Bản dịch của từ Consultation trong tiếng Việt
Consultation
Consultation (Noun)
Hành động hoặc quá trình tư vấn hoặc thảo luận chính thức.
The action or process of formally consulting or discussing.
The community held a consultation to gather feedback on the project.
Cộng đồng tổ chức một cuộc thảo luận để thu thập ý kiến về dự án.
The consultation with experts helped improve the social welfare program.
Cuộc thảo luận với các chuyên gia giúp cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
The government organized a consultation to address public concerns effectively.
Chính phủ tổ chức một cuộc thảo luận để giải quyết mối lo ngại của công chúng một cách hiệu quả.
Kết hợp từ của Consultation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Close consultation Cuộc thảo luận chặt chẽ | Close consultation with experts enhances social research accuracy. Sự tư vấn chặt chẽ với các chuyên gia tăng độ chính xác nghiên cứu xã hội. |
Medical consultation Tư vấn y tế | A medical consultation is essential before starting any treatment. Cuộc tư vấn y tế là cần thiết trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp nào. |
Extensive consultation Sự thảo luận sâu rộng | Extensive consultation is crucial for effective social policy development. Sự tham vấn rộng rãi là quan trọng cho việc phát triển chính sách xã hội hiệu quả. |
Public consultation Cuộc thảo luận công khai | Public consultations are crucial for community engagement in social projects. Cuộc thảo luận công cộng rất quan trọng cho việc tương tác cộng đồng trong các dự án xã hội. |
Free consultation Tư vấn miễn phí | Free consultation is available for all social issues. Tư vấn miễn phí có sẵn cho tất cả các vấn đề xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp