được cấu thành từ phần đầu "entre-" có nghĩa là "giữa", và "vue" nghĩa là "nhìn". Hệ thống Latin có ảnh hưởng sâu sắc đến ngôn ngữ Pháp, trong đó tiếng Latin "videre" (nhìn) cũng là nguồn gốc của từ này. Kể từ thế kỷ 15, "interview" đã được sử dụng để chỉ cuộc gặp gỡ nhằm trao đổi thông tin giữa hai bên, phản ánh bản chất đối thoại hiện tại trong bối cảnh phỏng vấn.
Từ "interview" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, thí sinh thường nghe các cuộc phỏng vấn hoặc thông tin liên quan đến phỏng vấn. Phần Nói thường yêu cầu thí sinh tham gia vào phỏng vấn mô phỏng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình phỏng vấn hoặc bài luận về kinh nghiệm phỏng vấn. Ngoài ra, "interview" còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống nghề nghiệp, giáo dục và truyền thông, đặc biệt là trong việc tuyển dụng hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp