Bản dịch của từ Discussing trong tiếng Việt

Discussing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discussing (Verb)

dɪskˈʌsɪŋ
dɪskˈʌsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của thảo luận.

Present participle and gerund of discuss.

Ví dụ

Discussing important social issues is crucial for progress in society.

Thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng là rất quan trọng cho sự tiến bộ trong xã hội.

They were discussing the impact of social media on young people.

Họ đang thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với giới trẻ.

Discussing solutions to poverty requires cooperation and empathy.

Thảo luận về giải pháp cho đói nghèo đòi hỏi sự hợp tác và sự đồng cảm.

Dạng động từ của Discussing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discuss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discussed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discussed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discusses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discussing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discussing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discussing

Không có idiom phù hợp