Bản dịch của từ Patient trong tiếng Việt
Patient

Patient (Adjective)
She is a patient listener during group discussions.
Cô ấy là người nghe chuyện kiên nhẫn trong các cuộc thảo luận nhóm.
The patient teacher helped each student understand the lesson.
Giáo viên kiên nhẫn giúp từng học sinh hiểu bài học.
The patient volunteer spent hours assisting the elderly community members.
Người tình nguyện kiên nhẫn dành nhiều giờ hỗ trợ cộng đồng người cao tuổi.
Dạng tính từ của Patient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Patient Bệnh nhân | More patient Kiên nhẫn hơn | Most patient Hầu hết các bệnh nhân |
Kết hợp từ của Patient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly patient Vô cùng kiên nhẫn | Teachers are incredibly patient when helping students with difficult topics. Giáo viên rất kiên nhẫn khi giúp học sinh với các chủ đề khó. |
Extremely patient Cực kỳ kiên nhẫn | The teacher was extremely patient with her students during the exam. Cô giáo đã rất kiên nhẫn với học sinh trong kỳ thi. |
Endlessly patient Kiên nhẫn vô hạn | Teachers are endlessly patient with students during their english lessons. Giáo viên luôn kiên nhẫn với học sinh trong các bài học tiếng anh. |
Fairly patient Khá kiên nhẫn | Many people are fairly patient during long social discussions at meetings. Nhiều người khá kiên nhẫn trong các cuộc thảo luận xã hội dài tại cuộc họp. |
Very patient Rất kiên nhẫn | The teacher is very patient with her students during discussions. Cô giáo rất kiên nhẫn với học sinh trong các cuộc thảo luận. |
Patient (Noun)
The patient waited in the hospital for his check-up.
Bệnh nhân đợi ở bệnh viện để được khám.
The doctor examined the patient's symptoms carefully.
Bác sĩ kiểm tra kỹ các triệu chứng của bệnh nhân.
The nurse took the patient's temperature and blood pressure.
Y tá đo nhiệt độ và huyết áp của bệnh nhân.
The patient received care from the hospital staff.
Bệnh nhân nhận được sự chăm sóc từ nhân viên bệnh viện.
The patient's family waited anxiously for news at the hospital.
Gia đình của bệnh nhân đợi lo lắng tin tức tại bệnh viện.
The patient's condition improved after the surgery.
Tình trạng của bệnh nhân cải thiện sau ca phẫu thuật.
Dạng danh từ của Patient (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patient | Patients |
Kết hợp từ của Patient (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severely ill patient Bệnh nhân ốm nặng | The hospital admitted a severely ill patient last night for urgent care. Bệnh viện đã tiếp nhận một bệnh nhân ốm nặng tối qua để cấp cứu. |
Psychiatric patient Bệnh nhân tâm thần | The psychiatric patient attended a support group every wednesday evening. Bệnh nhân tâm thần tham gia nhóm hỗ trợ mỗi tối thứ tư. |
Diabetic patient Bệnh nhân tiểu đường | The diabetic patient attended the social event last saturday. Bệnh nhân tiểu đường đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ bảy tuần trước. |
Mentally ill patient Bệnh nhân tâm thần | The hospital admitted a mentally ill patient last week for treatment. Bệnh viện đã tiếp nhận một bệnh nhân tâm thần tuần trước để điều trị. |
Paediatric/pediatric patient Bệnh nhân nhi | The pediatric patient visited the clinic for a routine check-up. Bệnh nhân nhi đến phòng khám để kiểm tra định kỳ. |
Họ từ
Từ "patient" trong tiếng Anh có nghĩa là kiên nhẫn, nhẫn nại hoặc bệnh nhân trong ngữ cảnh y tế. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /ˈpeɪʃənt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈpeɪʃənt/ cũng tương tự, nhưng một số vùng có thể nhấn âm khác nhau. Từ "patient" trong nghĩa bệnh nhân cũng được dùng phổ biến trong cả hai phiên bản ngôn ngữ, nhưng trong một số văn cảnh y tế, "client" có thể được ưu tiên hơn ở phiên bản Mỹ.
Từ "patient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patiens", hình thức hiện tại của động từ "patior", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "chịu đau". Trong lịch sử, từ này đã chuyển nghĩa từ khả năng chịu đựng sự đau đớn đến trạng thái bình tĩnh, nhẫn nại khi đối mặt với khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của từ "patient" không chỉ bao hàm người chịu đựng bệnh tật mà còn chỉ sự kiên nhẫn và khả năng chờ đợi trong nhiều ngữ cảnh khác.
Từ "patient" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về trải nghiệm y tế, tâm lý, hoặc trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh khác, "patient" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ người nhận sự chăm sóc từ bác sĩ, và trong các ngành nghề khác để mô tả sự kiên nhẫn của cá nhân trong các tình huống khó khăn hoặc cần thời gian chờ đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



