Bản dịch của từ Consultation trong tiếng Việt

Consultation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consultation (Noun)

kˌɑnsl̩tˈeiʃn̩
kˌɑnsl̩tˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình tư vấn hoặc thảo luận chính thức.

The action or process of formally consulting or discussing.

Ví dụ

The community held a consultation to gather feedback on the project.

Cộng đồng tổ chức một cuộc thảo luận để thu thập ý kiến về dự án.

The consultation with experts helped improve the social welfare program.

Cuộc thảo luận với các chuyên gia giúp cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

The government organized a consultation to address public concerns effectively.

Chính phủ tổ chức một cuộc thảo luận để giải quyết mối lo ngại của công chúng một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Consultation (Noun)

SingularPlural

Consultation

Consultations

Kết hợp từ của Consultation (Noun)

CollocationVí dụ

Personal consultation

Tư vấn cá nhân

The personal consultation helped sarah understand her social anxiety better.

Buổi tư vấn cá nhân đã giúp sarah hiểu rõ hơn về lo âu xã hội của mình.

Extensive consultation

Tham vấn toàn diện

The city held extensive consultation before changing the public transport system.

Thành phố đã tổ chức tham vấn rộng rãi trước khi thay đổi hệ thống giao thông công cộng.

Psychiatric consultation

Tư vấn tâm thần

The psychiatric consultation helped sarah understand her anxiety better.

Cuộc tư vấn tâm thần đã giúp sarah hiểu rõ hơn về lo âu của cô.

Full consultation

Tư vấn đầy đủ

The community held a full consultation on the new park project.

Cộng đồng đã tổ chức một cuộc tham vấn đầy đủ về dự án công viên mới.

Expert consultation

Tư vấn chuyên gia

The expert consultation helped improve our community's health programs significantly.

Buổi tư vấn chuyên gia đã giúp cải thiện đáng kể các chương trình sức khỏe của cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consultation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] In my view, support in the form of money shows less practicality than other types of useful aid and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] In this spectrum, less developed countries certainly do not have enough experience, which emphasizes the need for direction and from experienced organizations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Consultation

Không có idiom phù hợp